ETS2 và tác động đến Chuỗi cung ứng và công nghiệp châu Âu

27.10.2025

Vào năm 2027, Liên minh Châu Âu sẽ mở rộng Hệ thống Giao dịch Khí thải (Emissions Trading System ETS) thông qua một giai đoạn mới được gọi là ETS2. Lần đầu tiên, khí thải từ giao thông đường bộ và nhiệt lượng từ các tòa nhà sẽ được tính theo giá carbon. Sự thay đổi này biến carbon từ một vấn đề môi trường thành một chi phí vận hành trực tiếp ảnh hưởng đến mọi bộ phận của nền kinh tế Châu Âu.

Với ETS2, các nhà phân phối nhiên liệu sẽ mua hạn ngạch carbon và chuyển những chi phí này qua chuỗi cung ứng. Các nhà phân tích dự đoán mức giá sẽ vào khoảng 45 đến 50 euro cho mỗi tấn CO₂, điều này sẽ làm tăng thêm 10 đến 15 eurocent mỗi lít vào chi phí nhiên liệu và làm tăng chi phí sưởi ấm khoảng 20% đến 25%. Quỹ Khí hậu Xã hội của EU, trị giá khoảng 86 tỷ euro, sẽ giúp bù đắp gánh nặng cho các hộ gia đình có thu nhập thấp, nhưng chi phí năng lượng và vận chuyển vẫn sẽ tăng đối với hầu hết các doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Ảnh hưởng của chính sách này sẽ lan rộng đến các lĩnh vực vận tải hàng hóa, kho bãi và sản xuất. ETS2 tích hợp giá carbon vào cơ sở chi phí của chuỗi cung ứng và hậu cần, liên kết trực tiếp lượng khí thải với hiệu suất tài chính.

Tác động đối với người tiêu dùng

Người tiêu dùng sẽ chứng kiến chi phí tăng ngay lập tức khi giá nhiên liệu và chi phí sưởi ấm tăng lên. Chi phí năng lượng hộ gia đình cao hơn sẽ dẫn đến giá hàng hóa và dịch vụ cao hơn, do hoạt động vận tải và vận hành tòa nhà hiện phải chịu định giá phụ cấp. 

Thị trường năng lượng được dự kiến sẽ trải qua biến động lớn hơn khi giá carbon dao động, tạo ra một biến số mới cho hoạt động hậu cần và lập kế hoạch công nghiệp. Mặc dù Quỹ Khí hậu Xã hội (Social Climate Fund) sẽ cung cấp sự cứu trợ tạm thời, nhưng quỹ đạo chung vẫn là hướng tới chi phí vận hành cao hơn và khó dự đoán hơn.

Tác động tới vận tải và logistics 

ETS2 (Hệ thống Giao dịch Khí thải 2) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và cấu trúc của các mạng lưới vận tải châu Âu. Các nhà khai thác vận tải đường bộ, vốn phụ thuộc rất nhiều vào nhiên liệu diesel, sẽ phải đối mặt với tác động lớn nhất.

Các ước tính trong ngành cho thấy tổng chi phí vận chuyển hàng hóa có thể tăng từ 3 đến 8%, tùy thuộc vào hiệu suất đội xe, cấu trúc tuyến đường và hỗn hợp năng lượng của từng khu vực. Các hãng vận chuyển nhiều khả năng sẽ chuyển các khoản tăng này sang cho các chủ hàng thông qua các phụ phí nhiên liệu mới hoặc điều chỉnh hợp đồng.

Các công ty đã và đang lập kế hoạch các biện pháp giảm thiểu. Những biện pháp này bao gồm điện khí hóa hoặc hybrid hóa đội xe, chuyển nhiều hàng hóa hơn sang vận tải đường sắt và đường thủy nội địa, cũng như sử dụng phân tích dữ liệu và hệ thống viễn thông (telematics) để tối ưu hóa tuyến đường và giảm thời gian xe chạy rỗng. Do phụ cấp carbon được giao dịch trên thị trường mở, giá cước vận tải sẽ bao gồm một khoản phí bảo hiểm biến động carbon.

Các Giám đốc Tài chính (CFO) và nhà hoạch định logistics sẽ cần tích hợp mô hình chi phí carbon vào các hệ thống tài chính cùng với các dự báo nhiên liệu truyền thống. Nghĩa vụ tuân thủ sẽ mở rộng khi các công ty được yêu cầu báo cáo dữ liệu phát thải đã được xác minh và cung cấp thông tin Phạm vi 3 (Scope 3) cho khách hàng và cơ quan quản lý.

Tác động tới khai thác công nghiệp 

ETS2 cũng sẽ làm tăng chi phí sản xuất đối với các lĩnh vực sử dụng nhiều năng lượng như thép, xi măng, hóa chất và sản xuất ô tô. Các ngành này vốn đã phải đối mặt với giá năng lượng cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh toàn cầu, và việc bổ sung thuế carbon vào chi phí nhiên liệu và sưởi ấm càng làm tăng thêm bất lợi đó.

Nếu không có những cải tiến về hiệu suất hoặc đầu vào năng lượng sạch hơn, một số nhà máy có thể giảm sản lượng hoặc chuyển địa điểm sản xuất sang các khu vực có chi phí thấp hơn. Ở chiều ngược lại, những nhà máy khác có thể sử dụng quy định này như một lý do để đầu tư vào hệ thống hydrogen, nhiệt điện hóa (electrified heat) và năng lượng tái tạo, qua đó cải thiện khả năng cạnh tranh lâu dài.

Hoạt động công nghiệp được kỳ vọng sẽ tập trung xung quanh các khu vực có nguồn năng lượng tái tạo dồi dào và giá cả phải chăng. Trung Âu có thể tiếp tục chuyên môn hóa về ô tô và linh kiện tiên tiến; Bán đảo Iberia có thể hưởng lợi từ năng lượng mặt trời giá thấp; và các nước Bắc Âu đang ở vị thế thuận lợi để mở rộng sản xuất kim loại và vật liệu carbon thấp.

Tái định vị công nghiệp và cạnh tranh toàn cầu 

ETS2 có thể khuyến khích việc chuyển địa điểm sản xuất sang Ấn Độ, Trung Quốc và Đông Nam Á, nơi năng lượng vẫn rẻ hơn và quy định môi trường lỏng lẻo hơn. Các nhà sản xuất có biên lợi nhuận thấp và các ngành công nghiệp vật liệu cơ bản có nhiều khả năng nhất sẽ chuyển hoạt động để tìm kiếm lợi thế chi phí.

Tuy nhiên, một số yếu tố sẽ hạn chế sự dịch chuyển này. Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) sẽ áp đặt thuế quan đối với hàng nhập khẩu thâm dụng carbon, làm giảm lợi ích kinh tế của việc chuyển sản xuất ra nước ngoài. Thêm vào đó, các chiến lược chuỗi cung ứng được phát triển sau đại dịch hiện nay nhấn mạnh vào khả năng phục hồi và sự gần gũi, khiến việc sản xuất ở khoảng cách địa lý xa trở nên kém hấp dẫn hơn. Các khoản đầu tư vào tự động hóa và năng lượng tái tạo cũng đang làm giảm tầm quan trọng của lao động giá rẻ và chi phí nhiên liệu hóa thạch trong tổng chi phí sản xuất.

Kết quả có khả năng là một mô hình hỗn hợp: Sản xuất cơ bản di cư ra nước ngoài, trong khi sản xuất tiên tiến, ít phát thải được củng cố bên trong châu Âu. Khả năng cạnh tranh của khu vực sẽ ngày càng phụ thuộc vào tích hợp dữ liệu, hiệu quả năng lượng và kiểm soát kỹ thuật số đối với khí thải.

Vai trò của hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số 

Sáng kiến Hộ chiếu Sản phẩm Kỹ thuật số (DPP) sắp tới sẽ đóng một vai trò quan trọng song song với ETS2. DPP sẽ lưu trữ các thông tin đã được xác minh về vật liệu, nguồn gốc, mức sử dụng năng lượng, khả năng sửa chữa và dấu chân carbon của một sản phẩm.

Dữ liệu này sẽ cho phép theo dõi chính xác lượng khí thải tích hợp xuyên suốt các mạng lưới sản xuất và vận chuyển. Khi được tích hợp vào các hệ thống ERP, mua sắm và logistics, DPP sẽ cải thiện độ chính xác trong báo cáo Phạm vi 3 (Scope 3), hỗ trợ tuân thủ Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon và nâng cao việc đánh giá nhà cung cấp.

Về lâu dài, DPP cũng sẽ giúp các công ty xác định các cơ hội kinh tế tuần hoàn, chẳng hạn như tái sử dụng và tái chế linh kiện. Bằng cách liên kết dữ liệu phát thải và vật liệu, DPP giúp đo lường hiệu suất môi trường ở cấp độ từng sản phẩm và từng lô hàng.

Lợi ích

ETS2 đưa ra trách nhiệm giải trình về carbon có thể đo lường được trên toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này sẽ thúc đẩy đầu tư vào các công nghệ phát thải thấp, cải thiện chất lượng và khả năng truy xuất của dữ liệu bền vững, và khuyến khích phát triển các mạng lưới logistics khu vực được hỗ trợ bởi năng lượng tái tạo.

Đối với các giám đốc điều hành logistics và chuỗi cung ứng, ETS2 cung cấp một khuôn khổ nhất quán để so sánh hiệu suất phát thải và chi phí giữa các nhà vận chuyển, cơ sở vật chất và khu vực tìm nguồn cung ứng.

Chi phí và Rủi ro 

Chắc chắn, ETS2 sẽ làm tăng chi phí vận hành đối với vận tải, kho bãi và sản xuất. Các công ty phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch sẽ phải chịu sự thu hẹp lợi nhuận cho đến khi các nguồn năng lượng thay thế trở nên sẵn có hơn. Các doanh nghiệp nhỏ có thể phải đối mặt với áp lực tài chính và hành chính từ các yêu cầu báo cáo và tuân thủ bổ sung.

Sự biến động trên thị trường phụ cấp carbon sẽ làm cho việc lập ngân sách trở nên phức tạp hơn, trong khi cơ sở hạ tầng cho đội xe điện và sản xuất điện tái tạo có thể mất vài năm để mở rộng quy mô. Giai đoạn điều chỉnh có khả năng diễn ra không đồng đều giữa các lĩnh vực và khu vực.

Triển vọng chiến lược

ETS2 đưa định giá carbon vào cấu trúc tài chính của các chuỗi cung ứng. Carbon giờ đây sẽ hoạt động như một chi phí đầu vào tiêu chuẩn, song song với năng lượng, nhân công và nguyên vật liệu thô.

Để thích ứng, các tổ chức sẽ cần tích hợp dữ liệu phát thải vào các hệ thống mua sắm, các công cụ quản lý vận tải và các quy trình tài chính doanh nghiệp. Các công cụ phân tích nâng cao, các tháp kiểm soát dựa trên AI và các luồng dữ liệu liên kết với DPP sẽ hỗ trợ mô hình hóa theo thời gian thực về mức độ phơi nhiễm carbon và hiệu suất hiệu quả.

Thước đo hoạt động chủ chốt sẽ chuyển sang sản lượng trên mỗi kilogam CO₂ phát thải, phản ánh cả việc kiểm soát chi phí lẫn tuân thủ môi trường.

Kết luận 

ETS2 sẽ làm tăng chi phí ngắn hạn trên khắp các lĩnh vực logistics và sản xuất của châu Âu, nhưng nó cũng sẽ chuẩn hóa cách thức khí thải được đo lường, định giá và quản lý. Đối với các nhà lãnh đạo chuỗi cung ứng, thách thức trọng tâm là về mặt vận hành — tích hợp dữ liệu carbon vào lập kế hoạch hàng ngày, tối ưu hóa hiệu suất vận tải và đầu tư vào cơ sở hạ tầng phát thải thấp.

Kết quả có thể sẽ là một mạng lưới logistics minh bạch và hiệu quả hơn, được xây dựng xoay quanh năng lượng tái tạo và giám sát kỹ thuật số. ETS2 đánh dấu một sự chuyển đổi sang một nền kinh tế mà quản lý chi phí carbon trở thành một yếu tố cốt lõi trong chiến lược và khả năng cạnh tranh của chuỗi cung ứng.

Theo: The Logistics View Points

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS