Thailand Postal Codes - Bảng mã Zip CODE Thái Lan Mới nhất

20.02.2025

Mã Zip Code Thái Lan là hệ thống mã bưu chính gồm 5 chữ số, được thiết kế để xác định vị trí địa lý cụ thể trên toàn quốc, giúp việc vận chuyển hàng hóa và thư từ diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn. Hệ thống này được giới thiệu vào tháng 2 năm 1982 và được quản lý bởi Bộ Kinh tế Số và Xã hội Thái Lan.

I. Cấu trúc mã bưu chính Thái Lan

Trước hết, chúng ta cùng tìm hiểu về cấu trúc mã Zip của Thái Lan. Hiện nay, mã Zipcode Thái Lan gồm 5 chữ số được thiết kế riêng biệt nhằm phản ánh khu vực địa lý tại các tỉnh và thành phố lớn của đất nước này. Mỗi chữ số sẽ mang ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

  • Chữ số đầu tiên: Dùng để chỉ vùng hoặc các khu vực lớn của Thái Lan. Ví dụ như mã bưu chính bắt đầu với số 1 chính là khu vực trung tâm của Thái Lan, bao gồm của thủ đô Bangkok.
  • Chữ số thứ hai và thứ ba: Dùng để chỉ chi tiết về tỉnh hoặc quận
  • Chữ số thứ tư và năm: Dùng để xác định khu vực nhỏ hơn như các khu phố hoặc vùng lân cận.

Cấu trúc mã Zip Code Thái Lan:

  • Hai chữ số đầu tiên: Xác định vùng hoặc tỉnh.
  • Ba chữ số cuối cùng: Xác định bưu cục hoặc khu vực cụ thể trong tỉnh.

Phân chia vùng theo chữ số đầu tiên:

  • 1xxxx: Vùng Trung tâm (bao gồm Bangkok và Samut Prakan)
  • 2xxxx: Vùng Đông
  • 3xxxx: Vùng Đông Bắc 1
  • 4xxxx: Vùng Đông Bắc 2
  • 5xxxx: Vùng Bắc trên
  • 6xxxx: Vùng Bắc dưới
  • 7xxxx: Vùng Trung tâm dưới
  • 8xxxx: Vùng Nam
  • 9xxxx: Vùng biên giới phía Nam

Ví dụ về mã Zip Code của một số tỉnh:

  • Bangkok: 10xxx
  • Chiang Mai: 50xxx
  • Phuket: 83xxx
  • Nakhon Ratchasima: 30xxx
  • Khon Kaen: 40xxx

II. Bảng mã Zip CODE Thái Lan mới nhất

Mã bưu chính Thái Lan đang trong quá trình cải tiến và hoàn thiện để giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại điện tử tại đất nước này. Dưới đây là bảng mã Zip CODE Thái Lan mới nhất hiện nay, bạn đọc có thể tham khảo qua:

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Bangkok

Quận / Huyện

Tỉnh (Provine)

Mã bưu chính (zipcode)

Samphanthawong

Bangkok

10100

Pom Prap Sattru Phai

Bangkok

10100

Wattana

Bangkok

10110

Bang Kholame

Bangkok

10120

Yannawa

Bangkok

10120

Rat Burana

Bangkok

10140

Thung Khru

Bangkok

10140

Bang Bon

Bangkok

10150

Bang Khun Thian

Bangkok

10150

Bang Khae

Bangkok

10160

Phasi Charoen

Bangkok

10160

Nong Khaem

Bangkok

10160

Thawi Wattana

Bangkok

10170

Taling Chan

Bangkok

10170

Phra Nakhon

Bangkok

10200

Lak Si

Bangkok

10210

Sai Mai

Bangkok

10220

Bang Khen

Bangkok

10220

Lat Phrao

Bangkok

10230

Khanna Yao

Bangkok

10230

Bang Kapi

Bangkok

10240

Bung Kum

Bangkok

10240

Saphan Sung B39

Bangkok

10240

Suang Luang

Bangkok

10250

Pra Vet

Bangkok

10250

Bang Na

Bangkok

10260

Phra Khanong

Bangkok

10260

Dusit

Bangkok

10300

Wangthong Lang

Bangkok

10310

Huai Khwang

Bangkok

10320

Pahtum Wan

Bangkok

10330

Phaya Thai

Bangkok

10400

Ding Daeng

Bangkok

10400

Bang Rak

Bangkok

10500

Min Buri

Bangkok

10510

Khlong Samwa

Bangkok

10510

Lat Krabang

Bangkok

10520

Nong Chok

Bangkok

10530

Khlong San

Bangkok

10600

Thon Buri

Bangkok

10600

Bangkok Yai

Bangkok

10600

Bang Plat

Bangkok

10700

Bangkok Noi

Bangkok

10700

Bang Su

Bangkok

10800

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Samut Prakan

Quận / Huyện

Tỉnh (Provine)

Mã bưu chính (zipcode)

Phra Pradaeng

Samut Prakan

10130

Muang Samut Prakan

Samut Prakan

10270

Phra Samut Chedi

Samut Prakan

10290

Bang Saotong

Samut Prakan

10540

Bang Phli

Samut Prakan

10540

Bang Bo

Samut Prakan

10560

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Nonthaburi

Muang Nonthaburi

Nonthaburi

11000

Bang Bua Thong

Nonthaburi

11110

Pak Kret

Nonthaburi

11120

Bang Kruai

Nonthaburi

11130

Bang Yai

Nonthaburi

11140

Sai Noi

Nonthaburi

11150

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Pathum Thani

Muang Pathum Thani

Pathum Thani

12000

Thanyaburi

Pathum Thani

12110

Khlong Luang

Pathum Thani

12120

Lat Lum Kaeo

Pathum Thani

12140

Lam Luk Ka

Pathum Thani

12150

Sam Khok

Pathum Thani

12160

Nong Sua

Pathum Thani

12170

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Ang Thong

Muang ang thong

Ang Thong

14000

Wiset Chai Chan

Ang Thong

14110

Pho Thong

Ang Thong

14120

Pa Mok

Ang Thong

14130

Chaiyo

Ang Thong

14140

Sawaengha

Ang Thong

14150

Samko

Ang Thong

14160

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Saraburi

Muang Saraburi

Saraburi

18000

Chaloem Phakiat

Saraburi

18000

Kaeng Khoi

Saraburi

18110

Phra Phutthabat

Saraburi

18120

Ban Mo

Saraburi

18130

Nong Khae

Saraburi

18140

Wihan Daeng

Saraburi

18150

Sao Hai

Saraburi

18160

Nong Saeng

Saraburi

18170

Muak Lek

Saraburi

18180

Nong Doan

Saraburi

18190

Don Phut

Saraburi

18210

Wang Muang

Saraburi

18220

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Rayong

Muang Rayong

Rayong

21000

Klaeng

Rayong

21110

Khao Chamao

Rayong

21110

Ban Khai

Rayong

21120

Ban Chang

Rayong

21130

Pluak Daeng

Rayong

21140

Nikhom Pattana

Rayong

21180

Wang Chan

Rayong

21210

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Chanthaburi

Muang Chanthaburi

Chanthaburi

22000

Khlung

Chanthaburi

22110

Tha Mai

Chanthaburi

22120

Laem Sing

Chanthaburi

22130

Pong Nam Ron

Chanthaburi

22140

Makham

Chanthaburi

22150

Kaeng Hang Maew

Chanthaburi

22160

Na Yai Am

Chanthaburi

22160

Soi Dao

Chanthaburi

22180

Khao Kitchakut

Chanthaburi

22210

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Trat

Muang Trat

Trat

23000

Ko Kud

Trat

23000

Khlong Yai

Trat

23110

Laem Ngob

Trat

23120

Ko Chang

Trat

23120

Khao Saming

Trat

23130

Bo Rai

Trat

23140

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Chachoengsao

Muang Chachoengsao

Chachoengsao

24000

Khlong Kaen

Chachoengsao

24000

Bang Khla

Chachoengsao

24110

Rachsan

Chachoengsao

24120

Phanom Sarakham

Chachoengsao

24120

Bang Pakong

Chachoengsao

24130

Ban Pho

Chachoengsao

24140

Bang Nam Prieo

Chachoengsao

24150

Ta Takiab

Chachoengsao

24160

Sanam Chai Khet

Chachoengsao

24160

Paeng Yao

Chachoengsao

24190

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Nakhon Nayok

Muang Nakhon Nayok

Nakhon Nayok

26000

Ban Na

Nakhon Nayok

26110

Ongkarak

Nakhon Nayok

26120

Pak Phli

Nakhon Nayok

26130

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Sa Kaeo

Khao Chakhun

Sa Kaeo

27000

Muang Sa Kaeo

Sa Kaeo

27000

Wang Nam Yen

Sa Kaeo

27120

Khok Sung

Sa Kaeo

27120

Aranyaprathet

Sa Kaeo

27120

Wattana Nakhon

Sa Kaeo

27160

Ta Phraya

Sa Kaeo

27180

Wang Sombun

Sa Kaeo

27250

Khlong Hat

Sa Kaeo

27260

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Nakhon Ratchasima

Muang Nakhon Ratchasima

Nakhon Ratchasima

30000

Phimai

Nakhon Ratchasima

30110

Bua Yai

Nakhon Ratchasima

30120

Bua Lai

Nakhon Ratchasima

30120

Pak Chong

Nakhon Ratchasima

30130

Sikhiu

Nakhon Ratchasima

30140

Pak Thong Chai

Nakhon Ratchasima

30150

Non Sung

Nakhon Ratchasima

30160

Sung Noen

Nakhon Ratchasima

30170

Prathai

Nakhon Ratchasima

30180

Chok Chai

Nakhon Ratchasima

30190

Dan Khun Thot

Nakhon Ratchasima

30210

Theparak

Nakhon Ratchasima

30210

Phra Thomgkom

Nakhon Ratchasima

30220

Non Thai

Nakhon Ratchasima

30220

Cheleam Phakiat

Nakhon Ratchasima

30230

Chakkarat

Nakhon Ratchasima

30230

Huai Thalaeng

Nakhon Ratchasima

30240

Khon Buri

Nakhon Ratchasima

30250

Khong

Nakhon Ratchasima

30260

Chum Phuang

Nakhon Ratchasima

30270

Muang Yang

Nakhon Ratchasima

30270

Lum Thamenchai

Nakhon Ratchasima

30270

Kham Thale So

Nakhon Ratchasima

30280

Kham Sakae Saeng

Nakhon Ratchasima

30290

Soeng Sang

Nakhon Ratchasima

30330

Ban Luam

Nakhon Ratchasima

30350

Non Daeng

Nakhon Ratchasima

30360

Wang Nam Khyo

Nakhon Ratchasima

30370

Nong Bunnak

Nakhon Ratchasima

30410

Sida

Nakhon Ratchasima

30430

Kang Sanam Nang

Nakhon Ratchasima

30440

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Ubon Ratchathani

Muang Ubon Ratchathani

Ubon Ratchathani

34000

Don Moddang

Ubon Ratchathani

34000

Muang Samsib

Ubon Ratchathani

34140

Khuang Nai

Ubon Ratchathani

34150

Det Udom

Ubon Ratchathani

34160

Khemarat

Ubon Ratchathani

34170

Khong Chiam

Ubon Ratchathani

34220

Buntharik

Ubon Ratchathani

34230

Kut Khaopun

Ubon Ratchathani

34270

Na Chaluai

Ubon Ratchathani

34280

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Yasothon

Muang Yasothon

Yasothon

35000

Kham Khuan Kaeo

Yasothon

35110

Thai Chaloen

Yasothon

35120

Loeng Nok Tha

Yasothon

35120

Maha Chana Chai

Yasothon

35130

Kud Chum

Yasothon

35140

Pa Tiu

Yasothon

35150

Kho Wang

Yasothon

35160

Sai Mun

Yasothon

35170

Mã bưu chính (zipcode) Tỉnh Chaiyaphum

Muang Chaiyaphum

Chaiyaphum

36000

Phu Khieo

Chaiyaphum

36110

Kaset Sombun

Chaiyaphum

36120

Chaturat

Chaiyaphum

36130

Noen Sa Nga

Chaiyaphum

36130

Sub Yai

Chaiyaphum

36130

Khon Sawan

Chaiyaphum

36140

Kaeng Khro

Chaiyaphum

36150

Bamnet Narong

Chaiyaphum

36160

Ban Khwao

Chaiyaphum

36170

Khon San

Chaiyaphum

36180

Ban Thaen

Chaiyaphum

36190

Nong Bua Daeng

Chaiyaphum

36210

Thep Satthit

Chaiyaphum

36230

Nong Bua Rawe

Chaiyaphum

36250

Phakdi Chumpon

Chaiyaphum

36260

Tỉnh Amnat Charoen

Lua Amnart

Amnat Charoen

37000

Muang Amnat Charoen

Amnat Charoen

37000

Phathumratvongsa

Amnat Charoen

37110

Phana

Amnat Charoen

37180

Chanunman

Amnat Charoen

37210

Hua Taphan

Amnat Charoen

37240

Senangkhanikhorn

Amnat Charoen

37290

Tỉnh Khon Kaen

Muang Khonkaen

Khon Kaen

40000

Ban Phai

Khon Kaen

40110

Ban Had

Khon Kaen

40110

Non Silla

Khon Kaen

40110

Phon

Khon Kaen

40120

Chum Phae

Khon Kaen

40130

Nam Phong

Khon Kaen

40140

Nong Nakham

Khon Kaen

40150

Phu Wiang

Khon Kaen

40150

Khok Phochai

Khon Kaen

40160

Mancha Khiri

Khon Kaen

40160

Kranuan

Khon Kaen

40170

Sum Sung

Khon Kaen

40170

Chonnabot

Khon Kaen

40180

Nong Song Hong

Khon Kaen

40190

Nong Rua

Khon Kaen

40210

Si Chomphu

Khon Kaen

40220

Waeng Noi

Khon Kaen

40230

Ubolratana

Khon Kaen

40250

Ban Fang

Khon Kaen

40270

Khao Suan Kwang

Khon Kaen

40280

Phra Yun

Khon Kaen

40320

Waeng Yai

Khon Kaen

40330

Puai Noi

Khon Kaen

40340

Phu Pha Man

Khon Kaen

40350

Tỉnh Udon Thani

Muang Udon Thani

Udon Thani

41000

Kumphawapi

Udon Thani

41110

Phrachuk Siliakram

Udon Thani

41110

Nong Han

Udon Thani

41130

Pibun Rak

Udon Thani

41130

Ku Khaew

Udon Thani

41130

Phen

Udon Thani

41150

Ban Phu

Udon Thani

41190

Ban Dung

Udon Thani

41190

Nam Som

Udon Thani

41210

Nong Wua So

Udon Thani

41220

Si That

Udon Thani

41230

Non Sa-at

Udon Thani

41240

Kut Chab

Udon Thani

41250

Sang Khom

Udon Thani

41260

Chaiwan

Udon Thani

41290

Thung Fon

Udon Thani

41310

Nong Saeng

Udon Thani

41340

Wang Sam Mo

Udon Thani

41380

Na Yung

Udon Thani

41380

Tỉnh Loei

Erawan

Loei

41220

Muang Loei

Loei

42000

Chiang Khan

Loei

42110

Dan Sai

Loei

42120

Wang Saphung

Loei

42130

Tha Li

Loei

42140

Pak Chom

Loei

42150

Phu Rua

Loei

42160

Na Haeo

Loei

42170

Phu Kradung

Loei

42180

Na Duang

Loei

42210

Phu Luang

Loei

42230

Pha Khao

Loei

42240

Tỉnh Nong Khai

Muang Nong Khai

Nong Khai

43000

Sra Khai

Nong Khai

43100

Tha Bo

Nong Khai

43110

Rattana Wapi

Nong Khai

43120

Phon Phisai

Nong Khai

43120

Fao Rai

Nong Khai

43120

Po Tak

Nong Khai

43130

Si Chiang Mai

Nong Khai

43130

Bung Kan

Nong Khai

43140

Bung Kla

Nong Khai

43140

Seka

Nong Khai

43150

Sang Khom

Nong Khai

43160

So Phisai

Nong Khai

43170

Phon Charoen

Nong Khai

43180

Pak Khat

Nong Khai

43190

Si Wilai

Nong Khai

43210

Bung Khong Long

Nong Khai

43220

Tỉnh Maha Sarakham

Muang Maha Sarakham

Maha Sarakham

44000

Phayakkhaphum Phisai

Maha Sarakham

44110

Wapi Pathum

Maha Sarakham

44120

Kud Rang

Maha Sarakham

44130

Borabu

Maha Sarakham

44130

Kosum Phisai

Maha Sarakham

44140

Kantharawichai

Maha Sarakham

44150

Chuan Chum

Maha Sarakham

44160

Chiang Yun

Maha Sarakham

44160

Na Chuak

Maha Sarakham

44170

Na Dun

Maha Sarakham

44180

Kae Dam

Maha Sarakham

44190

Yang Si Surat

Maha Sarakham

44210

Tỉnh Roi Et

Sri Somdet

Roi Et

45000

Muang Roi Et

Roi Et

45000

Chiang Khaw

Roi Et

45000

Chang Han

Roi Et

45000

Phon Thong

Roi Et

45110

Salaphum

Roi Et

45120

Suwannaphum

Roi Et

45130

Nong Hi

Roi Et

45140

Phaanom Phrai

Roi Et

45140

Kaset Wisai

Roi Et

45150

At Samat

Roi Et

45160

Tung Khaoluang

Roi Et

45170

Thawatchaburi

Roi Et

45170

Chaturaphak Phiman

Roi Et

45180

Pathum Rat

Roi Et

45190

Nong Phok

Roi Et

45210

Muang Suang

Roi Et

45220

Pho Chai

Roi Et

45230

Phon Sai

Roi Et

45240

Moeiyawadi

Roi Et

45250

Tỉnh Kalasin

Donchan

Kalasin

46000

Muang Kalasin

Kalasin

46000

Kuchinarai

Kalasin

46110

Yang Talat

Kalasin

46120

Kamalasai

Kalasin

46130

Kong Chai

Kalasin

46130

Sahatsakhan

Kalasin

46140

Somdet

Kalasin

46150

Khao Wong

Kalasin

46160

Na Ku

Kalasin

46160

Huai Mek

Kalasin

46170

Kham Muang

Kalasin

46180

Tha Khantho

Kalasin

46190

Rong Kham

Kalasin

46210

Nong Kung Si

Kalasin

46220

Na Mon

Kalasin

46230

Huai Phung

Kalasin

46240

Tỉnh Sakon Nakhon

Muang Sakon Nakhon

Sakon Nakhon

47000

Sawang Daen Din

Sakon Nakhon

47110

Wanon Niwat

Sakon Nakhon

47120

Phanna Nikhom

Sakon Nakhon

47130

Ban Muang

Sakon Nakhon

47140

Waritchaphum

Sakon Nakhon

47150

Phang Khon

Sakon Nakhon

47160

Akat Amnuai

Sakon Nakhon

47170

Phu Phan

Sakon Nakhon

47180

Kut Bak

Sakon Nakhon

47180

Song Dao

Sakon Nakhon

47190

Kusuman

Sakon Nakhon

47210

Pon Nakaew

Sakon Nakhon

47230

Kham Ta Kla

Sakon Nakhon

47250

Tao Ngoi

Sakon Nakhon

47260

Nikhom Nam Un

Sakon Nakhon

47270

Khok Si Supan

Sakon Nakhon

47280

Charoensin

Sakon Nakhon

47290

Tỉnh Nakhon Phanom

Muang Nakhon Phanom

Nakhon Phanom

48000

That Phanom

Nakhon Phanom

48110

Tha Uthen

Nakhon Phanom

48120

Tha Songkhram

Nakhon Phanom

48120

Na Kae

Nakhon Phanom

48130

Wang Yang

Nakhon Phanom

48130

Ban Phaeng

Nakhon Phanom

48140

Na Thom

Nakhon Phanom

48140

Si Songkhram

Nakhon Phanom

48150

Pla Pak

Nakhon Phanom

48160

Renu Nakhon

Nakhon Phanom

48170

Na Wa

Nakhon Phanom

48180

Phon Sawan

Nakhon Phanom

48190

Tỉnh Makdahan

Muang Mukdahan

Mukdahan

49000

Khamcha-I

Mukdahan

49110

Don Tan

Mukdahan

49120

Nikhom Kham Soi

Mukdahan

49130

Don Luang

Mukdahan

49140

Wan Yai

Mukdahan

49150

Nong Sung

Mukdahan

49160

Tỉnh Chiang Mai

Muang Chiang Mai

Chiang Mai

50000

Fang

Chiang Mai

50110

San Pa Tong

Chiang Mai

50120

San Kamphaeng

Chiang Mai

50130

Mae On

Chiang Mai

50130

Saraphi

Chiang Mai

50140

Mae Taeng

Chiang Mai

50150

Doi Lor

Chiang Mai

50160

Chom Thong

Chiang Mai

50160

Chiang Dao

Chiang Mai

50170

Mae Rim

Chiang Mai

50180

Phrao

Chiang Mai

50190

San Sai

Chiang Mai

50210

Doi Saket

Chiang Mai

50220

Hang Dong

Chiang Mai

50230

Hot

Chiang Mai

50240

Samoeng

Chiang Mai

50250

Doi Tao

Chiang Mai

50260

Mae Chaem

Chiang Mai

50270

Mae Ai

Chiang Mai

50280

Omkoi

Chiang Mai

50310

Chai Prakarn

Chiang Mai

50320

Weang Hang

Chiang Mai

50350

Mae Wang

Chiang Mai

50360

Tỉnh Lamphun

Muang Lamphun

Lamphun

51000

Li

Lamphun

51110

Pa Sang

Lamphun

51120

Wiang Nonglong

Lamphun

51120

Ban Hong

Lamphun

51130

Mae Tha

Lamphun

51140

Thung Hua Chang

Lamphun

51160

Ban Thi

Lamphun

51180

Tỉnh Lampang

Muang Lampang

Lampang

52000

Ngao

Lampang

52110

Chae Hom

Lampang

52120

Ko Kha

Lampang

52130

Wang Nua

Lampang

52140

Mae Tha

Lampang

52150

Thoen

Lampang

52160

Sop Prap

Lampang

52170

Mae Phrik

Lampang

52180

Hang Chat

Lampang

52190

Soem Ngam

Lampang

52210

Mae Mo

Lampang

52220

Muang Pan

Lampang

52240

Tỉnh Uttaradit

Muang Uttaradit

Uttaradit

53000

Nam Pat

Uttaradit

53110

Phichai

Uttaradit

53120

Laplae

Uttaradit

53130

Tron

Uttaradit

53140

Tha Pla

Uttaradit

53150

Fak Tha

Uttaradit

53160

Ban Khok

Uttaradit

53180

Tong Saen Khan

Uttaradit

53230

Tỉnh Phrae

Muang Phrae

Phrae

54000

Song

Phrae

54120

Sung Men

Phrae

54130

Rong Kwang

Phrae

54140

Den Chai

Phrae

54140

Long

Phrae

54150

Wang Chin

Phrae

54160

Nong Muangkhai

Phrae

54170

Tỉnh Nan

Santisuk

Nan

55000

Muang Nan

Nan

55000

Phu Piang

Nan

55000

Wiang Sa

Nan

55110

Pua

Nan

55120

Chaloem Phrakiat

Nan

55130

Thung Chang

Nan

55130

Tha Wang Pha

Nan

55140

Na Noi

Nan

55150

Chiang Klang

Nan

55160

Song Khaew

Nan

55160

Mae Charim

Nan

55170

Na Mun

Nan

55180

Ban Luang

Nan

55190

Bo Klua

Nan

55220

Tỉnh Phayao

Pu Khamyaw

Phayao

56000

Muang Phayao

Phayao

56000

Chiang Kham

Phayao

56110

Pu Sang

Phayao

56110

Dok Kham Tai

Phayao

56120

Mae Chai

Phayao

56130

Pong

Phayao

56140

Chun

Phayao

56150

Chiacg Muan

Phayao

56160

Tỉnh Chiang Rai

Muang Chiang Rai

Chiang Rai

57000

Mae Chan

Chiang Rai

57110

Doi Luang

Chiang Rai

57110

Mae Pha Luang

Chiang Rai

57110

Phan

Chiang Rai

57120

Mae Sai

Chiang Rai

57130

Chiang Khong

Chiang Rai

57140

Chiang Saen

Chiang Rai

57150

Thoeng

Chiang Rai

57160

Wiang Pa Pao

Chiang Rai

57170

Mae Suai

Chiang Rai

57180

Pa Daet

Chiang Rai

57190

Wiang Chiang Rung

Chiang Rai

57210

Wiang Chai

Chiang Rai

57210

Mae Lao

Chiang Rai

57250

Phaya Mengrai

Chiang Rai

57290

Wiang Kaen

Chiang Rai

57310

Khun Tan

Chiang Rai

57340

Tỉnh Mae Hong Son

Muang Mae Hong Son

Mae Hong Son

58000

Sop Moei

Mae Hong Son

58110

Mae Sariang

Mae Hong Son

58110

Mae La Noi

Mae Hong Son

58120

Pai

Mae Hong Son

58130

Khun Yuam

Mae Hong Son

58140

Pang Mapha

Mae Hong Son

58150

Tỉnh Nakhon Sawan

Muang Nakhon Sawan

Nakhon Sawan

60000

Nong Bua

Nakhon Sawan

60110

Chumsaeng

Nakhon Sawan

60120

Phayuha Khiri

Nakhon Sawan

60130

Takhli

Nakhon Sawan

60140

Mae Poen

Nakhon Sawan

60150

Chum Tabong

Nakhon Sawan

60150

Mae Wong

Nakhon Sawan

60150

Lat Yao

Nakhon Sawan

60150

Tha Tako

Nakhon Sawan

60160

Krok Phra

Nakhon Sawan

60170

Banphot Phisai

Nakhon Sawan

60180

Tak Fa

Nakhon Sawan

60190

Phaisali

Nakhon Sawan

60220

Kao Lieo

Nakhon Sawan

60230

Tỉnh Uthai Thani

Muang Uthai Thani

Uthai Thani

61000

Nong Chang

Uthai Thani

61110

Thap Than

Uthai Thani

61120

Nong Khayang

Uthai Thani

61130

Ban Rai

Uthai Thani

61140

Sawang Arom

Uthai Thani

61150

Lan Sak

Uthai Thani

61160

Huai Khot

Uthai Thani

61170

Tỉnh Kamphaeng Phet

Muang Kamphaeng Phet

Kamphaeng Phet

62000

Phran Kratai

Kamphaeng Phet

62110

Pangslila Thong

Kamphaeng Phet

62120

Khlong Khlung

Kamphaeng Phet

62120

Khanu Woralaksaburi

Kamphaeng Phet

62130

Sai Ngam

Kamphaeng Phet

62150

Lan Krabue

Kamphaeng Phet

62170

Khosamphi Nakhon

Kamphaeng Phet

62170

Khlong Lan

Kamphaeng Phet

62180

Saithong Wattana

Kamphaeng Phet

62190

Bung Samakki

Kamphaeng Phet

62210

Tỉnh Tak

Wang Chaw

Tak

63000

Muang Tak

Tak

63000

Mae Sot

Tak

63110

Ban Tak

Tak

63120

Sam Ngao

Tak

63130

Mae Ramat

Tak

63140

Tha Song Yang

Tak

63150

Phob Phra

Tak

63160

Umphang

Tak

63170

Tỉnh Sukhothai

Muang Sukhothai

Sukhothai

64000

Sawankhalok

Sukhothai

64110

Si Samrong

Sukhothai

64120

Si Satchanalai

Sukhothai

64130

Ban Dan Lan Hoi

Sukhothai

64140

Thung Saliam

Sukhothai

64150

Khiri Mat

Sukhothai

64160

Kong Krailat

Sukhothai

64170

Si Nakhon

Sukhothai

64180

Tỉnh Phitsanulok

Muang Phitsanulok

Phitsanulok

65000

Bang Krathum

Phitsanulok

65110

Nakhon Thai

Phitsanulok

65120

Wang Thong

Phitsanulok

65130

Bang Rakam

Phitsanulok

65140

Phrom Phiram

Phitsanulok

65150

Wat Bot

Phitsanulok

65160

Chat Trakan

Phitsanulok

65170

Noen Maprang

Phitsanulok

65190

Tỉnh Phichit

Muang Phichit

Phichit

66000

Taphan Hin

Phichit

66110

Bang Mun Nak

Phichit

66120

Pho Thale

Phichit

66130

Bung Norong

Phichit

66130

Wachirabarami

Phichit

66140

Sam Ngam

Phichit

66140

Tab Khlo

Phichit

66150

Sak Lek

Phichit

66160

Wang Sai Phun

Phichit

66180

Pho Prathap Chang

Phichit

66190

Dong Charoen

Phichit

66210

Tỉnh Ratchaburi

Muang Ratchaburi

Ratchaburi

70000

Ban Pong

Ratchaburi

70110

Photharam

Ratchaburi

70120

Damnoen Saduak

Ratchaburi

70130

Pak Tho

Ratchaburi

70140

Chom Bung

Ratchaburi

70150

Bang Phae

Ratchaburi

70160

Wat Phleng

Ratchaburi

70170

Ban Ka

Ratchaburi

70180


 

Tỉnh Suphanburi

Muang Suphan Buri

Suphanburi

72000

Song Phi Nong

Suphanburi

72110

Doembang Nangbuat

Suphanburi

72120

Sam Chuk

Suphanburi

72130

Si Prachan

Suphanburi

72140

Bang Pla Ma

Suphanburi

72150

U-Thong

Suphanburi

72160

Don Chedi

Suphanburi

72170

Dan Chang

Suphanburi

72180

Nong Yasai

Suphanburi

72240

Tỉnh Nakhon Pathom

Muang Nakhon Pathom

Nakhon Pathom

73000

Sam Phran

Nakhon Pathom

73110

Nakhon Chaisi

Nakhon Pathom

73120

Bang Len

Nakhon Pathom

73130

Khamphaeng Saen

Nakhon Pathom

73140

Don Tum

Nakhon Pathom

73150

Phutha Monthon

Nakhon Pathom

73170

Tỉnh Samut Sakhon

Muang Samut Sakhon

Samut Sakhon

74000

Krathum Baen

Samut Sakhon

74110

Ban Phaeo

Samut Sakhon

74120

Tỉnh Samut Songkhram

Muang Samut Songkhram

Samut Songkhram

75000

Amphawa

Samut Songkhram

75110

Bang Khonthi

Samut Songkhram

75120

Tỉnh Phetchabun

Muang Phetchabun

Phetchabun

67000

Lom Sak

Phetchabun

67110

Lom Kao

Phetchabun

67120

Wichian Buri

Phetchabun

67130

Nong Phai

Phetchabun

67140

Chon Daen

Phetchabun

67150

Bung Sam Phan

Phetchabun

67160

Si Thep

Phetchabun

67170

Wang Pong

Phetchabun

67240

Nam Nao

Phetchabun

67260

Khao Kho

Phetchabun

67270

Tỉnh Phetchaburi

Muang Phetchaburi

Phetchaburi

76000

Ban Laem

Phetchaburi

76110

Cha-Am

Phetchaburi

76120

Tha Yang

Phetchaburi

76130

Khao Yoi

Phetchaburi

76140

Ban Lat

Phetchaburi

76150

Nong Ya Plong

Phetchaburi

76160

Kang Krachan

Phetchaburi

76170

Tỉnh Krabi

Muang Krabi

Krabi

81000

Ao Luk

Krabi

81110

Khlong Thom

Krabi

81120

Lam Thap

Krabi

81120

Nua Khlong

Krabi

81130

Khao Phanom

Krabi

81140

Ko Lanta

Krabi

81150

Plai Phraya

Krabi

81160

Tỉnh Phang Nga

Muang Phang Nga

Phang Nga

82000

Takua Pa

Phang Nga

82110

Thai Muang

Phang Nga

82120

Takua Thung

Phang Nga

82130

Khura Buri

Phang Nga

82150

Koh Yao

Phang Nga

82160

Kapong

Phang Nga

82170

Thap Put

Phang Nga

82180

Tỉnh Phuket

Muang Phuket

Phuket

83000

Thalang

Phuket

83110

Kathu

Phuket

83120

Tỉnh Surat Thani

Muang Surat Thani

Surat Thani

84000

Chaiya

Surat Thani

84110

Ban Na San

Surat Thani

84120

Phunphin

Surat Thani

84130

Ko Samui

Surat Thani

84140

Tha Chang

Surat Thani

84150

Kanchanadit

Surat Thani

84160

Tha Chana

Surat Thani

84170

Wiphawadi

Surat Thani

84180

Khiri Ratthanikhom

Surat Thani

84180

Wiang Sa

Surat Thani

84190

Chai Buri

Surat Thani

84210

Phrasaeng

Surat Thani

84210

Don Sak

Surat Thani

84220

Ban Ta Khun

Surat Thani

84230

Ban Na Doem

Surat Thani

84240

Phanom

Surat Thani

84250

Khian Sa

Surat Thani

84260

Ko Phangan

Surat Thani

84280

Trên đây là các mã Zip Thái Lan tham khảo năm 2025 tại các tỉnh lớn của đất nước này. Hy vọng đã mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích giúp việc gửi hàng đi Thái trở nên đơn giản, nhanh chóng!

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu online chi tiết tại đây:  https://www.parcelforce.com/sites/default/files/TH%20Postcodes%20Oct19%20v1%20081019.pdf

Tra cứu vận đơn Air cargo tracking: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay Air cargo tracking : https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS