Bạn đang tìm hiểu về quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không? Việc vận chuyển hàng hóa quốc tế qua đường hàng không đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các bước chặt chẽ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về các bước trong quy trình này, giúp doanh nghiệp của bạn xuất khẩu hàng hóa một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Sau khi hợp đồng ngoại thương được ký kết, người xuất khẩu sẽ tiến hành chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết để giao hàng cho hãng hàng không. Thông thường, để đơn giản hóa quy trình, các doanh nghiệp thường ủy thác cho người giao nhận (Forwarder) hoặc đại lý dịch vụ vận chuyển hàng không thông qua hợp đồng ủy thác. Người giao nhận này phải được hãng vận chuyển chỉ định và cấp phép khai thác hàng hóa, đảm bảo tính hợp lệ và an toàn cho lô hàng của bạn.
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là đặt chỗ (lưu cước) cho lô hàng của bạn.
Điền Booking Note: Người gửi hàng cần điền đầy đủ thông tin vào Booking Note theo mẫu của hãng hàng không, bao gồm:
Hoàn tất thủ tục và chứng từ: Sau khi hoàn tất thủ tục với hãng hàng không và thanh toán các chi phí, người giao nhận sẽ gửi kèm theo hàng hóa các chứng từ quan trọng như:
Xác nhận và thanh toán: Người giao nhận sẽ trả lại bản gốc số 3 của AWB cho người gửi hàng, cùng với thông báo thuế, thu tiền cước phí và các khoản chi phí liên quan khác.
Giao hàng và Thư chỉ dẫn (Shipper's Letter of Instruction - SLI): Người xuất khẩu giao hàng cho người giao nhận kèm theo Thư chỉ dẫn của người gửi hàng (SLI). SLI là một tài liệu quan trọng, bao gồm:
Giấy chứng nhận nhận hàng (FCR) và Giấy chứng nhận vận chuyển (FTC):
Biên lai kho hàng (FWR): Trong trường hợp hàng được lưu tại kho của người giao nhận trước khi giao cho hãng hàng không, người giao nhận sẽ cấp Forwarder's Warehouse Receipt (FWR). FWR cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa lưu kho, bao gồm: tên người cung cấp/gửi vào kho/thủ kho, tên kho, phương tiện vận chuyển, tên hàng, trọng lượng, tình trạng bên ngoài hàng hóa khi nhận, mã và số hiệu hàng hóa, số hiệu và bao bì, bảo hiểm, nơi và ngày phát hành FWR.
Sau khi hoàn tất thủ tục lưu cước, các bước tiếp theo bao gồm:
>> Tham khảo: Dịch vụ vận tải hàng hóa tại ALS
Sau khi hàng hóa được xếp vào pallet, igloo hoặc container, cán bộ giao nhận sẽ liên hệ với hãng hàng không để nhận và điền các chi tiết vào Vận đơn hàng không (AWB).
Thông báo kịp thời cho người nhận hàng là bước quan trọng để họ có thể chuẩn bị các thủ tục nhận hàng. Nội dung thông báo bao gồm:
Cuối cùng, người xuất khẩu cần lập bộ chứng từ thanh toán và tiến hành thanh toán các khoản phí liên quan theo hợp đồng ngoại thương và các thỏa thuận với người giao nhận/hãng hàng không.
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà các doanh nghiệp thường gặp khi thực hiện quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không:
Hợp đồng ủy thác giao nhận là thỏa thuận giữa người xuất khẩu và người giao nhận (forwarder), cho phép người giao nhận thay mặt người xuất khẩu thực hiện các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa, bao gồm đặt chỗ với hãng hàng không, chuẩn bị chứng từ, làm thủ tục hải quan và giao hàng. Hợp đồng này giúp đơn giản hóa quy trình cho người xuất khẩu, đặc biệt là những người không có kinh nghiệm hoặc không đủ nguồn lực để tự xử lý toàn bộ các khâu.
Thư chỉ dẫn của người gửi hàng (Shipper's Letter of Instruction - SLI) là tài liệu quan trọng cung cấp cho người giao nhận tất cả các thông tin cần thiết về lô hàng, bao gồm chi tiết hàng hóa, thông tin người gửi/nhận, yêu cầu vận chuyển đặc biệt, và các chứng từ đi kèm. SLI đảm bảo người giao nhận có đủ thông tin để chuẩn bị vận đơn và thực hiện các thủ tục một cách chính xác, tránh sai sót và chậm trễ.
Các chứng từ này giúp minh bạch hóa quá trình giao nhận và lưu trữ hàng hóa, cung cấp bằng chứng pháp lý cho các bên liên quan.
Các chứng từ hải quan cơ bản bao gồm:
Ngoài ra, tùy thuộc vào loại hàng hóa và yêu cầu của nước nhập khẩu, có thể cần thêm các chứng từ khác như chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật, chứng nhận chất lượng, v.v.
Ưu điểm:
Thời gian vận chuyển nhanh.
Đảm bảo an toàn cho hàng hóa nhạy cảm.
Phù hợp với hàng hóa có giá trị cao, nhỏ gọn.
Nhược điểm:
Chi phí vận chuyển cao.
Giới hạn về khối lượng và kích thước hàng hóa.
Chuẩn bị và đóng gói hàng hóa.
Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.
Chuyển hàng hóa tới sân bay và hoàn thành thủ tục vận chuyển.
Vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không.
Làm thủ tục hải quan nhập khẩu và giao hàng cho người nhận.
Cước phí được tính dựa trên trọng lượng thực tế (Gross Weight) hoặc trọng lượng thể tích (Volumetric Weight), tùy thuộc vào giá trị nào lớn hơn. Công thức tính trọng lượng thể tích:
VOLUME WEIGHT = Số lượng kiện * Kích thước kiện (Dài x Rộng x Cao) (cm) /6000.
Hàng dễ vỡ: Cần đóng gói chuyên dụng với nhãn dán cảnh báo rõ ràng.
Hàng đông lạnh: Sử dụng các thùng cách nhiệt hoặc thiết bị bảo quản nhiệt độ chuyên biệt.
Thời gian vận chuyển thường từ 1-7 ngày tùy thuộc vào khoảng cách và loại dịch vụ (Direct flight, Transshipment).
Hầu hết các hãng hàng không và công ty logistics cung cấp dịch vụ theo dõi trực tuyến bằng mã vận đơn (AWB).
Quy trình xuất khẩu hàng hóa bằng đường hàng không đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người xuất khẩu, người giao nhận và hãng hàng không. Nắm vững các bước trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo lô hàng của bạn đến đích an toàn, đúng hẹn.
𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬