Mã ZIP Hà Nội - Mã bưu chính Hà Nội theo từng quận, huyện

26.09.2024

Mã ZIP Hà Nội là một chuỗi số được sử dụng để xác định địa chỉ cụ thể khi gửi và nhận thư từ, bưu phẩm, hàng hóa tại Hà Nội. Việc sử dụng mã ZIP giúp quá trình giao nhận trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.

ZIP (Mã bưu điện) của Hà Nội được quy định theo tiêu chuẩn quốc gia, trong đó 100000 thường là mã của bưu cục trung tâm. Tuy nhiên, mỗi quận/huyện/phường tại Hà Nội lại có mã ZIP riêng để đảm bảo việc phân loại và giao nhận thư tín, hàng hóa được chính xác và nhanh chóng.

Mã ZIP code Hà Nội là 100000: Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam.

Mã bưu chính: 10000 - Bưu cục Trung tâm thành phố Hà Nội (theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam)

SDT: (84.24) 38254403

Địa chỉ: 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Mail: cskh.bdhn@vnpost.vn

Website: http://hanoi.vnpost.vn

Để tìm mã ZIP code chính xác của một địa chỉ cụ thể, quý khách vui lòng tham khảo bảng danh sách chi tiết dưới đây. Bảng danh sách này được cập nhật liên tục và phân loại theo từng đơn vị hành chính, giúp quý khách dễ dàng tra cứu."Danh sách các quận huyện, thị xã của thành phố Hà Nội:

Danh sách các quận huyện, thị xã của thành phố Hà Nội:

Số thứ tự

Tên Thị xã/Quận/Huyện

Tên Xã/Phường/Thị Trấn

1

Quận Ba Đình

Gồm 14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch và Vĩnh Phúc.

2

Quận Hoàn Kiếm

Gồm 18 phường: Chương Dương Độ, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền.

3

Quận Tây Hồ

Gồm 8 phường: Bưởi, Thụy Khuê, Yên Phụ, Tứ Liên, Nhật Tân, Quảng An, Xuân La và Phú Thượng.

4

Quận Long Biên

Gồm 14 phường: Bồ Đề, Gia Thụy, Cự Khối, Đức Giang, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Sài Đồng, Thạch Bàn, Thượng Thanh và Việt Hưng.

5

Quận Cầu Giấy

Gồm 8 phường: Nghĩa Đô, Quan Hoa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Trung Hòa, Nghĩa Tân, Mai Dịch, Yên Hòa.

6

Quận Đống Đa

Gồm 21 phường: Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bột, Nam Đồng, Trung Liệt, Khâm Thiên, Phương Liên, Phương Mai, Khương Thượng, Ngã Tư Sở, Láng Thượng, Cát Linh, Văn Chương, Ô Chợ Dừa, Quang Trung, Thổ Quan, Trung Phụng, Kim Liên, Trung Tự, Thịnh Quang, Láng Hạ.

7

Quận Hai Bà Trưng

Gồm 20 phường: Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm, Đồng Nhân, Bạch Đằng, Thanh Nhàn, Bách Khoa, Vĩnh Tuy, Trương Định, Lê Đại Hành, Phố Huế, Phạm Đình Hổ, Đống Mác, Thanh Lương, Cầu Dền, Bạch Mai, Quỳnh Mai, Minh Khai, Đồng Tâm, Quỳnh Lôi.

8

Quận Hoàng Mai

Gồm 14 phường: Định Công, Đại Kim, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thanh Trì, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở.

9

Quận Thanh Xuân

Gồm 11 phường: Hạ Đình, Kim Giang, Khương Đình, Khương Mai, Khương Trung, Nhân Chính, Phương Liệt, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Trung, Thượng Đình.

10

Quận Hà Đông

Gồm 17 phường: Quang Trung, Nguyễn Trãi, Hà Cầu, Vạn Phúc, Phúc La, Yết Kiêu, Mộ Lao, Văn Quán, La Khê, Phú La, Kiến Hưng, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm, Dương Nội, Biên Giang, Đồng Mai.

11

Quận Bắc Từ Liêm

Gồm 13 phường: Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thụy Phương, Xuân Đỉnh, Xuân Tảo.

12

Quận Nam Từ Liêm

Gồm 10 phường: Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương.

13

Thị xã Sơn Tây

Gồm 9 phường: Lê Lợi, Quang Trung, Phú Thịnh, Ngô Quyền, Sơn Lộc, Xuân Khanh, Trung Hưng, Viên Sơn, Trung Sơn Trầm.

Và 6 xã: Đường Lâm, Thanh Mỹ, Xuân Sơn, Kim Sơn, Sơn Đông, Cổ Đông.

14

Huyện Ba Vì

Gồm Thị trấn Tây Đằng và 30 xã: Ba Trại, Ba Vì, Cẩm Lĩnh, Cam Thượng, Châu Sơn, Chu Minh, Cổ Đô, Đông Quang, Đồng Thái, Khánh Thượng, Minh Châu, Minh Quang, Phong Vân, Phú Châu, Phú Cường, Phú Đông, Phú Phương, Phú Sơn, Sơn Đà, Tản Hồng, Tản Lĩnh, Thái Hòa, Thuần Mỹ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vân Hòa, Vạn Thắng, Vật Lại, Yên Bái.

15

Huyện Chương Mỹ

Gồm 2 thị trấn là Chúc Sơn, Xuân Mai và 31 xã: Đại Yên, Đông Phương Yên, Đông Sơn, Đồng Lạc, Đồng Phú, Hòa Chính, Hoàng Diệu, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hợp Đồng, Hữu Văn, Lam Điền, Mỹ Lương, Nam Phương Tiến, Ngọc Hòa, Ngọc Sơn, Phú Nam An, Phú Nghĩa, Phụng Châu, Quảng Bị, Tân Tiến, Thanh Bình, Thụy Hương, Thủy Xuân Tiên, Thượng Vực, Tiên Phương, Tốt Động, Trần Phú, Trung Hòa, Trường Yên, Văn Võ.

16

Huyện Đan Phượng

Gồm Thị trấn Phùng và 15 xã: Xã Đan Phượng, Xã Đồng Tháp, Xã Hạ Mỗ, Xã Hồng Hà, Xã Liên Hà, Xã Liên Hồng, Xã Liên Trung, Xã Phương Đình, Xã Song Phượng, Xã Tân Hội, Xã Tân Lập, Xã Thọ An, Xã Thọ Xuân, Xã Thượng Mỗ, Xã Trung Châu.

17

Huyện Đông Anh

Gồm Thị trấn Đông Anh và 23 xã: Bắc Hồng, Cổ Loa, Dục Tú, Đại Mạch, Đông Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà, Mai Lâm, Nam Hồng, Nguyên Khê, Tầm Xá, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Võng La, Xuân Canh, Xuân Nộn, Vĩnh Ngọc.

18

Huyện Gia Lâm

Gồm Thị trấn Trâu Quỳ, Yên Viên và 20 xã: Bát Tràng, Cổ Bi, Đa Tốn, Đặng Xá, Đình Xuyên, Đông Dư, Dương Hà, Dương Quang, Dương Xá, Kiêu Kỵ, Kim Lan, Kim Sơn, Lệ Chi, Ninh Hiệp, Phù Đổng, Phú Thị, Trung Mầu, Văn Đức, Yên Thường, Yên Viên.

19

Huyện Hoài Đức

Gồm Thị trấn Trạm Trôi và 19 xã: Xã An Khánh, Xã An Thượng, Xã Cát Quế, Xã Di Trạch, Xã Dương Liễu, Xã Đắc Sở, Xã Đông La, Xã Đức Giang, Xã Đức Thượng, Xã Kim Chung, Xã La Phù, Xã Lại Yên, Xã Minh Khai, Xã Song Phương, Xã Sơn Đồng, Xã Tiền Yên, Xã Vân Canh, Xã Vân Côn, Xã Yên Sở.

20

Huyện Mê Linh

Gồm 2 thị trấn là Thị trấn Chi Đông, Thị trấn Quang Minh và 16 xã: Xã Chu Phan, Xã Đại Thịnh, Xã Hoàng Kim, Xã Kim Hoa, Xã Liên Mạc, Xã Mê Linh, Xã Tam Đồng, Xã Tiền Phong, Xã Tiến Thắng, Xã Tiến Thịnh, Xã Tự Lập, Xã Thạch Đà, Xã Thanh Lâm, Xã Tráng Việt, Xã Vạn Yên, Xã Văn Khê.

21

Huyện Mỹ Đức

Gồm Thị trấn Đại Nghĩa và 21 xã: An Mỹ, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Đại Hưng, Đốc Tín, Đồng Tâm, Hồng Sơn, Hợp Thanh, Hợp Tiến, Hùng Tiến, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phù Lưu Tế, Phúc Lâm, Phùng Xá, Thượng Lâm, Tuy Lai, Vạn Kim, Xuy Xá.

22

Huyện Phú Xuyên

Gồm 2 thị trấn là Thị trấn Phú Xuyên, thị trấn Phú Minh và 26 xã: Hồng Minh, Tri Trung, Hoàng Long, Phú Túc, Văn Hoàng, Quang Trung, Đại Thắng, Phượng Dực, Chuyên Mỹ, Tân Dân, Sơn Hà, Nam Phong, Nam Triều, Thụy Phú, Văn Nhân, Khai Thái, Bạch Hạ, Minh Tân, Quang Lãng, Châu Can, Phú Yên, Phúc Tiến, Hồng Thái, Vân Từ, Đại Xuyên, Tri Thủy.

23

Huyện Phúc Thọ

Gồm Thị trấn Phúc Thọ và 22 xã: Xã Cẩm Đình, Xã Hát Môn, Xã Hiệp Thuận, Xã Liên Hiệp, Xã Long Xuyên, Xã Ngọc Tảo, Xã Phúc Hòa, Xã Phụng Thượng, Xã Phương Độ, Xã Sen Chiểu, Xã Tam Hiệp, Xã Tam Thuấn, Xã Tích Giang, Xã Thanh Đa, Xã Thọ Lộc, Xã Thượng Cốc, Xã Trạch Mỹ Lộc, Xã Vân Hà, Xã Vân Nam, Xã Vân Phúc, Xã Võng Xuyên, Xã Xuân Phú.

24

Huyện Quốc Oai

Gồm Thị trấn Quốc Oai và 20 xã: Phú Mãn, Phú Cát, Hoà Thạch, Tuyết Nghĩa, Đông Yên, Liệp Tuyết, Ngọc Liệp, Ngọc Mỹ, Cấn Hữu, Nghĩa Hương, Thạch Thán, Đồng Quang, Sài Sơn, Yên Sơn, Phượng Cách, Tân Phú, Đại Thành, Tân Hoà, Cộng Hoà, Đông Xuân.

25

Huyện Sóc Sơn

Gồm Thị trấn Sóc Sơn và 25 xã: Xã Bắc Phú, Xã Bắc Sơn, Xã Đông Xuân, Xã Đức Hoà, Xã Hiền Ninh, Xã Hồng Kỳ, Xã Kim Lũ, Xã Mai Đình, Xã Minh Phú, Xã Minh Trí, Xã Nam Sơn, Xã Phú Cường, Xã Phù Linh, Xã Phù Lỗ, Xã Phú Minh, Xã Quang Tiến, Xã Tân Dân, Xã Tân Hưng, Xã Tân Minh, Xã Tiên Dược, Xã Thanh Xuân, Xã Trung Giã, Xã Việt Long, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Thu.

26

Huyện Thạch Thất

Gồm Thị trấn Liên Quan và 22 xã: Xã Bình Phú, Xã Bình Yên, Xã Canh Nậu, Xã Cẩm Yên, Xã Cần Kiệm, Xã Chàng Sơn, Xã Dị Nậu, Xã Đại Đồng, Xã Đồng Trúc, Xã Hạ Bằng, Xã Hương Ngải, Xã Hữu Bằng, Xã Kim Quan, Xã Lại Thượng, Xã Phú Kim, Xã Phùng Xá, Xã Tân Xã, Xã Tiến Xuân, Xã Thạch Hoà, Xã Thạch Xá, Xã Yên Bình, Xã Yên Trung.

27

Huyện Thanh Oai

Gồm Thị trấn Kim Bài và 20 xã: Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê, Mỹ Hưng, Tam Hưng, Bình Minh, Thanh Mai, Thanh Cao, Thanh Thùy, Thanh Văn, Đỗ Động, Kim Thư, Kim An, Phương Trung, Dân Hòa, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương, Cao Dương, Xuân Dương.

28

Huyện Thanh Trì

Gồm Thị trấn Văn Điển và 15 xã: Thanh Liệt, Đông Mỹ, Yên Mỹ, Duyên Hà, Tam Hiệp, Tứ Hiệp, Ngũ Hiệp, Ngọc Hồi, Vĩnh Quỳnh, Tả Thanh Oai, Đại Áng, Vạn Phúc, Liên Ninh, Hữu Hòa, Tân Triều.

29

Huyện Thường Tín

Gồm Thị trấn Thường Tín và 28 Xã: Liên Phương, Minh Cường, Nghiêm Xuyên, Nguyễn Trãi, Nhị Khê, Ninh Sở, Quất Động, Tân Minh, Thắng Lợi, Thống Nhất, Thư Phú, Tiền Phong, Tô Hiệu, Tự Nhiên, Vạn Điểm, Văn Bình, Văn Phú, Văn Tự, Vân Tảo, Chương Dương, Dũng Tiến, Duyên Thái, Hà Hồi, Hiền Giang, Hòa Bình, Khánh Hà, Hồng Vân, Lê Lợi.

30

Huyện Ứng Hòa

Gồm Thị trấn Vân Đình và 28 xã: Xã Cao Thành, Xã Đại Cường, Xã Đại Hùng, Xã Đội Bình, Xã Đông Lỗ, Xã Đồng Tân, Xã Đồng Tiến, Xã Hòa Lâm, Xã Hòa Nam, Xã Hòa Phú, Xã Hoa Sơn, Xã Hòa Xá, Xã Hồng Quang, Xã Kim Đường, Xã Liên Bạt, Xã Lưu Hoàng, Xã Minh Đức, Xã Phù Lưu, Xã Phương Tú, Xã Quảng Phú Cầu, Xã Sơn Công, Xã Tảo Dương Văn, Xã Trầm Lộng, Xã Trung Tú, Xã Trường Thịnh, Xã Vạn Thái, Xã Viên An, Xã Viên Nội.

1. Mã ZIP Hà Nội - Quận Ba Đình, Hà Nội quy chuẩn 6 số

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Ba Đình

119350

Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc

Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118400

Bưu cục cấp 3 Giảng Võ

Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118800

Bưu cục cấp 3 Thanh Niên

Số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118977

Hòm thư Công cộng độc lập – 14 Láng Hạ

Số 14, Phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118030

Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ

Số 170, Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

100900

Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1

Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

100901

Bưu cục cấp 3 [TW] GD cục BĐTW Hà Nội

Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118757

Bưu cục cấp 3 HCC Hoàn Kiếm

Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

100902

Bưu cục cấp 3 [TW] KT cục BĐTW Hà Nội

Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118000

Bưu cục cấp 3 Cống Vị

Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118518

Hòm thư Công cộng độc lập – 248 Kim Mã

Số 248, Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118701

Hòm thư Công cộng độc lập – 34 Trần Phú

Số 34, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118820

Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3

Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118728

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học

Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118027

Hòm thư Công cộng độc lập phố Đội Cấn

Số 526, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

119197

Hòm thư Công cộng độc lập phố Nghĩa Dũng

Số 57, Phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118100

Hòm thư Công cộng độc lập – Toà nhà Lotte

Số 6, Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118327

Hòm thư Công cộng độc lập – 68 phố Ngọc Hà

Số 68, Phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118457

Đại lý bưu điện Phương Nam

Số 76, Ngõ 84, Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình

Hà Nội

Quận Ba Đình

118600

Bưu cục cấp 3 Quán Thánh

Số 8, Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình

Mã ZipCode Hà Nội - Quận Ba Đình quy chuẩn 5 số

QUẬN BA ĐÌNH   
BC. Trung tâm quận Ba Đình11100P. Trúc Bạch11117
Quận ủy11101P. Quán Thánh11118
Hội đồng nhân dân11102P. Ngọc Hà11119
Ủy ban nhân dân11103BCP. Ba Đình 111150
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11104BCP. Ba Đình 211151
P. Liễu Giai11106BCP. Hoàn Kiếm11152
P. Vĩnh Phúc11107BC. Vĩnh Phúc11153
P. Cống Vị11108BC. Cống Vị11154
P. Ngọc Khánh11109BC. Giảng Võ11155
P. Giảng Võ11110BC. Nguyễn Thái Học11156
P. Thành Công11111BC. Quán Thánh11157
P. Kim Mã11112BC. Thanh Niên11158
P. Đội Cấn11113BC. Giao dịch 311159
P. Điện Biên11114BC. HCC Hoàn Kiếm11198
P. Nguyễn Trung Trực11115BC. Hệ 1 Hà Nội11199
P. Phúc Xá11116  

2. Mã ZIP Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội ( quy chuẩn 6 số)

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm

143315

Bưu cục cấp 3 BCP [EMS] COD Tân Xuân

Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm

143320

Bưu cục cấp 3 Tân Xuân

Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm

143510

Bưu cục cấp 3 Nhổn

Số 10, Đường Phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm

143310

Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long 1

Số 101, Dãy nhà CT1, Khu tập thể Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm

Hà Nội

Quận Bắc Từ Liêm

143330

Bưu cục cấp 3 GD 26 Phạm Văn Đồng

Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm

ZipCode Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm (5 số)

QUẬN BẮC TỪ LIÊM   
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm11900P. Tây Tựu11914
Quận ủy11901P. Minh Khai11915
Hội đồng nhân dân11902P. Phú Diễn11916
Ủy ban nhân dân11903P. Cổ Nhuế 111917
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11904P. Xuân Tảo11918
P. Phúc Diễn11906BCP. Bắc Từ Liêm11950
P. Cổ Nhuế 211907BC. KHL Thăng Long 111951
P. Xuân Đỉnh11908BC. Tân Xuân11952
P. Đông Ngạc11909BC. Tài Chính11953
P. Đức Thắng11910BC. Nhổn 111954
P. Liên Mạc11911BC. Nhổn 211955
P. Thượng Cát11912BC. Cổ Nhuế11956
P. Thuỵ Phương11913  

3. Mã ZIP Hà Nội - Quận Cầu Giấy, Hà Nội (Quy chuẩn 6 số)

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122801

Hòm thư Công cộng độc lập trường Đại học Thương mại

Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122301

Hòm thư Công cộng độc lập trường Nguyễn Ái Quốc

Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123070

Bưu cục cấp 3 KHL Trung Yên

Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123085

Bưu cục cấp 3 HCC Đống Đa

Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123068

Bưu cục cấp 3 Trung Hòa

Đường Trung Yên 3, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123075

Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kinh

Số 01, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123080

Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy

Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122045

Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Cầu Giấy

Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122100

Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm

Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

123105

Hòm thư Công cộng độc lập trường Đại học Quốc gia Hà Nội

Số 136, Đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122000

Bưu cục cấp 2 Cầu Giấy

Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122080

Bưu cục cấp 3 KHL Cầu Giấy

Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122300

Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt

Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122480

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Khánh Toàn

Số 5, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy

Hà Nội

Quận Cầu Giấy

122320

Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân

Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy

Mã bưu chính Hà Nội - Cầu Giấy, Hà Nội (5 số)

QUẬN CẦU GIẤY   
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy11300P. Trung Hoà11313
Quận ủy11301BCP. Cầu Giấy 111350
Hội đồng nhân dân11302BCP. Cầu Giấy 211351
Ủy ban nhân dân11303BC. KHL Cầu Giấy11352
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11304BC. Hoàng Sâm11353
P. Quan Hoa11306BC. Nghĩa Tân11354
P. Nghĩa Đô11307BC. Hoàng Quốc Việt11355
P. Nghĩa Tân11308BC. Nguyễn Khánh Toàn11356
P. Mai Dịch11309BC. KHL Trung Yên11357
P. Dịch Vọng Hậu11310BC. Trung Hòa11358
P. Dịch Vọng11311BC. HCC Đống Đa11398
P. Yên Hoà11312  

4. Mã ZIP Hà Nội - Quận Đống Đa, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Đống Đa

116000

Bưu cục cấp 3 Kim Liên

Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116301

Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Việt Pháp

Số 1, Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116177

Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học Y

Số 1, Phố Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115600

Hòm thư Công cộng độc lập Phố Tôn Đức Thắng

Số 158, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115070

Bưu cục cấp 3 [EMS] Đống Đa

Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116765

Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Đống Đa

Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

117130

Bưu cục cấp 3 [EMS] GD Thanh Xuân

Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

117140

Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP Thanh Xuân

Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116965

Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Thanh Xuân

Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115545

Bưu cục cấp 3 [EMS] Cát Linh

Số 19, Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116830

Bưu cục cấp 3 KHL Đống Đa

Số 305, Phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115723

Hòm thư Công cộng độc lập 34 Phố Trần Quý Cáp

Số 34, Phố Trần Quý Cáp, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115000

Bưu cục cấp 2 Đống Đa

Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115356

Bưu cục cấp 3 Xã Đàn

Số 360/40, Phố Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

116700

Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông

Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

115490

Bưu cục cấp 3 Hoàng Cầu

Số 9, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa

Hà Nội

Quận Đống Đa

117000

Bưu cục cấp 3 Láng Trung

Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa

Postal Code Hà Nội - Quận Đống Đa

QUẬN ĐỐNG ĐA   
BC. Trung tâm quận Đống Đa11500P. Khương Thượng11518
Quận ủy11501P. Phương Mai11519
Hội đồng nhân dân11502P. Kim Liên11520
Ủy ban nhân dân11503P. Trung Tự11521
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11504P. Phương Liên11522
P. Hàng Bột11506P. Trung Phụng11523
P. Văn Chương11507P. Nam Đồng11524
P. Văn Miếu11508P. Thổ Quan11525
P. Quốc Tử Giám11509P. Khâm Thiên11526
P. Cát Linh11510BCP. Đống Đa 111550
P. Ô Chợ Dừa11511BCP. Đống Đa 211551
P. Láng Thượng11512BC. KHL Đống Đa11552
P. Láng Hạ11513BC. Hoàng Cầu11553
P. Quang Trung11514BC. Láng Trung11554
P. Trung Liệt11515BC. Đặng Tiến Đông11555
P. Thịnh Quang11516BC. Kim Liên11556
P. Ngã Tư Sở11517BC. Xã Đàn11557

5. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hà Đông, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Hà Đông

151000

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh

Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152150

Điểm BĐVHX Hà Cầu

Khối 2, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

151831

Điểm BĐVHX Vạn Phúc

Khối Chiến Thắng, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152261

Điểm BĐVHX Văn Khê

Khối phố 1, Phường La Khê, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152260

Bưu cục cấp 3 KHL Văn Phú

Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152440

Bưu cục cấp 3 Phú Lãm

Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

151090

Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ

Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

150000

Bưu cục cấp 2 Hà Đông

Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

150900

Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây

Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152080

Bưu cục cấp 3 KHL Hà Đông

Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152090

Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông

Số 4, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

151530

Bưu cục cấp 3 Lê Lợi

Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

151100

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi

Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152290

Bưu cục cấp 3 La Khê

Số No09, Đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường La Khê, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152590

Điểm BĐVHX Đồng Mai

Tổ dân phố 1 – Cổ Bản, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152611

Điểm BĐVHX Dương Nội

Tổ dân phố Hoàng Văn Thụ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152351

Điểm BĐVHX Yên Nghĩa

Tổ dân phố số 10 – Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152480

Điểm BĐVHX Phú Lương

Tổ dân phố số 10 Trinh Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

151081

Điểm BĐVHX Văn Mỗ

Tổ dân phố số 12, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152381

Điểm BĐVHX Đa Sỹ

Tổ dân phố số 8, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152382

Điểm BĐVHX Kiến Hưng

Tổ dân phố số 9, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152455

Bưu cục cấp 3 Ba La

Tổ dân phố số 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông

Hà Nội

Quận Hà Đông

152570

Điểm BĐVHX Biên Giang

Tổ dân phố Yên Phúc, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông

Mã bưu điện Hà Nội - Quận Hà Đông (5 số)

QUẬN HÀ ĐÔNG   
BC. Trung tâm quận Hà Đông12100P. Phú Lãm12119
Quận ủy12101P. Phú Lương12120
Hội đồng nhân dân12102P. Kiến Hưng12121
Ủy ban nhân dân12103P. Phú La12122
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12104BCP. Hà Đông 112150
P. Hà Cầu12106BCP. Hà Đông 212151
P. Nguyễn Trãi12107BC. KHL Hà Đông12152
P. Phúc La12108BC. KHL Văn Phú12153
P. Văn Quán12109BC. Lê Lợi12154
P. Mộ Lao12110BC. Nguyễn Chánh12155
P. Yết Kiêu12111BC. Văn Mỗ12156
P. Vạn Phúc12112BC. Nguyễn Trãi12157
P. La Khê12113BC. La Khê12158
P. Dương Nội12114BC. Phú Lãm12159
P. Quang Trung12115BC. Ba La12160
P. Yên Nghĩa12116BĐVHX Kiến Hưng12161
P. Biên Giang12117BC. HCC Hà Đông12198
P. Đồng Mai12118BC. Hệ 1 Hà Tây12199

6. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội (6 số)

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112200

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ

Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113900

Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ

Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113100

Bưu cục cấp 3 Lò Đúc

Số 114, Phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112300

Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiền

Số 18, Phố Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113068

Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học KTQD

Số 187, Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112310

Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6

Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113360

Bưu cục cấp 3 Lạc Trung

Số 227, Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113720

Bưu cục cấp 3 Đầm Trấu

Số 27B1, Khu B1đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

114001

Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Thanh Nhàn

Số 48, Phố Thanh Nhàn, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112617

Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Nikko

Số 68, Phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

114089

Bưu cục cấp 3 KHL Hai Bà Trưng

Số 69, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

113271

Bưu cục cấp 3 Võ Thị Sáu

Số 86B, Phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112050

Bưu cục cấp 3 TMĐT Bạch Đằng

Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng

Hà Nội

Quận Hai Bà Trưng

112400

Bưu cục cấp 3 Bách Khoa

Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng

Mã bưu điện Hà Nội - Quận Hai Bà Trưng (5 số)

QUẬN HAI BÀ TRƯNG   
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng11600P. Quỳnh Lôi11620
Quận ủy11601P. Quỳnh Mai11621
Hội đồng nhân dân11602P. Vĩnh Tuy11622
Ủy ban nhân dân11603P. Thanh Lương11623
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11604P. Thanh Nhàn11624
P. Lê Đại Hành11606P. Cầu Dền11625
P. Phố Huế11607BCP. Hai Bà Trưng 111650
P. Đồng Nhân11608BCP. Hai Bà Trưng 211651
P. Đống Mác11609BCP. TMĐT Bạch Đằng11652
P. Bạch Đằng11610BC. Giao dịch 611653
P. Phạm Đình Hổ11611BC. Nguyễn Công Trứ11654
P. Ngô Thì Nhậm11612BC. Lò Đúc11655
P. Bùi Thị Xuân11613BC. Đầm Trấu11656
P. Nguyễn Du11614BC. Bách Khoa11657
P. Bách Khoa11615BC. Chợ Mơ11658
P. Đồng Tâm11616BC. KHL Hai Bà Trưng11659
P. Trương Định11617BC. TMĐT Bạch Đằng11660
P. Bạch Mai11618BC. Lạc Trung11661
P. Minh Khai11619BC. Võ Thị Sáu11662

7. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110050

Bưu cục cấp 3 [EMS] Hồng Hà

Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111670

Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Hồng Hà

Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100991

Bưu cục Phát hành Báo chí GD PHBCTW 1

Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111400

Bưu cục cấp 3 Hàng Cót

Phố Hàng Vải, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110307

Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Đào

Số 1, Phố Hàng Đào, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110911

Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Bạc

Số 101, Phố Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111110

Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội

Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110401

Hòm thư Công cộng độc lập Công ty Tem

Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110430

Đại lý bưu điện Công ty Tem

Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100992

Bưu cục cấp 3 GD Đinh lễ

Số 15, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100994

Bưu cục Phát hành Báo chí PHBC

Số 160, Phố Trần Quang Khải, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100990

Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 1

Số 17, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111300

Bưu cục cấp 3 Đồng Xuân

Số 18, Phố Đồng Xuân, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111100

Bưu cục cấp 3 Cửa Nam

Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110070

Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền

Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110170

Bưu cục cấp 3 [EMS] Tràng Tiền

Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111515

Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Buồm

Số 28, Phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110201

Hòm thư Công cộng độc lập Thư viện Quốc gia

Số 31, Phố Tràng Thi, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100995

Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 2

Số 4, Phố Lê Văn Linh, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110513

Hòm thư Công cộng độc lập phố Nguyễn Chế Nghĩa

Số 4, Phố Nguyễn Chế Nghĩa, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111000

Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội

Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110402

Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Hilton Opera

Số 6, Phố Đặng Thái Thân, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100100

Bưu cục cấp 3 Quốc Tế

Số 6, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110220

Bưu cục cấp 3 Lương Văn Can

Số 66, Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110000

Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền

Số 66, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

100000

Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm

Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110123

Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ – Phát nhanh

Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110140

Bưu cục cấp 3 Phát nhanh

Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110130

Bưu cục cấp 3 KHL Hoàn Kiếm

Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

110180

Bưu cục cấp 3 KHL Ba Đình

Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm

Hà Nội

Quận Hoàn Kiếm

111770

Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5

Số 78, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương Độ, Quận Hoàn Kiếm

Mã ZipCode Hà Nội - Quận Hoàn Kiếm

QUẬN HOÀN KIẾM   
Khu vựcMã Zip Khu vựcMã Zip
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm11000P. Hàng Bài11020
Quận ủy11001P. Phan Chu Trinh11021
Hội đồng nhân dân11002P. Tràng Tiền11022
Ủy ban nhân dân11003P. Chương Dương11023
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11004BCP. Tràng Tiền11050
P. Hàng Trống11006BC. KHL Tràng Tiền11051
P. Lý Thái Tổ11007BC. KHL Hoàn Kiếm11052
P. Phúc Tân11008BC. KHL Ba Đình11053
P. Đồng Xuân11009BC. Quốc Tế11054
P. Hàng Buồm11010BC. Đại Sứ - Phát Nhanh11055
P. Hàng Bạc11011BC. Phát Nhanh11056
P. Hàng Đào11012BC. Lương Văn Can11057
P. Hàng Mã11013BC. Đồng Xuân11058
P. Hàng Bồ11014BC. Hàng Cót11059
P. Hàng Gai11015BC. Cửa Nam11060
P. Cửa Đông11016BC. Ga Hà Nội11061
P. Hàng Bông11017BC. Tháp Hà Nội11062
P. Cửa Nam11018BC. Giao Dịch 511063
P. Trần Hưng Đạo11019  

8. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hoàng Mai, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128300

Bưu cục cấp 3 Đô Thị Định Công

Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128180

Bưu cục cấp 3 HCC Hai Bà Trưng

Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127800

Bưu cục cấp 3 Trần Phú

Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127050

Bưu cục Phát cấp 1 Bưu Tá Trần Phú

Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128200

Bưu cục cấp 3 Bắc Linh Đàm

Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128260

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Hữu Thọ

Phố Nguyễn Hữu Thọ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127055

Đại lý bưu điện Cty cổ phần Thương Mại và chuyển phát Bắc Việt

Số 22A, Ngõ 319, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127010

Bưu cục cấp 3 Tam Trinh

Số 25/28, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127000

Bưu cục cấp 2 KHL Hoàng Mai

Số 811, Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128251

Đại lý bưu điện Đại lý Bưu điện Đại Kim

Số lô 14, Khu Đô Thị Định Công – Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127580

Bưu cục cấp 3 Nguyễn An Ninh

Sô´12, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128501

Điểm BĐVHX Hoàng Liệt

Thôn Tứ Kỳ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128600

Điểm BĐVHX Thanh Trì

Thôn Vĩnh Thuận, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128400

Điểm BĐVHX Yên Sở

Thôn Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

128001

Điểm BĐVHX Thịnh Liệt

Tổ 21, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127900

Điểm BĐVHX Trần Phú

Xóm 5, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai

Hà Nội

Quận Hoàng Mai

127801

Điểm BĐVHX Lĩnh Nam

Xóm 9, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai

ZipCode Hà Nội - Quận Hoàng Mai (5 số)

QUẬN HOÀNG MAI   
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai11700P. Giáp Bát11716
Quận ủy11701P. Định Công11717
Hội đồng nhân dân11702P. Đại Kim11718
Ủy ban nhân dân11703P. Hoàng Liệt11719
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11704BCP. Hoàng Mai11750
P. Thịnh Liệt11706BCP. TMĐT Hoàng Mai11751
P. Yên Sở11707BCP. Bưu Tá Trần Phú11752
P. Trần Phú11708BC. Trần Phú11753
P. Lĩnh Nam11709BC. Tam Trinh11754
P. Mai Động11710BC. Nguyễn An Ninh11755
P. Thanh Trì11711BC. Đô Thị Định Công11756
P. Vĩnh Hưng11712BC. Bắc Linh Đàm11757
P. Hoàng Văn Thụ11713BC. Nguyễn Hữu Thọ11758
P. Tân Mai11714BC. HCC Hai Bà Trưng11798
P. Tương Mai11715  

9. Mã ZIP Hà Nội - Quận Long Biên, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Long Biên

125600

Bưu cục cấp 3 Sài Đồng

Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125400

Bưu cục cấp 3 Đức Giang

Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125490

Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự

Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126410

Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang

Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125355

Đại lý bưu điện Khai thác Quốc tế Việt Nam

Số 158, Ngõ 158, Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125360

Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Cừ

Số 23, Ngõ 390, Đường Nguyễn Văn cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125000

Bưu cục cấp 3 Long Biên

Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126460

Bưu cục cấp 3 KHL TT5

Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126300

Điểm BĐVHX Long Biên

Số Tổ 13 Trạm, Tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126000

Điểm BĐVHX Giang Biên

Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126100

Điểm BĐVHX Phúc Lợi

Tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125700

Điểm BĐVHX Cự Khối

Tổ 10, Phường Cự Khối, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

125900

Điểm BĐVHX Thượng Thanh

Tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên

Hà Nội

Quận Long Biên

126200

Điểm BĐVHX Thạch Bàn

Tổ 6, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên

Mã Zip Hà Nội - Quận Long Biên (5 số)

QUẬN LONG BIÊN   
BC. Trung tâm quận Long Biên11800P. Long Biên11814
Quận ủy11801P. Cự Khối11815
Hội đồng nhân dân11802P. Thạch Bàn11816
Ủy ban nhân dân11803P. Phúc Lợi11817
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11804P. Sài Đồng11818
P. Việt Hưng11806P. Phúc Đồng11819
P. Giang Biên11807BCP. Long Biên11850
P. Thượng Thanh11808BC. KHL Trung tâm 511851
P. Đức Giang11809BC. Đức Giang11852
P. Ngọc Thuỵ11810BC. Ngô Gia Tự11853
P. Ngọc Lâm11811BC. Long Biên11854
P. Gia Thuỵ11812BC. Nguyễn Văn Cừ11855
P. Bồ Đề11813BC. Sài Đồng11856

10. Mã ZIP Hà Nội - Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129834

Điểm BĐVHX Nguyễn Văn Thạc

Đường Cổ Nhuế, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129000

Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2

Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129140

Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2

Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100930

Bưu cục văn phòng DP – Hà Nội

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100920

Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hà Nội

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100955

Bưu cục Ngoại dịch ND – Hà Nội

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100925

Bưu cục văn phòng UT – Hà Nội

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100959

Bưu cục Trung chuyển TC – Hà Nội

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100958

Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh

Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

101006

Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Tân Xuân

Đường Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130680

Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB

Khu phố Lô A2/CN8 cụm công nghiệp vừa và n, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130656

Bưu cục cấp 3 TMĐT Nguyễn Cơ Thạch

Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130657

Bưu cục cấp 3 TMĐT Thường Tín

Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130690

Bưu cục cấp 3 Xuân Phương

Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129090

Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình

Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130665

Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm

Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100916

Bưu cục Trung chuyển Hà Nội EMS LT

Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

101000

Bưu cục khai thác cấp 1 Hà Nội EMS NT

Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

110959

Bưu cục Trung chuyển TC Hà Nội 2

Số 5, Đường Mỹ Đình, ngõ 322, ngách 322/158, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129100

Bưu cục cấp 3 Thăng Long

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100910

Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hà Nội

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130660

Bưu cục Phát cấp 1 Bưu cục phát Ngoại dịch

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100940

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Bưu cục Khai thác Chuyển phát nhanh

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130315

Bưu cục văn phòng Trung chuyển nội tỉnh

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130670

Bưu cục Phát cấp 1 BCP Phạm Hùng

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100956

Bưu cục Ngoại dịch Bưu cục Ngoại dịch NB

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130655

Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100931

Bưu cục văn phòng DP – VP CÔNG TY

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130760

Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2

Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100960

Bưu cục Tài Chính MOC Ngoại dịch

Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

100961

Bưu cục Tài Chính MOC Nội dịch

Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130020

Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ

Số 522, Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130400

Điểm BĐVHX Thượng Cát

Thôn Đông Ba, Xã Thượng Cát, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129900

Điểm BĐVHX Thụy Phương

Thôn Đông Sen, Xã Thụy Phương, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129301

Điểm BĐVHX Xuân Đỉnh

Thôn Đông, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129731

Điểm BĐVHX Minh Khai

Thôn Ngoạ Long, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129150

Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3

Thôn Nhân Mỹ, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129629

Điểm BĐVHX Xuân Phương

Thôn Thị Cẩm, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130301

Điểm BĐVHX Trung Văn

Thôn Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129700

Bưu cục cấp 3 Nhổn

Thôn Văn Trì, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

129810

Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế

Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130000

Điểm BĐVHX Đại Mỗ

Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130501

Điểm BĐVHX Đông Ngạc

Xóm 3, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130500

Bưu cục cấp 3 Tài Chính

Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm

Hà Nội

Quận Nam Từ Liêm

130200

Điểm BĐVHX Liên Mạc

Xóm Cổng Cầu, Xã Liên Mạc, Quận Nam Từ Liêm

Mã bưu chính Hà Nội - Quận Nam Từ Liêm (5 số)

QUẬN NAM TỪ LIÊM   
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm12000BCP. Từ Liêm12050
Quận ủy12001BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch12051
Hội đồng nhân dân12002BCP. Phạm Hùng12053
Ủy ban nhân dân12003BC. Xuân Phương12054
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12004BC. Đại Mỗ12055
P. Cầu Diễn12006BC. Nội Dịch12057
P. Phương Canh12007BC. KHL Thăng Long12058
P. Xuân Phương12008BC. KHL Mỹ Đình12059
P. Tây Mỗ12009BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch12060
P. Đại Mỗ12010BC. TMĐT Thường Tín12061
P. Trung Văn12011BC. Thăng Long12062
P. Mễ Trì12012BC. Mỹ Đình 212063
P. Phú Đô12013BC. Mỹ Đình 312064
P. Mỹ Đình 212014BC. HCC Từ Liêm12098
P. Mỹ Đình 112015  

11. Mã ZIP Hà Nội - Quận Tây Hồ, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124260

Bưu cục cấp 3 Khu đô thị Ciputra

Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124700

Bưu cục cấp 3 Yên Phụ

Số 16A, Phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124066

Bưu cục cấp 3 Âu Cơ

Số 397, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124600

Bưu cục cấp 3 Yên Thái

Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124065

Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân

Số 642, Đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ

Hà Nội

Quận Tây Hồ

124201

Hòm thư Công cộng độc lập – UBND quận Tây Hồ

Số 675, Phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ

Mã bưu điện Hà Nội - Quận Tây Hồ (5 số)

QUẬN TÂY HỒ   
BC. Trung tâm quận Tây Hồ11200P. Bưởi11211
Quận ủy11201P. Thuỵ Khuê11212
Hội đồng nhân dân11202P. Yên Phụ11213
Ủy ban nhân dân11203BCP. Tây Hồ 111250
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11204BC. KĐT Ciputra11251
P. Xuân La11206BC. Lạc Long Quân11252
P. Quảng An11207BC. Âu Cơ11253
P. Tứ Liên11208BC. Yên Thái11254
P. Nhật Tân11209BC. Yên Phụ11255
P. Phú Thượng11210  

12. Mã ZIP Hà Nội - Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120500

Bưu cục cấp 3 Thanh Xuân Bắc

Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

121031

Bưu cục cấp 3 Bùi Xương Trạch

Số 148, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120741

Đại lý bưu điện Đô thị Định Công

Số 16, Ngõ 80, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120701

Hòm thư Công cộng Đường Trường Chinh

Số 171, Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120700

Bưu cục cấp 3 Khương Mai

Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

121100

Bưu cục cấp 3 Phương Liệt

Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120120

Bưu cục cấp 3 Khương Đình

Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120000

Bưu cục cấp 2 Thanh Xuân

Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân

Hà Nội

Quận Thanh Xuân

120080

Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Xuân

Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân

Mã bưu chính Hà Nội - Quận Thanh Xuân

QUẬN THANH XUÂN   
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân11400P. Khương Trung11413
Quận ủy11401P. Thượng Đình11414
Hội đồng nhân dân11402P. Nhân Chính11415
Ủy ban nhân dân11403P. Thanh Xuân Trung11416
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc11404BCP. Thanh Xuân11450
P. Thanh Xuân Bắc11406BCP. TMĐT Thanh Xuân11451
P. Thanh Xuân Nam11407BC. KHL Thanh Xuân11452
P. Hạ Đình11408BC. Thanh Xuân Bắc11453

P. Kim Giang

 

11409BC. Bùi Xương Trạch11454
P. Khương Đình11410BC. Khương Mai11455
P. Khương Mai11411BC. Phương Liệt11456
P. Phương Liệt11412BC. Khương Đình11457

13. Mã ZIP Hà Nội - Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154280

Bưu cục cấp 3 Xuân Khanh

Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154460

Điểm BĐVHX Trung Sơn Trầm

Khu phố 7, Xã Trung Sơn Trầm, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154000

Bưu cục cấp 2 Sơn Tây

Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường Quang Trung, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154210

Bưu cục cấp 3 Sơn Lộc

Số 3, Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154380

Điểm BĐVHX Đường Lâm

Thôn Đông Sàng, Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154500

Điểm BĐVHX Sơn Đông

Thôn Khoang Sau, Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154480

Điểm BĐVHX Kim Sơn

Thôn Kim Tân, Xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154130

Điểm BĐVHX Viên Sơn

Thôn Phù Xa, Xã Viên Sơn, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154530

Bưu cục cấp 3 Đồng Mô

Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154531

Điểm BĐVHX Cổ Đông

Thôn Triều Đông, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154420

Điểm BĐVHX Trung Hưng

Thôn Vân Gia, Xã Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154440

Điểm BĐVHX Thanh Mỹ

Thôn Vị Thuỷ, Xã Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây

Hà Nội

Thị Xã Sơn Tây

154400

Điểm BĐVHX Xuân Sơn

Thôn Xuân Khanh ( Đội 6 ), Xã Xuân Sơn, Thị xã Sơn Tây

Mã bưu chính Hà Nội - Thị xã Sơn Tây

THỊ XÃ SƠN TÂY   
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây12700X. Kim Sơn12713
Thị ủy12701X. Cổ Đông12714
Hội đồng nhân dân12702X. Sơn Đông12715
Ủy ban nhân dân12703P. Trung Sơn Trầm12716
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12704P. Sơn Lộc12717
P. Lê Lợi12706P. Trung Hưng12718
P. Viên Sơn12707P. Quang Trung12719
P. Phú Thịnh12708P. Ngô Quyền12720
X. Đường Lâm12709BCP. Sơn Tây12750
X. Xuân Sơn12710BC. Xuân Khanh12751
X. Thanh Mỹ12711BC. Đồng Mô12752
P. Xuân Khanh12712BC. Sơn Lộc12753

14. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Ba Vì, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154700

Bưu cục cấp 2 Ba Vì

Đường 32, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154770

Điểm BĐVHX Minh Châu

Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154990

Điểm BĐVHX Ba Trại

Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155090

Điểm BĐVHX Vân Hoà

Thôn Bặn, Xã Vân Hoà, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155050

Điểm BĐVHX Khánh Thượng

Thôn Bưởi, Xã Khánh Thượng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155070

Bưu cục cấp 3 Tản Lĩnh

Thôn Cẩm Phương, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154970

Bưu cục cấp 3 Suối Hai

Thôn Cẩm Tân, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154840

Điểm BĐVHX Đồng Thái

Thôn Chi Lai, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154850

Bưu cục cấp 3 Vạn Thắng

Thôn Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154730

Điểm BĐVHX Chu Minh

Thôn Chu Quyến, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154920

Điểm BĐVHX Cổ Đô

Thôn Cổ Đô, Xã Cổ Đô, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154750

Điểm BĐVHX Cam Thượng

Thôn Cốc Thôn, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154890

Điểm BĐVHX Thái Hoà

Thôn Cộng Hoà, Xã Thái Hoà, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154950

Bưu cục cấp 3 Sơn Đà

Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154956

Điểm BĐVHX Sơn Đà

Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154971

Điểm BĐVHX Cẩm Lĩnh

Thôn Đông Phương, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154740

Điểm BĐVHX Đông Quang

Thôn Đông Viên, Xã Đồng Quang, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155071

Điểm BĐVHX Vân Hòa

Thôn Đức Thịnh, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154810

Điểm BĐVHX Châu Sơn

Thôn Hạc Sơn, Xã Châu Sơn, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155040

Điểm BĐVHX Ba Vì

Thôn Hợp Sơn, Xã Ba Vì, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154820

Điểm BĐVHX Tản Hồng

Thôn La Thiện, Xã Tản Hồng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155132

Điểm BĐVHX Thuỵ An

Thôn Liên Minh, Xã Thụy An, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154960

Điểm BĐVHX Thuần Mỹ

Thôn Lương Khê, Xã Thuần Mỹ, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154858

Điểm BĐVHX Vạn Thắng

Thôn Mai Trai, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155010

Bưu cục cấp 3 Chợ Mộc

Thôn Mộc, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155110

Điểm BĐVHX Yên Bài

Thôn Muỗi, Xã Yên Bài, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154910

Điểm BĐVHX Phong Vân

Thôn Phong Vân, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154880

Bưu cục cấp 3 Nhông

Thôn Phú Hữu, Xã Phú Sơn, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154900

Điểm BĐVHX Phú Đông

Thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Đông, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154830

Điểm BĐVHX Phú Cường

Thôn Phú Thịnh, Xã Phú Cường, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154790

Điểm BĐVHX Phú Châu

Thôn Phú Xuyên, Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154800

Điểm BĐVHX Phú Phương

Thôn Phương Khê, Xã Phú Phương, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155011

Điểm BĐVHX Minh Quang

Thôn Sổ, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154940

Điểm BĐVHX Tòng Bạt

Thôn Thái Bạt, Xã Tòng Bạt, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

155140

Điểm BĐVHX Tiên Phong

Thôn Thanh Lũng, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì

Hà Nội

Huyện Ba Vì

154870

Điểm BĐVHX Vật Lại

Thôn Vật Lại, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì

Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Ba Vì

HUYỆN BA VÌ   
BC. Trung tâm huyện Ba Vì12600X. Tòng Bạt12623
Huyện ủy12601X. Sơn Đà12624
Hội đồng nhân dân12602X. Thuần Mỹ12625
Ủy ban nhân dân12603X. Ba Trại12626
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12604X. Minh Quang12627
TT. Tây Đằng12606X. Khánh Thượng12628
X. Chu Minh12607X. Ba Vì12629
X. Minh Châu12608X. Yên Bài12630
X. Phú Châu12609X. Vân Hòa12631
X. Phú Phương12610X. Tản Lĩnh12632
X. Châu Sơn12611X. Thụy An12633
X. Tản Hồng12612X. Tiên Phong12634
X. Phú Cường12613X. Đông Quang12635
X. Cổ Đô12614X. Cam Thượng12636
X. Vạn Thắng12615BCP. Ba Vì12650
X. Phú Đông12616BC. Vạn Thắng12651
X. Phong Vân12617BC. Nhông12652
X. Thái Hòa12618BC. Suối Hai12653
X. Đồng Thái12619BC. Sơn Đà12654
X. Vật Lại12620BC. Chợ Mộc12655
X. Phú Sơn12621BC. Tản Lĩnh12656
X. Cẩm Lĩnh12622  

15. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Chương Mỹ, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156200

Bưu cục cấp 3 Xuân Mai

Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156450

Điểm BĐVHX Đồng Lạc

Khu Trung Tâm, Xã Đồng Lạc, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156191

Điểm BĐVHX Đông Sơn

Khu Trung Tâm, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156410

Điểm BĐVHX Hữu Văn

Khu Trung Tâm, Xã Hữu Văn, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156370

Điểm BĐVHX Mỹ Lương

Khu Trung Tâm, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156277

Điểm BĐVHX Thanh Bình

Khu Trung Tâm, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156431

Điểm BĐVHX Trần Phú

Khu Trung Tâm, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156255

Điểm BĐVHX Trường Yên

Khu Trung Tâm, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156100

Bưu cục cấp 2 Chương Mỹ

Phố Chợ Chúc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156430

Bưu cục cấp 3 Miếu Môn

Phố Miếu Môn, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156160

Điểm BĐVHX Đông Phương Yên

Khu Trung Tâm, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156220

Điểm BĐVHX Thuỷ Xuân Tiên

Thôn Xuân Linh, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156510

Điểm BĐVHX Thượng Vực

Thôn An Thượng, Xã Thượng Vực, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156530

Điểm BĐVHX Văn Võ

Thôn Cấp Tiến, Xã Văn Võ, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156121

Điểm BĐVHX Phụng Châu

Thôn Chùa Trầm, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156245

Điểm BĐVHX Ngọc Hoà

Thôn Chúc Lý, Xã Ngọc Hoà, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156130

Điểm BĐVHX Tiên Phương

Thôn Cổ Pháp, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156490

Điểm BĐVHX Hoàng Diệu

Thôn Cốc Hạ, Xã Hoàng Diệu, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156391

Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ

Thôn Công Am, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156480

Điểm BĐVHX Lam Điền

Thôn Đại Từ, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156330

Điểm BĐVHX Tốt Động

Thôn Đầm Kênh, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156300

Điểm BĐVHX Tân Tiến

Thôn Đông Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156520

Điểm BĐVHX Đồng Phú

Thôn Hoàng Xá, Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156550

Điểm BĐVHX Hoà Chính

Thôn Lưu Xá, Xã Hoà Chính, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156280

Điểm BĐVHX Nam Phương Tiến

Thôn Nam Hài, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156470

Điểm BĐVHX Thuỵ Hương

Thôn Phúc Cầu, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156140

Điểm BĐVHX Phú Nghĩa

Thôn Quan Châm, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156366

Điểm BĐVHX Quảng Bị

Thôn Quảng Bị 2, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156360

Bưu cục cấp 3 Quảng Bị

Thôn Quảng Bị 5, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156560

Điểm BĐVHX Phú Nam An

Thôn Tân Thôn, Xã Phú Nam An, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156350

Điểm BĐVHX Hợp Đồng

Thôn Thái Hoà, Xã Hợp Đồng, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156260

Điểm BĐVHX Trung Hoà

Thôn Trung Cao, Xã Trung Hoà, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156390

Bưu cục cấp 3 Hoàng Văn Thụ

Thôn Văn Phú, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156460

Điểm BĐVHX Hồng Phong

Thôn Yên Cốc, Xã Hồng Phong, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156250

Bưu cục cấp 3 Trường Yên

Thôn Yên Trường, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ

Hà Nội

Huyện Chương Mỹ

156310

Điểm BĐVHX Đại Yên

Xóm Yên Khê, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ

Postal Code Hà Nội - Huyện Chương Mỹ

HUYỆN CHƯƠNG MỸ   
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ13400X. Trần Phú13423
Huyện ủy13401X. Đồng Lạc13424
Hội đồng nhân dân13402X. Hồng Phong13425
Ủy ban nhân dân13403X. Đồng Phú13426
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13404X. Hòa Chính13427
TT. Chúc Sơn13406X. Phú Nam An13428
X. Phụng Châu13407X. Văn Võ13429
X. Tiên Phương13408X. Thượng Vực13430
X. Ngọc Hòa13409X. Hoàng Diệu13431
X. Trường Yên13410X. Quảng Bị13432
X. Phú Nghĩa13411X. Hợp Đồng13433
X. Đông Phương Yên13412X. Tốt Động13434
X. Trung Hòa13413X. Đại Yên13435
X. Thanh Bình13414X. Lam Điền13436
X. Đông Sơn13415X. Thụy Hương13437
X. Thủy Xuân Tiên13416BCP. Chương Mỹ13450
TT. Xuân Mai13417BC. Xuân Mai13451
X. Nam Phương Tiến13418BC. Trường Yên13452
X. Tân Tiến13419BC. Quảng Bị13453
X. Hoàng Văn Thụ13420BC. Hoàng Văn Thụ13454
X. Hữu Văn13421BC. Miếu Môn13455
X. Mỹ Lương13422  

16. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Đan Phượng, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153300

Bưu cục cấp 2 Đan Phượng

Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153310

Bưu cục cấp 3 Bến Xe Phùng

Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153480

Điểm BĐVHX Thọ Xuân

Thôn ( Cụm Dân Cư Số 3 ), Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153460

Điểm BĐVHX Trung Châu

Thôn 7, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153410

Điểm BĐVHX Hồng Hà

Thôn Bá Nội, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153520

Điểm BĐVHX Đồng Tháp

Thôn Bãi Tháp, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153380

Điểm BĐVHX Thượng Mỗ

Thôn Đại Phú, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153360

Điểm BĐVHX Tân Lập

Thôn Đan Hội, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153500

Điểm BĐVHX Phương Đình

Thôn Địch Trung, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153430

Điểm BĐVHX Liên Hà

Thôn Đoài, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153450

Bưu cục cấp 3 Thọ An

Thôn Đông Hải, Xã Thọ An, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153400

Điểm BĐVHX Hạ Mỗ

Thôn Hạ Mỗ, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153330

Điểm BĐVHX Song Phượng

Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153350

Bưu cục cấp 3 Tân Hội

Thôn Thuý Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153424

Điểm BĐVHX Liên Hồng

Thôn Tổ, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng

Hà Nội

Huyện Đan Phượng

153440

Điểm BĐVHX Liên Trung

Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng

Mã Zip Hà Nội - Huyện Đan Phượng

HUYỆN ĐAN PHƯỢNG   
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng13000X. Liên Hồng13014
Huyện ủy13001X. Hồng Hà13015
Hội đồng nhân dân13002X. Trung Châu13016
Ủy ban nhân dân13003X. Thọ Xuân13017
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13004X. Thọ An13018
TT. Phùng13006X. Phương Đình13019
X. Đan Phượng13007X. Đồng Tháp13020
X. Thượng Mỗ13008X. Song Phượng13021
X. Hạ Mỗ13009BCP. Đan Phượng13050
X. Tân Hội13010BC. Bến Xe Phùng13051
X. Tân Lập13011BC. Tân Hội13052
X. Liên Trung13012BC. Thọ An13053
X. Liên Hà13013  

17. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Đông Anh, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136401

Điểm BĐVHX Vân Nội

Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136420

Bưu cục cấp 3 Vân Trì

Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137200

Điểm BĐVHX Kim Nỗ

Thôn Bắc, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138300

Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Thăng Long

Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138301

Điểm BĐVHX Kim Chung

Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138000

Bưu cục cấp 3 Bắc Thăng Long

Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138100

Điểm BĐVHX Võng La

Thôn Đại Độ, Xã Võng La, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138200

Điểm BĐVHX Đại Mạch

Thôn Đại Đồng, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137000

Điểm BĐVHX Tàm Xá

Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136700

Điểm BĐVHX Việt Hùng

Thôn Đông, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138401

Điểm BĐVHX Vân Hà

Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137501

Điểm BĐVHX Thuỵ Lâm

Thôn Hà Lâm 3, Xã Thụy Lâm, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137600

Điểm BĐVHX Liên Hà

Thôn Hà Lỗ, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

138001

Điểm BĐVHX Hải Bối

Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136500

Điểm BĐVHX Nguyên Khê

Thôn Khê Nữ, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136200

Điểm BĐVHX Uy Nỗ

Thôn Kính Nỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137900

Điểm BĐVHX Đông Hội

Thôn Lại Đà, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137800

Bưu cục cấp 3 Lộc Hà

Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136901

Điểm BĐVHX Xuân Canh

Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137801

Điểm BĐVHX Mai Lâm

Thôn Mai Hiên, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137400

Điểm BĐVHX Bắc Hồng

Thôn Phù Liễn, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137100

Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc

Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136300

Điểm BĐVHX Tiên Dương

Thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137700

Điểm BĐVHX Dục Tú

Thôn Tiền, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

137301

Điểm BĐVHX Nam Hồng

Thôn Vệ, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136600

Điểm BĐVHX Xuân Nộn

Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136020

Bưu cục cấp 3 Ga Đông Anh

Tổ 13, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136000

Bưu cục cấp 2 Đông Anh

Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh

Hà Nội

Huyện Đông Anh

136800

Điểm BĐVHX Cổ Loa

Xóm Chợ, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh

Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Đông Anh

HUYỆN ĐÔNG ANH   
BC. Trung tâm huyện Đông Anh12300X. Kim Chung12319
Huyện ủy12301X. Đại Mạch12320
Hội đồng nhân dân12302X. Võng La12321
Ủy ban nhân dân12303X. Hải Bối12322
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12304X. Vĩnh Ngọc12323
TT. Đông Anh12306X. Xuân Canh12324
X. Uy Nỗ12307X. Tầm Xá12325
X. Việt Hùng12308X. Đông Hội12326
X. Liên Hà12309X. Mai Lâm12327
X. Vân Hà12310X. Cổ Loa12328
X. Xuân Nộn12311X. Dục Tú12329
X. Nguyên Khê12312BCP. Đông Anh12350
X. Tiên Dương12313BCP. KCN Thăng Long12351
X. Vân Nội12314BC. Ga Đông Anh12352
X. Thuỵ Lâm12315BC. Vân Trì12353
X. Bắc Hồng12316BC. KCN Thăng Long12354
X. Nam Hồng12317BC. Bắc Thăng Long12355
X. Kim Nỗ12318BC. Lộc Hà12356

18. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Gia Lâm, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131212

Hòm thư Công cộng Xã Đa Tốn

Dãy nhà A, Khu dân cư Đê Đa Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131118

Hòm thư Công cộng Xã Dương Xá

Đường 79, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131220

Bưu cục cấp 3 Đa Tốn

Khu Chợ Bún, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132315

Hòm thư Công cộng Xã Yên Viên

Ngõ 7, Thôn Cống Thôn, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131911

Hòm thư Công cộng Xã Kim Sơn

Phố Keo, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131070

Bưu cục cấp 3 KHL Gia Lâm

Số 197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132200

Bưu cục cấp 3 Yên Viên

Sô´183, Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131000

Bưu cục cấp 2 Gia Lâm

Sô´197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132500

Điểm BĐVHX Đình Xuyên

Thôn 1, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132615

Hòm thư Công cộng Xã Ninh Hiệp

Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131400

Điểm BĐVHX Cổ Bi

Thôn Cam, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132800

Điểm BĐVHX Lệ Chi

Thôn Chi Nam, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131500

Điểm BĐVHX Đặng Xá

Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131514

Hòm thư Công cộng Xã Đặng Xá

Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131001

Điểm BĐVHX Trâu Quỳ

Thôn Đào Nguyễn, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131800

Điểm BĐVHX Phù Đổng

Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

133000

Điểm BĐVHX Văn Đức

Thôn Sơn Hô, Xã Văn Đức, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131600

Điểm BĐVHX Phú Thị

Thôn Tân Tảo, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131300

Điểm BĐVHX Đông Dư

Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

133100

Điểm BĐVHX Dương Hà

Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132000

Điểm BĐVHX Kiêu Kỵ

Thôn Trung Dương, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132700

Điểm BĐVHX Trung Mầu

Thôn Trung Màu, Xã Trung Mầu, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

131710

Điểm BĐVHX Dương Quang

Thôn Yên Mỹ, Xã Dương Quang, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132400

Điểm BĐVHX Yên Thường

Thôn Yên Thường, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132100

Điểm BĐVHX Bát Tràng

Xóm 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132900

Điểm BĐVHX Kim Lan

Xóm 2, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

132114

Hòm thư Công cộng Xã Bát Tràng

Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm

Hà Nội

Huyện Gia Lâm

133107

Hòm thư Công cộng Xã Dương Hà

Xóm Đình, Thôn Trung 1, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm

Postal Code Hà Nội - Huyện Gia Lâm

HUYỆN GIA LÂM   
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm12400TT. Yên Viên12417
Huyện ủy12401X. Đình Xuyên12418
Hội đồng nhân dân12402X. Dương Hà12419
Ủy ban nhân dân12403X. Đặng Xá12420
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12404X. Cổ Bi12421
TT. Trâu Quỳ12406X. Đông Dư12422
X. Dương Xá12407X. Bát Tràng12423
X. Dương Quang12408X. Kim Lan12424
X. Phú Thị12409X. Văn Đức12425
X. Kim Sơn12410X. Đa Tốn12426
X. Lệ Chi12411X. Kiêu Kỵ12427
X. Trung Mầu12412BCP. Gia Lâm12450
X. Phù Đổng12413BC. KHL Gia Lâm12451
X. Ninh Hiệp12414BC. Yên Viên12452
X. Yên Thường12415BC. Đa Tốn12453
X. Yên Viên12416  

19. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Hoài Đức, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152900

Bưu cục cấp 2 Hoài Đức

Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152990

Điểm BĐVHX Cát Quế

Khu Vực 1, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153020

Điểm BĐVHX Yên Sở

Thôn 5 ( Kỳ ), Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152920

Điểm BĐVHX Đức Thượng

Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153180

Điểm BĐVHX Đông La

Thôn Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153080

Điểm BĐVHX Vân Canh

Thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152954

Hòm thư Công cộng độc lập xã Đức Giang

Thôn Lưu Xá, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152940

Điểm BĐVHX Minh Khai

Thôn Minh Hoà, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153130

Bưu cục cấp 3 Ngãi Cầu

Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153140

Điểm BĐVHX An Thượng

Thôn Ngự Câu, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153110

Bưu cục cấp 3 Vân Côn

Thôn Phương Quan, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153100

Điểm BĐVHX Song Phương

Thôn Phương Viên, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153111

Điểm BĐVHX Vân Côn

Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153090

Điểm BĐVHX Tiền Yên

Thôn Yên Thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153010

Điểm BĐVHX Kim Chung

Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153070

Điểm BĐVHX Lại Yên

Xóm 4, Xã Lai Yên, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153060

Điểm BĐVHX Đắc Sở

Xóm 5, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153000

Điểm BĐVHX Di Trạch

Xóm Đa, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153161

Hòm thư Công cộng độc lập xã La Phù

Xóm Độc Lập, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

152960

Bưu cục cấp 3 Chợ Sấu

Xóm Quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức

Hà Nội

Huyện Hoài Đức

153041

Điểm BĐVHX Sơn Đồng

Xóm Thượng, Xã Sơn Đồng , Huyện Hoài Đức

Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Hoài Đức

HUYỆN HOÀI ĐỨC   
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức13200X. An Thượng13216
Huyện ủy13201X. Đông La13217
Hội đồng nhân dân13202X. La Phù13218
Ủy ban nhân dân13203X. An Khánh13219
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13204X. Lại Yên13220
TT. Trạm Trôi13206X. Vân Canh13221
X. Đức Thượng13207X. Di Trạch13222
X. Minh Khai13208X. Kim Chung13223
X. Dương Liễu13209X. Sơn Đồng13224
X. Cát Quế13210X. Đức Giang13225
X. Yên Sở13211BCP. Hoài Đức13250
X. Đắc Sở13212BC. Chợ Sấu13251
X. Tiền Yên13213BC. Vân Côn13252
X. Song Phương13214BC. Ngãi Cầu13253
X. Vân Côn13215  

20. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Mê Linh, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142219

Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Quang Minh

Lô 46, Lô 1 đến 46, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142229

Hòm thư Công cộng Thị trấn Chi Đông

Phố Thị trấn Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142080

Bưu cục cấp 3 Thạch Đà

Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142001

Điểm BĐVHX Tiến Thắng

Thôn Bạch Trữ, Xã Tiến Thắng, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142020

Điểm BĐVHX Liên Mạc

Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142060

Điểm BĐVHX Chu Phan

Thôn Chu Phan, Xã Chu Phan, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142000

Bưu cục cấp 2 Mê Linh

Thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142110

Điểm BĐVHX Thanh Lâm

Thôn Đức Hậu, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142200

Điểm BĐVHX Quang Minh

Thôn Gia Thượng, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142140

Điểm BĐVHX Mê Linh

Thôn Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142090

Điểm BĐVHX Hoàng Kim

Thôn Hoàng Xá, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142010

Điểm BĐVHX Tự Lập

Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142180

Điểm BĐVHX Kim Hoa

Thôn Phù Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142070

Điểm BĐVHX Tam Đồng

Thôn Tam Báo, Xã Tam Đồng , Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142040

Điểm BĐVHX Tiến Thịnh

Thôn Thọ Lão, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142150

Điểm BĐVHX Tráng Việt

Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt , Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142101

Điểm BĐVHX Văn Khê

Thôn Văn Quán, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142160

Bưu cục cấp 3 Tiền Phong

Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh

Hà Nội

Huyện Mê Linh

142030

Điểm BĐVHX Vạn Yên

Thôn Yên Nội, Xã Vạn Yên, Huyện Mê Linh

Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Mê Linh

HUYỆN MÊ LINH   
BC. Trung tâm huyện Mê Linh12900X. Liên Mạc12914
Huyện ủy12901X. Vạn Yên12915
Hội đồng nhân dân12902X. Tiến Thịnh12916
Ủy ban nhân dân12903X. Chu Phan12917
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12904X. Thạch Đà12918
X. Đại Thịnh12906X. Hoàng Kim12919
TT. Quang Minh12907X. Văn Khê12920
TT. Chi Đông12908X. Tráng Việt12921
X. Kim Hoa12909X. Tiền Phong12922
X. Thanh Lâm12910X. Mê Linh12923
X. Tam Đồng12911BCP. Mê Linh12950
X. Tiến Thắng12912BC. KCN Quang Minh12951
X. Tự Lập12913BC. Thạch Đà12952
X. Liên Mạc1291BC. Tiền Phong12953

21. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Mỹ Đức, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157860

Điểm BĐVHX Hùng Tiến

Ấp Đông Bình: Đội 5-6, Xã Hùng Tiến, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157640

Điểm BĐVHX Lê Thanh

Thôn Áng Thượng: Đội 5-6, Xã Lê Thanh, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157690

Điểm BĐVHX Tuy Lai

Thôn Bèn, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157620

Điểm BĐVHX Xuy Xá

Thôn Đoài: Đội 3-Đội 5, Xã Xuy Xá, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157674

Điểm BĐVHX An Mỹ

Thôn Đoan Nữ (Đội 4 đến Đội7), Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157880

Điểm BĐVHX Đốc Tín

Thôn Đốc Tín: Đội 3 – Đội 8, Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157810

Điểm BĐVHX An Phú

Thôn Đồi Dùng: Đội 7, Xã An Phú, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157830

Bưu cục cấp 3 Hương Sơn

Thôn Đục Khê: Đội 9-Đội 14, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157650

Điểm BĐVHX Hồng Sơn

Thôn Hạ Sở: Đội 2, Xã Hồng Sơn, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157790

Điểm BĐVHX An Tiến

Thôn Hiền Lương: Đội 4, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157730

Điểm BĐVHX Đồng Tâm

Thôn Hoành (từ xóm 1A,1B và xóm 2 đến 8), Xã Đồng Tâm, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157670

Bưu cục cấp 3 Kênh Đào

Thôn Kênh Đào (Đội 2, Đội 3), Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157870

Điểm BĐVHX Vạn Kim

Thôn Kim Bôi (Đội 1đến Đội 10), Xã Vạn Kim, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157769

Điểm BĐVHX Hợp Tiến

Thôn La Đồng: Đội 1-Đội 3, Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157680

Điểm BĐVHX Bột Xuyên

Thôn Lai Tảo: Đội 6 – 10, Xã Bột Xuyên, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157740

Điểm BĐVHX Phúc Lâm

Thôn Phúc Lâm: Đội 2-Đội 6, Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157600

Bưu cục cấp 2 Mỹ Đức

Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157850

Điểm BĐVHX Đại Nghĩa

Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157630

Điểm BĐVHX Phùng Xá

Thôn Thượng(từ Đội1-Đội 9), Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157720

Điểm BĐVHX Thượng Lâm

Thôn Trì (từ xóm 1-xóm 2), Xã Thượng Lâm, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157840

Điểm BĐVHX Đại Hưng

Thôn Trinh Tiết: Đội 4 – Đội 8, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157610

Điểm BĐVHX Phù Lưu Tế

Thôn Trung: Đội 4-Đội 7, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157780

Điểm BĐVHX Hợp Thanh

Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157760

Bưu cục cấp 3 Cầu Dậm

Thôn Viêm Khê: Đội 6-8, Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức

Hà Nội

Huyện Mỹ Đức

157710

Điểm BĐVHX Mỹ Thành

Thôn Vĩnh Lạc: Đội 3-4, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Đức

Postal Code Hà Nội - Huyện Mỹ Đức

HUYỆN MỸ ĐỨC   
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức13700X. Tuy Lai13717
Huyện ủy13701X. Hồng Sơn13718
Hội đồng nhân dân13702X. Hợp Tiến13719
Ủy ban nhân dân13703X. Hợp Thanh13720
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13704X. An Tiến13721
TT. Đại Nghĩa13706X. An Phú13722
X. Phù Lưu Tế13707X. Hương Sơn13723
X. Phùng Xá13708X. Hùng Tiến13724
X. Xuy Xá13709X. Đốc Tín13725
X. Lê Thanh13710X. Vạn Kim13726
X. An Mỹ13711X. Đại Hưng13727
X. Bột Xuyên13712BCP. Mỹ Đức13750
X. Mỹ Thành13713BC. Kênh Đào13751
X. Phúc Lâm13714BC. Cầu Dậm13752
X. Đồng Tâm13715BC. Hương Sơn13753
X. Thượng Lâm13716  

22. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Phú Xuyên, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158000

Bưu cục cấp 2 Phú Xuyên

Khu Thị Trấn, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158040

Bưu cục cấp 3 Minh Tân

Thôn Bái Xuyên, Xã Minh Tân , Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158330

Điểm BĐVHX Vân Từ

Thôn Chính, Xã Vân Từ, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158390

Bưu cục cấp 3 Cầu Giẽ

Thôn Cổ Trai, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158391

Điểm BĐVHX Đại Xuyên

Thôn Đa Chất, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158240

Bưu cục cấp 3 Tân Dân

Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158230

Bưu cục cấp 3 Đồng Quan

Thôn Đồng Tiến, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158360

Điểm BĐVHX Phú Yên

Thôn Giẽ Hạ, Xã Phú Yên, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158300

Bưu cục cấp 3 Hồng Minh

Thôn Hoà Mỹ, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158030

Điểm BĐVHX Bạch Hạ

Thôn Hoà Thượng, Xã Bạch Hạ, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158049

Điểm BĐVHX Minh Tân

Thôn Kim Quy, Xã Minh Tân , Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158088

Điểm BĐVHX Khai Thái

Thôn Lập Phương, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158130

Điểm BĐVHX Hồng Thái

Thôn Lạt Dương, Xã Hồng Thái, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158120

Điểm BĐVHX Nam Phong

Thôn Nam Phú, Xã Nam Phong, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158260

Điểm BĐVHX Hoàng Long

Thôn Nhị Khê, Xã Hoàng Long, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158370

Điểm BĐVHX Châu Can

Thôn Nội, Xã Châu Can, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158280

Điểm BĐVHX Văn Hoàng

Thôn Nội, Xã Văn Hoàng, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158310

Điểm BĐVHX Phú Túc

Thôn Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158016

Điểm BĐVHX Phúc Tiến

Thôn Phúc Lâm, Xã Phúc Tiến, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158100

Điểm BĐVHX Quang Lãng

Thôn Sảo Hạ, Xã Quang Lãng, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158170

Điểm BĐVHX Sơn Hà

Thôn Sơn Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158220

Điểm BĐVHX Đại Thắng

Thôn Tạ Xá, Xã Đại Thắng, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158357

Hòm thư Công cộng độc lập xã Chuyên Mỹ

Thôn Thượng, Xã Chuyên Mỹ, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158163

Điểm BĐVHX Thuỵ Phú

Thôn Thuỵ Phú, Xã Thụy Phú, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158140

Điểm BĐVHX Văn Nhân

Thôn Tranh Thôn, Xã Văn Nhân, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158020

Bưu cục cấp 3 Chợ Bìm

Thôn Tri Thuỷ, Xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158290

Điểm BĐVHX Tri Trung

Thôn Trung Lập, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158210

Điểm BĐVHX Quang Trung

Thôn Văn Lãng, Xã Quang Trung, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158150

Bưu cục cấp 3 Vạn Điểm

Tiểu Khu Phú Thịnh, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên

Hà Nội

Huyện Phú Xuyên

158060

Điểm BĐVHX Nam Triều

Xóm 12, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên

ZipCode Hà Nội - Huyện Phú Xuyên

HUYỆN PHÚ XUYÊN   
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên13900X. Hồng Minh13922
Huyện ủy13901X. Tri Trung13923
Hội đồng nhân dân13902X. Phú Túc13924
Ủy ban nhân dân13903X. Hoàng Long13925
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13904X. Chuyên Mỹ13926
TT. Phú Xuyên13906X. Vân Từ13927
X. Phúc Tiến13907X. Phú Yên13928
X. Tri Thủy13908X. Châu Can13929
X. Khai Thái13909X. Đại Xuyên13930
X. Nam Triều13910X. Bạch Hạ13931
X. Hồng Thái13911X. Minh Tân13932
TT. Phú Minh13912X. Quang Lãng13933
X. Thụy Phú13913BCP. Phú Xuyên13950
X. Văn Nhân13914BC. Chợ Bìm13951
X. Nam Phong13915BC. Vạn Điểm13952
X. Sơn Hà13916BC. Tân Dân13953
X. Quang Trung13917BC. Đồng Quan13954
X. Tân Dân13918BC. Hồng Minh13955
X. Đại Thắng13919BC. Cầu Giẽ13956
X. Văn Hoàng13920BC. Minh Tân13957
X. Phượng Dực13921  

23. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153600

Bưu cục cấp 2 Phúc Thọ

Phố Gạch, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153770

Điểm BĐVHX Vân Hà

Thôn Bãi Đồn, Xã Vân Hà, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153710

Điểm BĐVHX Hát Môn

Thôn Cụm Dân Cư Số 2, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153790

Điểm BĐVHX Xuân Phú

Thôn Cựu Lục, Xã Xuân Phú, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153630

Bưu cục cấp 3 Tam Hiệp

Thôn Đoài, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153606

Điểm BĐVHX Gia Hoà

Thôn Gia Hoà, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153650

Điểm BĐVHX Hiệp Thuận

Thôn Hiệp Lộc, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153660

Điểm BĐVHX Liên Hiệp

Thôn Hiếu Hiệp, Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153631

Điểm BĐVHX Tam Hiệp

Thôn Hoà Thôn, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153700

Điểm BĐVHX Thượng Cốc

Thôn Kim Lũ ( Cụm Dân Cư Số 1 -> Số 2 ), Xã Thượng Cốc, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153620

Bưu cục cấp 3 Ngọc Tảo

Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153730

Điểm BĐVHX Thanh Đa

Thôn Phú Đa, Xã Thanh Đa, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153830

Điểm BĐVHX Phương Độ

Thôn Phương Độ, Xã Phương Độ, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153840

Điểm BĐVHX Sen Chiểu

Thôn Sen Chiểu, Xã Sen Chiểu, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153610

Điểm BĐVHX Phụng Thượng

Thôn Tây, Xã Phụng Thượng , Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153810

Điểm BĐVHX Phúc Hoà

Thôn Thư Trai, Xã Phúc Hoà, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153860

Điểm BĐVHX Trạch Mỹ Lộc

Thôn Thuần Mỹ, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153690

Điểm BĐVHX Long Xuyên

Thôn Triệu Xuyên, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153800

Điểm BĐVHX Thọ Lộc

Thôn Trung Nam Lộc, Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153750

Điểm BĐVHX Tam Thuấn

Thôn Trung, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153850

Điểm BĐVHX Tích Giang

Thôn Tường Phiêu, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153760

Điểm BĐVHX Vân Nam

Thôn Vĩnh Lộc, Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153820

Bưu cục cấp 3 Vân Nam

Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153678

Điểm BĐVHX Võng Xuyên

Thôn Bảo Lộc, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153784

Điểm BĐVHX Cẩm Đình

Thôn Cẩm Đình, Xã Cẩm Đình, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153626

Điểm BĐVHX Ngọc Tảo

Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ

Hà Nội

Huyện Phúc Thọ

153827

Điểm BĐVHX Vân Phúc

Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ

Postal Code Hà Nội - Huyện Phúc Thọ

HUYỆN PHÚC THỌ   
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ12800X. Sen Chiểu12817
Huyện ủy12801X. Phương Độ12818
Hội đồng nhân dân12802X. Thọ Lộc12819
Ủy ban nhân dân12803X. Tích Giang12820
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12804X. Trạch Mỹ Lộc12821
TT. Phúc Thọ12806X. Phụng Thượng12822
X. Phúc Hòa12807X. Ngọc Tảo12823
X. Long Xuyên12808X. Tam Hiệp12824
X. Thượng Cốc12809X. Hiệp Thuận12825
X. Hát Môn12810X. Liên Hiệp12826
X. Vân Nam12811X. Tam Thuấn12827
X. Vân Hà12812X. Thanh Đa12828
X. Vân Phúc12813BCP. Phúc Thọ12850
X. Xuân Phú12814BC. Vân Nam12851
X. Võng Xuyên12815BC. Ngọc Tảo12852
X. Cẩm Đình12816BC. Tam Hiệp12853

24. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Quốc Oai, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155700

Bưu cục cấp 2 Quốc Oai

Đường 21 B Thị Trấn Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155790

Điểm BĐVHX Phượng Cách

Khu 1, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155900

Bưu cục cấp 3 Hòa Phú

Thôn Bạch Thạch, Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155911

Điểm BĐVHX Cấn Hữu

Thôn Cấn Thượng, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155870

Điểm BĐVHX Phú Mãn

Thôn Cổ Rùa, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155770

Bưu cục cấp 3 Sài Sơn

Thôn Đa Phúc, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155830

Điểm BĐVHX Tuyết Nghĩa

Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155750

Điểm BĐVHX Đại Thành

Thôn Đại Tảo, Xã Đại Thành, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155920

Điểm BĐVHX Đông Yên

Thôn Đông Hạ, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155810

Điểm BĐVHX Ngọc Liệp

Thôn Ngọc Phúc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155771

Điểm BĐVHX Sài Sơn

Thôn Phúc Đức, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155760

Điểm BĐVHX Yên Sơn

Thôn Sơn Trung, Xã Yên Sơn, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155910

Bưu cục cấp 3 Cấn Hữu

Thôn Thái Thượng Khê, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155890

Điểm BĐVHX Nghĩa Hương

Thôn Thế Trụ, Xã Nghĩa Hương, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155930

Điểm BĐVHX Đồng Quang

Thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155740

Điểm BĐVHX Tân Phú

Thôn Yên Quán, Xã Tân Phú, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155850

Điểm BĐVHX Phú Cát

Thôn 4, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155904

Điểm BĐVHX Hoà Thạch

Thôn Bạch Thạch, Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155820

Điểm BĐVHX Liệp Tuyết

Thôn Đại Phu, Xã Liệp Tuyết, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

156002

Hòm thư Công cộng Xã Ngọc Mỹ

Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

156012

Hòm thư Công cộng Xã Thạch Thán

Thôn Thạch Thán, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155730

Điểm BĐVHX Tân Hòa

Thôn Thị Nội, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai

Hà Nội

Huyện Quốc Oai

155970

Điểm BĐVHX Đông Xuân

Xóm Đồng Bèn, Xã Đồng Xuân, Huyện Quốc Oai

Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Quốc Oai

HUYỆN QUỐC OAI   
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai13300X. Phú Mãn13316
Huyện ủy13301X. Hòa Thạch13317
Hội đồng nhân dân13302X. Đông Yên13318
Ủy ban nhân dân13303X. Cấn Hữu13319
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13304X. Nghĩa Hương13320
TT. Quốc Oai13306X. Thạch Thán13321
X. Yên Sơn13307X. Cộng Hòa13322
X. Phượng Cách13308X. Đồng Quang13323
X. Sài Sơn13309X. Tân Hòa13324
X. Ngọc Mỹ13310X. Tân Phú13325
X. Ngọc Liệp13311X. Đại Thành13326
X. Liệp Tuyết13312BCP. Quốc Oai13350
X. Tuyết Nghĩa13313BC. Sài Sơn13351
X. Phú Cát13314BC. Hòa Phú13352
X. Đông Xuân13315BC. Cấn Hữu13353

25. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Sóc Sơn, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140901

Điểm BĐVHX Thanh Xuân

Đường Thạch Lỗi, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140601

Điểm BĐVHX Phủ Lỗ

Khu Đường 2, Xã Phủ Lỗ, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140600

Bưu cục cấp 3 Phủ Lỗ

Khu Đường 3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140700

Bưu cục cấp 3 Nội Bài

Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139040

Bưu cục cấp 3 Nhà ga T2

Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

100954

Bưu cục cấp 1 BC Ngoai Dich 2

Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139300

Điểm BĐVHX Tân Minh

Khu Núi đôi, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140815

Đại lý bưu điện Thái Bình Dương

Khu Sân Bay Nội Bài, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139310

Đại lý bưu điện Trường Sơn

Khu Thủy Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140900

Bưu cục cấp 3 Kim Anh

Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140100

Bưu cục cấp 3 Trung Giã

Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140400

Điểm BĐVHX Xuân Giang

Phố Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140720

Bưu cục cấp 3 Nhà ga T1

Sô´1, Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141500

Điểm BĐVHX Bắc Sơn

Thôn Chấu, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139205

Hòm thư Công cộng UBND xã Phù Linh

Thôn Cộng Hòa, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

100915

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Hà Nội EMS QT

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140708

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc Tế đến

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140709

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc tế chiều đi (công văn)

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140710

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc tế (Chuyển hoàn)

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140711

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho hải quan

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140712

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kiểm hóa

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140713

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho chờ thuế

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140714

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho soi máy

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140715

Bưu cục cấp 3 Nội Bài TC (EMS)

Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139400

Điểm BĐVHX Đức Hòa

Thôn Đức Hậu, Xã Đức Hoà, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141000

Điểm BĐVHX Minh Phú

Thôn Kinh tế mới Ban Tiện, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139600

Điểm BĐVHX Mai Đình

Thôn Lạc Tài, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139100

Điểm BĐVHX Tiên Dược

Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139800

Điểm BĐVHX Hiền Ninh

Thôn Nam Cương, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140200

Điểm BĐVHX Tân Hưng

Thôn Ngô Đạo, Xã Tân Hưng, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140000

Điểm BĐVHX Hồng Kỳ

Thôn Phú Điền, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141301

Điểm BĐVHX Tân Dân

Thôn Quán Mỹ, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141401

Điểm BĐVHX Minh Trí

Thôn Thái Lai, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140701

Điểm BĐVHX Phú Minh

Thôn Thắng Lợi, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141400

Bưu cục cấp 3 Minh Trí

Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139500

Điểm BĐVHX Đông Xuân

Thôn Thanh Thủy, Xã Đông Xuân, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141010

Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hà Nội EMSQT NDD

Thôn Thanh Trí, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141300

Bưu cục cấp 3 Tân Dân

Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140800

Điểm BĐVHX Phú Cường

Thôn Thụy Hương, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141100

Điểm BĐVHX Việt Long

Thôn Tiên Tảo, Xã Việt Long, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139700

Điểm BĐVHX Quang Tiến

Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140500

Điểm BĐVHX Kim Lũ

Thôn Xuân Dương, Xã Kim Lũ, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

141200

Điểm BĐVHX Xuân Thu

Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

140300

Điểm BĐVHX Bắc Phú

Thôn Yên Tàng, Xã Bắc Phú, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139013

Đại lý bưu điện Chợ Sóc Sơn

Tổ 1, Khu A, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139000

Bưu cục cấp 2 Sóc Sơn

Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139014

Đại lý bưu điện Anh Ngữ QTế

Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139020

Hòm thư Công cộng Bưu Tá Sóc Sơn

Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn

Hà Nội

Huyện Sóc Sơn

139900

Điểm BĐVHX Nam Sơn

Xóm Thanh Hoa, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn

Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Sóc Sơn

HUYỆN SÓC SƠN   
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn12200X. Phú Cường12221
Huyện ủy12201X. Phú Minh12222
Hội đồng nhân dân12202X. Mai Đình12223
Ủy ban nhân dân12203X. Phù Lỗ12224
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12204X. Đông Xuân12225
TT. Sóc Sơn12206X. Tiên Dược12226
X. Tân Minh12207X. Đức Hoà12227
X. Bắc Phú12208X. Xuân Thu12228
X. Tân Hưng12209X. Kim Lũ12229
X. Trung Giã12210X. Xuân Giang12230
X. Hồng Kỳ12211X. Việt Long12231
X. Phù Linh12212BCP. Sóc Sơn12250
X. Nam Sơn12213BC. Trung Giã12251
X. Bắc Sơn12214BC. Minh Trí12252
X. Minh Trí12215BC. Tân Dân12253
X. Minh Phú12216BC. Kim Anh12254
X. Tân Dân12217BC. Nhà Ga T212255
X. Hiền Ninh12218BC. Nhà Ga T112256
X. Thanh Xuân12219BC. Nội Bài12257
X. Quang Tiến12220BC. Phủ Lỗ12258

26. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thạch Thất, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155300

Bưu cục cấp 2 Thạch Thất

Đường 80, Thị Trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155520

Điểm BĐVHX Cần Kiệm

Khu Trung Tâm Xã ( Làngphú Lễ , Làng Đông Thượng , Xóm Cộng ), Xã Cần Kiệm, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155490

Điểm BĐVHX Thạch Xá

Làng Yên ( Thôn 4 -> Thôn 9 ), Xã Thạch Xá, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155360

Điểm BĐVHX Chàng Sơn

Thôn 2, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155410

Điểm BĐVHX Canh Nậu

Thôn 4, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155550

Điểm BĐVHX Hạ Bằng

Thôn 5, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155500

Điểm BĐVHX Thạch Hoà

Thôn 7, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155340

Điểm BĐVHX Hương Ngải

Thôn 9, Xã Hương Ngải, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155380

Điểm BĐVHX Phùng Xá

Thôn Bùng, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155301

Điểm BĐVHX Liên Quan

Thôn Chi Quan 2, Thị Trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155570

Điểm BĐVHX Đồng Trúc

Thôn Chiến Thắng, Xã Đồng Trúc, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155530

Điểm BĐVHX Tân Xã

Thôn Cừ Viên, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155430

Điểm BĐVHX Đại Đồng

Thôn Hàn Chùa, Xã Đại Đồng , Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155400

Điểm BĐVHX Dị Nậu

Thôn Hoà Bình, Xã Dị Nậu, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155470

Bưu cục cấp 3 Hoà Lạc

Thôn Hoà Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155450

Điểm BĐVHX Lại Thượng

Thôn Lại Thượng, Xã Lại Thượng , Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155471

Điểm BĐVHX Bình Yên

Thôn Làng Sen Trì, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155420

Điểm BĐVHX Phú Kim

Thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Kim, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155590

Bưu cục cấp 3 Bình Phú

Thôn Thái Hoà, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155460

Điểm BĐVHX Cẩm Yên

Thôn Yên Lỗ, Xã Cẩm Yên, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155370

Điểm BĐVHX Hữu Bằng

Xóm Đình Chùa, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155320

Điểm BĐVHX Kim Quan

Xóm Giáp Tây Chùa, Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155671

Điểm BĐVHX Yên Bình

Xóm Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155640

Điểm BĐVHX Tiến Xuân

Xóm Gò Chòi A, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155670

Bưu cục cấp 3 Yên Bình

Xóm Lụa, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất

Hà Nội

Huyện Thạch Thất

155690

Điểm BĐVHX Yên Trung

Xóm Sổ, Xã Yên Trung, Huyện Thạch Thất

ZipCode Hà Nội - Huyện Thạch Thất

HUYỆN THẠCH THẤT   
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất13100X. Hạ Bằng13117
Huyện ủy13101X. Đồng Trúc13118
Hội đồng nhân dân13102X. Cần Kiệm13119
Ủy ban nhân dân13103X. Kim Quan13120
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13104X. Thạch Xá13121
TT. Liên Quan13106X. Bình Phú13122
X. Phú Kim13107X. Phùng Xá13123
X. Đại Đồng13108X. Hữu Bằng13124
X. Cẩm Yên13109X. Dị Nậu13125
X. Lại Thượng13110X. Canh Nậu13126
X. Bình Yên13111X. Hương Ngải13127
X. Tân Xã13112X. Chàng Sơn13128
X. Thạch Hoà13113BCP. Thạch Thất13150
X. Yên Bình13114BC. Hoà Lạc13151
X. Yên Trung13115BC. Yên Bình13152
X. Tiến Xuân13116BC. Bình Phú13153

27. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thanh Oai, Hà Nội

 

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156700

Bưu cục cấp 2 Thanh Oai

Khu Nội Thị, Thị Trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156810

Điểm BĐVHX Bích Hoà

Khu Trung Tâm Xã, Xã Bích Hoà, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156780

Điểm BĐVHX Mỹ Hưng

Khu Trung Tâm Xã, Xã Mỹ Hương, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156750

Điểm BĐVHX Tam Hưng

Khu Trung Tâm, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156970

Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Vác

Phố Vác, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156740

Điểm BĐVHX Thanh Văn

Thôn Bạch Nao, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156801

Điểm BĐVHX Bình Minh

Thôn Bình Đà 1, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156800

Bưu cục cấp 3 Bình Đà

Thôn Bình Đà 1, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156920

Điểm BĐVHX Kim Thư

Thôn Đôn Thư, Xã Kim Thư, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156770

Bưu cục cấp 3 Thanh Thuỳ

Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156790

Điểm BĐVHX Cự Khê

Thôn Khê Tang, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156930

Điểm BĐVHX Phương Trung

Thôn Mã Kiều, Xã Phương Trung, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156730

Điểm BĐVHX Liên Châu

Thôn Mai Châu, Xã Liên Châu, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156910

Điểm BĐVHX Kim An

Thôn Ngọc Liên, Xã Kim An, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156720

Điểm BĐVHX Tân Ước

Thôn Phúc Thuỵ, Xã Tân Ước, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156990

Điểm BĐVHX Hồng Dương

Thôn Tảo Dương, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156710

Điểm BĐVHX Đỗ Động

Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156890

Điểm BĐVHX Cao Viên

Thôn Vỹ, Xã Cao Viên, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156960

Điểm BĐVHX Xuân Dương

Thôn Xuyên Dương, Xã Xuân Dương, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156776

Điểm BĐVHX Thanh Thuỳ

Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156955

Hòm thư Công cộng độc lập xã Cao Dương

Thôn Mộc Xá, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156873

Hòm thư Công cộng độc lập xã Thanh Mai

Thôn My Thượng, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Oai

Hà Nội

Huyện Thanh Oai

156886

Hòm thư Công cộng độc lập xã Thanh Cao

Thôn Thanh Hiền, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai

Mã bưu điện Hà Nội - Huyện Thanh Oai

HUYỆN THANH OAI   
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai13500X. Thanh Cao13516
Huyện ủy13501X. Thanh Mai13517
Hội đồng nhân dân13502X. Kim An13518
Ủy ban nhân dân13503X. Kim Thư13519
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13504X. Phương Trung13520
TT. Kim Bài13506X. Dân Hòa13521
X. Đỗ Động13507X. Cao Dương13522
X. Thanh Văn13508X. Xuân Dương13523
X. Thanh Thùy13509X. Hồng Dương13524
X. Tam Hưng13510X. Liên Châu13525
X. Mỹ Hưng13511X. Tân Ước13526
X. Bình Minh13512BCP. Thanh Oai13550
X. Cự Khê13513BC. Thanh Thuỳ13551
X. Bích Hòa13514BC. Bình Đà13552
X. Cao Viên13515BC. Ngã Tư Vác13553

28. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thanh Trì, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134070

Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Trì

Số 7, ngõ 405, Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134411

Hòm thư Công cộng Xã Hữu Hòa

Đội 9, Thôn Thanh Oai, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135400

Bưu cục cấp 3 Đông Mỹ

Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135401

Điểm BĐVHX Đông Mỹ

Thôn 2, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135300

Điểm BĐVHX Vạn Phúc

Thôn 2, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135200

Điểm BĐVHX Đại Áng

Thôn Đại Áng, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134100

Điểm BĐVHX Tam Hiệp

Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134900

Điểm BĐVHX Tả Thanh Oai

Thôn Nhân Hoà, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135500

Điểm BĐVHX Liên Ninh

Thôn Phương Nhị, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134710

Bưu cục cấp 3 Ngọc Hồi

Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

135000

Điểm BĐVHX Duyên Hà

Thôn Văn Uyên, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134500

Điểm BĐVHX Vĩnh Quỳnh

Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134000

Bưu cục cấp 2 Thanh Trì

Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134600

Điểm BĐVHX Yên Mỹ

Xóm 7, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134200

Điểm BĐVHX Thanh Liệt

Xóm Cầu, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì

Hà Nội

Huyện Thanh Trì

134800

Điểm BĐVHX Tân Triều

Xóm Chùa, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì

ZipCode Hà Nội - Huyện Thanh Trì

HUYỆN THANH TRÌ   
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì12500X. Tả Thanh Oai12514
Huyện ủy12501X. Đại Áng12515
Hội đồng nhân dân12502X. Ngọc Hồi12516
Ủy ban nhân dân12503X. Liên Ninh12517
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc12504X. Đông Mỹ12518
TT. Văn Điển12506X. Vạn Phúc12519
X. Yên Mỹ12507X. Duyên Hà12520
X. Tứ Hiệp12508X. Ngũ Hiệp12521
X. Tam Hiệp12509BCP. Thanh Trì12550
X. Thanh Liệt12510BC. KHL Thanh Trì12551
X. Tân Triều12511BC. Đông Mỹ12552
X. Hữu Hoà12512BC. Ngọc Hồi12553
X. Vĩnh Quỳnh12513  

29. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thường Tín, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158880

Bưu cục cấp 3 KHL Thường Tín

Khối Thị Trấn, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158500

Bưu cục cấp 2 Thường Tín

Khối Thị Trấn, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158770

Bưu cục cấp 3 Dũng Tiến

Thôn Ba Lăng, Xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158630

Điểm BĐVHX Liên Phương

Thôn Bạch Liên, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158640

Điểm BĐVHX Ninh Sở

Thôn Bằng Sở, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158550

Điểm BĐVHX Chương Dương

Thôn Chương Dương, Xã Chương Dương, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158820

Điểm BĐVHX Văn Tự

Thôn Đinh Xá, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158680

Điểm BĐVHX Khánh Hà

Thôn Đỗ Hà, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158530

Điểm BĐVHX Quất Động

Thôn Đô Quan, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158850

Điểm BĐVHX Minh Cường

Thôn Đống Tranh, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158660

Điểm BĐVHX Duyên Thái

Thôn Hạ Thái, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158760

Điểm BĐVHX Tân Minh

Thôn Lau Yên, Xã Tân Minh, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158720

Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi

Thôn Mai Sao, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158780

Điểm BĐVHX Nghiêm Xuyên

Thôn Nghiêm Xá, Xã Nghiêm Xuyên, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158700

Bưu cục cấp 3 Cầu Chiếc

Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158690

Điểm BĐVHX Hoà Bình

Thôn Quần Hiền, Xã Hoà Bình, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158590

Điểm BĐVHX Thư Phú

Thôn Thư Dương, Xã Thư Phú, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158670

Bưu cục cấp 3 Quán Gánh

Thôn Thượng Đình, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158860

Điểm BĐVHX Thống Nhất

Thôn Thượng Giáp, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158748

Điểm BĐVHX Tiền Phong

Thôn Trát Cầu, Xã Tiền Phong, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158810

Bưu cục cấp 3 Chợ Tía

Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158840

Điểm BĐVHX Lê Lợi

Thôn Từ Vân, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158830

Điểm BĐVHX Vạn Điểm

Thôn Vạn Điểm, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158570

Điểm BĐVHX Vân Tảo

Thôn Vân Hoà, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158560

Điểm BĐVHX Văn Bình

Thôn Văn Hội, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158620

Bưu cục cấp 3 Vân La

Thôn Vân La, Xã Hồng Vân, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158671

Điểm BĐVHX Nhị Khê

Thôn Văn Xá, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158710

Điểm BĐVHX Văn Phú

Thôn Yên Phú, Xã Văn Phú, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158600

Điểm BĐVHX Tự Nhiên

Xóm 3, Xã Tự Nhiên, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158775

Hòm thư Công cộng độc lập xã Dũng Tiến

Thôn Ba Lăng, Xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158705

Hòm thư Công cộng độc lập xã Hiền Giang

Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158804

Hòm thư Công cộng độc lập xã Thắng Lợi

Thôn Phương Cù, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158519

Hòm thư Công cộng độc lập xã Hà Hồi

Thôn Quang Trung, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín

Hà Nội

Huyện Thường Tín

158627

Hòm thư Công cộng độc lập xã Hồng Vân

Thôn Vân La, Xã Hồng Vân, Huyện Thường Tín

Mã Zip Hà Nội - Huyện Thường Tín

HUYỆN THƯỜNG TÍN   
BC. Trung tâm huyện Thường Tín13600X. Nguyễn Trãi13621
Huyện ủy13601X. Dũng Tiến13622
Hội đồng nhân dân13602X. Nghiêm Xuyên13623
Ủy ban nhân dân13603X. Tô Hiệu13624
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13604X. Văn Tự13625
TT. Thường Tín13606X. Minh Cường13626
X. Hà Hồi13607X. Vạn Điểm13627
X. Vân Tảo13608X. Thống Nhất13628
X. Thư Phú13609X. Lê Lợi13629
X. Tự Nhiên13610X. Thắng Lợi13630
X. Hồng Vân13611X. Quất Động13631
X. Ninh Sở13612X. Chương Dương13632
X. Duyên Thái13613X. Liên Phương13633
X. Văn Bình1361X. Hiền Giang13634
X. Văn Bình13614BCP. Thường Tín13650
X. Nhị Khê13615BC. KHL Thường Tín13651
X. Khánh Hà13616BC. Vân La13652
X. Hòa Bình13617BC. Quán Gánh13653
X. Văn Phú13618BC. Dũng Tiến13654
X. Tiền Phong13619BC. Chợ Tía13655
X. Tân Minh13620BC. Cầu Chiếc13656

30. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Ứng Hòa, Hà Nội

Tỉnh

Quận / Huyện

ZIP code/ Postal code

Bưu cục

Địa chỉ

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157100

Bưu cục cấp 2 Ứng Hoà

Phố Quang Trung, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157310

Bưu cục cấp 3 Chợ Cháy

Thôn Chẩn Kỳ, Xã Trung Tú, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157150

Bưu cục cấp 3 Đặng Giang

Thôn Đặng Giang, Xã Hoà Phú, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157280

Điểm BĐVHX Đông Lỗ

Thôn Đào Xá, Xã Đông Lỗ, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157140

Điểm BĐVHX Hoà Nam

Thôn Đinh Xuyên, Xã Hoà Nam, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157420

Điểm BĐVHX Viên Nội

Thôn Giang, Xã Viên Nội, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157120

Điểm BĐVHX Hoà Xá

Thôn Hoà Xá ( 1 Thôn ), Xã Hoà Xá, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157450

Điểm BĐVHX Sơn Công

Thôn Hoàng Dương, Xã Sơn Công, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157260

Bưu cục cấp 3 Chợ Ngăm

Thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157410

Điểm BĐVHX Hoa Sơn

Thôn Miêng Thượng, Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157330

Điểm BĐVHX Đồng Tân

Thôn Mỹ Cầu, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157300

Điểm BĐVHX Phương Tú

Thôn Nguyễn Xá, Xã Phương Tú, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157160

Điểm BĐVHX Phù Lưu

Thôn Phù Lưu Hạ, Xã Phù Lưu, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157430

Bưu cục cấp 3 Ba Thá

Thôn Phù Yên, Xã Viên An, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157250

Điểm BĐVHX Đại Hùng

Thôn Quan Tự, Xã Đại Hùng, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157380

Điểm BĐVHX Quảng Phú Cầu

Thôn Quảng Nguyên, Xã Quảng Phù Cầu, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157200

Điểm BĐVHX Tảo Dương Văn

Thôn Tảo Khê, Xã Tảo Dương Văn, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157130

Điểm BĐVHX Vạn Thái

Thôn Thái Bình, Xã Vạn Thái, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157180

Bưu cục cấp 3 Lưu Hoàng

Thôn Thanh Bồ, Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157440

Điểm BĐVHX Đồng Tiến

Thôn Thành Vật, Xã Đồng Tiến, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157230

Điểm BĐVHX Trầm Lộng

Thôn Thu Nội, Xã Trầm Lộng, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157210

Điểm BĐVHX Hoà Lâm

Thôn Trạch Bái, Xã Hoà Lâm, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157170

Điểm BĐVHX Đội Bình

Thôn Triều Khúc, Xã Đội Bình, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157390

Bưu cục cấp 3 Cầu Lão

Thôn Trung Thịnh, Xã Trường Thịnh, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157400

Điểm BĐVHX Cao Thành

Thôn Tử Dương, Xã Cao Thành, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157270

Điểm BĐVHX Kim Đường

Thôn Tu Lễ, Xã Kim Đường, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157101

Điểm BĐVHX Tân Phương

Thôn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157360

Điểm BĐVHX Liên Bạt

Thôn Vũ Ngoại, Xã Liên Bạt, Huyện Ứng Hoà

Hà Nội

Huyện Ứng Hoà

157356

Hòm thư Công cộng Xã Minh Đức

Thôn Cầu, Xã Minh Đức, Huyện Ứng Hoà

Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Ứng Hòa

HUYỆN ỨNG HÒA   
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa13800X. Phù Lưu13822
Huyện ủy13801X. Lưu Hoàng13823
Hội đồng nhân dân13802X. Hồng Quang13824
Ủy ban nhân dân13803X. Đội Bình13825
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc13804X. Đại Hùng13826
TT. Vân Đình13806X. Trầm Lộng13827
X. Phương Tú13807X. Đại Cường13828
X. Liên Bạt13808X. Đông Lỗ13829
X. Quảng Phú Cầu13809X. Kim Đường13830
X. Trường Thịnh13810X. Minh Đức13831
X. Hoa Sơn13811X. Đồng Tân13832
X. Viên Nội13812X. Trung Tú13833
X. Viên An13813X. Tảo Dương Văn13834
X. Cao Thành13814BCP. Ứng Hòa13850
X. Sơn Công13815BC. Cầu Lão13851
X. Đồng Tiến13816BC. Ba Thá13852
X. Hòa Xá13817BC. Đặng Giang13853
X. Vạn Thái13818BC. Lưu Hoàng13854
X. Hòa Nam13819BC. Chợ Ngăm13855
X. Hòa Phú13820BC. Chợ Cháy13856
X. Hòa Lâm13821  

Mã bưu điện Hà Nội (Zip code Hanoi) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.

Lợi ích của việc sử dụng Mã bưu chính

Đối với người sử dụng dịch vụ bưu chính

- Bưu gửi được vận chuyển và phát được nhanh chóng, chính xác và an toàn.

- Giảm số lượng bưu gửi không phát được.

- Có cơ hội giảm giá thành dịch vụ.

- Chất lượng cung ứng dịch vụ được nâng cao.

Đối với tổ chức, doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính

- Tạo thuận lợi cho việc chia chọn, phân hướng các bưu gửi nhanh chóng, chính xác rút ngắn hơn thời gian chia chọn và phát bưu gửi.

- Xác định hướng chuyển bưu gửi nhanh chóng, chính xác khi việc ghi địa chỉ không rõ ràng, do đó sẽ hạn chế sai sót trong tác nghiệp.

- Chất lượng dịch vụ được nâng cao.

- Giảm giá thành dịch vụ đối với bưu gửi số lượng lớn trong cung ứng dịch vụ bưu chính.

- Công tác quản trị nội bộ, công tác kế toán và thống kê sản lượng được thuận tiện qua việc kết nối dữ liệu gắn với mã bưu chính.

- Thuận lợi cho việc ứng dụng các phần mềm hỗ trợ khai thác và quản lý giữa các bưu cục, điểm phục vụ cũng như các đơn vị kinh doanh từ đó đơn giản hóa quy trình khai thác, nghiệp vụ; xây dựng kế hoạch kinh doanh và quản lý hoạt động bán hàng có hiệu quả hơn.

- Tạo thêm nguồn thu thông qua hoạt động đáp ứng nhu cầu nghiên cứu thị trường của tổ chức, cá nhân.

Để đảm bảo chính xác vui lòng truy cập vào link chính thức tra cứu mã bưu chính quốc gia việt nam: https://mabuuchinh.vn/

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS