Mã ZIP Hà Nội là một chuỗi số được sử dụng để xác định địa chỉ cụ thể khi gửi và nhận thư từ, bưu phẩm, hàng hóa tại Hà Nội. Việc sử dụng mã ZIP giúp quá trình giao nhận trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
Mã ZIP (Mã bưu điện) của Hà Nội được quy định theo tiêu chuẩn quốc gia, trong đó 100000 thường là mã của bưu cục trung tâm. Tuy nhiên, mỗi quận/huyện/phường tại Hà Nội lại có mã ZIP riêng để đảm bảo việc phân loại và giao nhận thư tín, hàng hóa được chính xác và nhanh chóng.
Mã ZIP code Hà Nội là 100000: Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam.
Mã bưu chính: 10000 - Bưu cục Trung tâm thành phố Hà Nội (theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam)
SDT: (84.24) 38254403
Địa chỉ: 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Mail: cskh.bdhn@vnpost.vn
Website: http://hanoi.vnpost.vn
Để tìm mã ZIP code chính xác của một địa chỉ cụ thể, quý khách vui lòng tham khảo bảng danh sách chi tiết dưới đây. Bảng danh sách này được cập nhật liên tục và phân loại theo từng đơn vị hành chính, giúp quý khách dễ dàng tra cứu."Danh sách các quận huyện, thị xã của thành phố Hà Nội:
Danh sách các quận huyện, thị xã của thành phố Hà Nội:
Số thứ tự | Tên Thị xã/Quận/Huyện | Tên Xã/Phường/Thị Trấn |
1 | Quận Ba Đình | Gồm 14 phường: Cống Vị, Điện Biên, Đội Cấn, Giảng Võ, Kim Mã, Liễu Giai, Ngọc Hà, Ngọc Khánh, Nguyễn Trung Trực, Phúc Xá, Quán Thánh, Thành Công, Trúc Bạch và Vĩnh Phúc. |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Gồm 18 phường: Chương Dương Độ, Cửa Đông, Cửa Nam, Đồng Xuân, Hàng Bạc, Hàng Bài, Hàng Bồ, Hàng Bông, Hàng Buồm, Hàng Đào, Hàng Gai, Hàng Mã, Hàng Trống, Lý Thái Tổ, Phan Chu Trinh, Phúc Tân, Trần Hưng Đạo, Tràng Tiền. |
3 | Quận Tây Hồ | Gồm 8 phường: Bưởi, Thụy Khuê, Yên Phụ, Tứ Liên, Nhật Tân, Quảng An, Xuân La và Phú Thượng. |
4 | Quận Long Biên | Gồm 14 phường: Bồ Đề, Gia Thụy, Cự Khối, Đức Giang, Giang Biên, Long Biên, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Phúc Đồng, Phúc Lợi, Sài Đồng, Thạch Bàn, Thượng Thanh và Việt Hưng. |
5 | Quận Cầu Giấy | Gồm 8 phường: Nghĩa Đô, Quan Hoa, Dịch Vọng, Dịch Vọng Hậu, Trung Hòa, Nghĩa Tân, Mai Dịch, Yên Hòa. |
6 | Quận Đống Đa | Gồm 21 phường: Văn Miếu, Quốc Tử Giám, Hàng Bột, Nam Đồng, Trung Liệt, Khâm Thiên, Phương Liên, Phương Mai, Khương Thượng, Ngã Tư Sở, Láng Thượng, Cát Linh, Văn Chương, Ô Chợ Dừa, Quang Trung, Thổ Quan, Trung Phụng, Kim Liên, Trung Tự, Thịnh Quang, Láng Hạ. |
7 | Quận Hai Bà Trưng | Gồm 20 phường: Nguyễn Du, Bùi Thị Xuân, Ngô Thì Nhậm, Đồng Nhân, Bạch Đằng, Thanh Nhàn, Bách Khoa, Vĩnh Tuy, Trương Định, Lê Đại Hành, Phố Huế, Phạm Đình Hổ, Đống Mác, Thanh Lương, Cầu Dền, Bạch Mai, Quỳnh Mai, Minh Khai, Đồng Tâm, Quỳnh Lôi. |
8 | Quận Hoàng Mai | Gồm 14 phường: Định Công, Đại Kim, Giáp Bát, Hoàng Liệt, Hoàng Văn Thụ, Lĩnh Nam, Mai Động, Tân Mai, Thanh Trì, Thịnh Liệt, Trần Phú, Tương Mai, Vĩnh Hưng, Yên Sở. |
9 | Quận Thanh Xuân | Gồm 11 phường: Hạ Đình, Kim Giang, Khương Đình, Khương Mai, Khương Trung, Nhân Chính, Phương Liệt, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Trung, Thượng Đình. |
10 | Quận Hà Đông | Gồm 17 phường: Quang Trung, Nguyễn Trãi, Hà Cầu, Vạn Phúc, Phúc La, Yết Kiêu, Mộ Lao, Văn Quán, La Khê, Phú La, Kiến Hưng, Yên Nghĩa, Phú Lương, Phú Lãm, Dương Nội, Biên Giang, Đồng Mai. |
11 | Quận Bắc Từ Liêm | Gồm 13 phường: Cổ Nhuế 1, Cổ Nhuế 2, Đông Ngạc, Đức Thắng, Liên Mạc, Minh Khai, Phú Diễn, Phúc Diễn, Tây Tựu, Thượng Cát, Thụy Phương, Xuân Đỉnh, Xuân Tảo. |
12 | Quận Nam Từ Liêm | Gồm 10 phường: Cầu Diễn, Đại Mỗ, Mễ Trì, Mỹ Đình 1, Mỹ Đình 2, Phú Đô, Phương Canh, Tây Mỗ, Trung Văn, Xuân Phương. |
13 | Thị xã Sơn Tây | Gồm 9 phường: Lê Lợi, Quang Trung, Phú Thịnh, Ngô Quyền, Sơn Lộc, Xuân Khanh, Trung Hưng, Viên Sơn, Trung Sơn Trầm. Và 6 xã: Đường Lâm, Thanh Mỹ, Xuân Sơn, Kim Sơn, Sơn Đông, Cổ Đông. |
14 | Huyện Ba Vì | Gồm Thị trấn Tây Đằng và 30 xã: Ba Trại, Ba Vì, Cẩm Lĩnh, Cam Thượng, Châu Sơn, Chu Minh, Cổ Đô, Đông Quang, Đồng Thái, Khánh Thượng, Minh Châu, Minh Quang, Phong Vân, Phú Châu, Phú Cường, Phú Đông, Phú Phương, Phú Sơn, Sơn Đà, Tản Hồng, Tản Lĩnh, Thái Hòa, Thuần Mỹ, Thụy An, Tiên Phong, Tòng Bạt, Vân Hòa, Vạn Thắng, Vật Lại, Yên Bái. |
15 | Huyện Chương Mỹ | Gồm 2 thị trấn là Chúc Sơn, Xuân Mai và 31 xã: Đại Yên, Đông Phương Yên, Đông Sơn, Đồng Lạc, Đồng Phú, Hòa Chính, Hoàng Diệu, Hoàng Văn Thụ, Hồng Phong, Hợp Đồng, Hữu Văn, Lam Điền, Mỹ Lương, Nam Phương Tiến, Ngọc Hòa, Ngọc Sơn, Phú Nam An, Phú Nghĩa, Phụng Châu, Quảng Bị, Tân Tiến, Thanh Bình, Thụy Hương, Thủy Xuân Tiên, Thượng Vực, Tiên Phương, Tốt Động, Trần Phú, Trung Hòa, Trường Yên, Văn Võ. |
16 | Huyện Đan Phượng | Gồm Thị trấn Phùng và 15 xã: Xã Đan Phượng, Xã Đồng Tháp, Xã Hạ Mỗ, Xã Hồng Hà, Xã Liên Hà, Xã Liên Hồng, Xã Liên Trung, Xã Phương Đình, Xã Song Phượng, Xã Tân Hội, Xã Tân Lập, Xã Thọ An, Xã Thọ Xuân, Xã Thượng Mỗ, Xã Trung Châu. |
17 | Huyện Đông Anh | Gồm Thị trấn Đông Anh và 23 xã: Bắc Hồng, Cổ Loa, Dục Tú, Đại Mạch, Đông Hội, Hải Bối, Kim Chung, Kim Nỗ, Liên Hà, Mai Lâm, Nam Hồng, Nguyên Khê, Tầm Xá, Thụy Lâm, Tiên Dương, Uy Nỗ, Vân Hà, Vân Nội, Việt Hùng, Võng La, Xuân Canh, Xuân Nộn, Vĩnh Ngọc. |
18 | Huyện Gia Lâm | Gồm Thị trấn Trâu Quỳ, Yên Viên và 20 xã: Bát Tràng, Cổ Bi, Đa Tốn, Đặng Xá, Đình Xuyên, Đông Dư, Dương Hà, Dương Quang, Dương Xá, Kiêu Kỵ, Kim Lan, Kim Sơn, Lệ Chi, Ninh Hiệp, Phù Đổng, Phú Thị, Trung Mầu, Văn Đức, Yên Thường, Yên Viên. |
19 | Huyện Hoài Đức | Gồm Thị trấn Trạm Trôi và 19 xã: Xã An Khánh, Xã An Thượng, Xã Cát Quế, Xã Di Trạch, Xã Dương Liễu, Xã Đắc Sở, Xã Đông La, Xã Đức Giang, Xã Đức Thượng, Xã Kim Chung, Xã La Phù, Xã Lại Yên, Xã Minh Khai, Xã Song Phương, Xã Sơn Đồng, Xã Tiền Yên, Xã Vân Canh, Xã Vân Côn, Xã Yên Sở. |
20 | Huyện Mê Linh | Gồm 2 thị trấn là Thị trấn Chi Đông, Thị trấn Quang Minh và 16 xã: Xã Chu Phan, Xã Đại Thịnh, Xã Hoàng Kim, Xã Kim Hoa, Xã Liên Mạc, Xã Mê Linh, Xã Tam Đồng, Xã Tiền Phong, Xã Tiến Thắng, Xã Tiến Thịnh, Xã Tự Lập, Xã Thạch Đà, Xã Thanh Lâm, Xã Tráng Việt, Xã Vạn Yên, Xã Văn Khê. |
21 | Huyện Mỹ Đức | Gồm Thị trấn Đại Nghĩa và 21 xã: An Mỹ, An Phú, An Tiến, Bột Xuyên, Đại Hưng, Đốc Tín, Đồng Tâm, Hồng Sơn, Hợp Thanh, Hợp Tiến, Hùng Tiến, Hương Sơn, Lê Thanh, Mỹ Thành, Phù Lưu Tế, Phúc Lâm, Phùng Xá, Thượng Lâm, Tuy Lai, Vạn Kim, Xuy Xá. |
22 | Huyện Phú Xuyên | Gồm 2 thị trấn là Thị trấn Phú Xuyên, thị trấn Phú Minh và 26 xã: Hồng Minh, Tri Trung, Hoàng Long, Phú Túc, Văn Hoàng, Quang Trung, Đại Thắng, Phượng Dực, Chuyên Mỹ, Tân Dân, Sơn Hà, Nam Phong, Nam Triều, Thụy Phú, Văn Nhân, Khai Thái, Bạch Hạ, Minh Tân, Quang Lãng, Châu Can, Phú Yên, Phúc Tiến, Hồng Thái, Vân Từ, Đại Xuyên, Tri Thủy. |
23 | Huyện Phúc Thọ | Gồm Thị trấn Phúc Thọ và 22 xã: Xã Cẩm Đình, Xã Hát Môn, Xã Hiệp Thuận, Xã Liên Hiệp, Xã Long Xuyên, Xã Ngọc Tảo, Xã Phúc Hòa, Xã Phụng Thượng, Xã Phương Độ, Xã Sen Chiểu, Xã Tam Hiệp, Xã Tam Thuấn, Xã Tích Giang, Xã Thanh Đa, Xã Thọ Lộc, Xã Thượng Cốc, Xã Trạch Mỹ Lộc, Xã Vân Hà, Xã Vân Nam, Xã Vân Phúc, Xã Võng Xuyên, Xã Xuân Phú. |
24 | Huyện Quốc Oai | Gồm Thị trấn Quốc Oai và 20 xã: Phú Mãn, Phú Cát, Hoà Thạch, Tuyết Nghĩa, Đông Yên, Liệp Tuyết, Ngọc Liệp, Ngọc Mỹ, Cấn Hữu, Nghĩa Hương, Thạch Thán, Đồng Quang, Sài Sơn, Yên Sơn, Phượng Cách, Tân Phú, Đại Thành, Tân Hoà, Cộng Hoà, Đông Xuân. |
25 | Huyện Sóc Sơn | Gồm Thị trấn Sóc Sơn và 25 xã: Xã Bắc Phú, Xã Bắc Sơn, Xã Đông Xuân, Xã Đức Hoà, Xã Hiền Ninh, Xã Hồng Kỳ, Xã Kim Lũ, Xã Mai Đình, Xã Minh Phú, Xã Minh Trí, Xã Nam Sơn, Xã Phú Cường, Xã Phù Linh, Xã Phù Lỗ, Xã Phú Minh, Xã Quang Tiến, Xã Tân Dân, Xã Tân Hưng, Xã Tân Minh, Xã Tiên Dược, Xã Thanh Xuân, Xã Trung Giã, Xã Việt Long, Xã Xuân Giang, Xã Xuân Thu. |
26 | Huyện Thạch Thất | Gồm Thị trấn Liên Quan và 22 xã: Xã Bình Phú, Xã Bình Yên, Xã Canh Nậu, Xã Cẩm Yên, Xã Cần Kiệm, Xã Chàng Sơn, Xã Dị Nậu, Xã Đại Đồng, Xã Đồng Trúc, Xã Hạ Bằng, Xã Hương Ngải, Xã Hữu Bằng, Xã Kim Quan, Xã Lại Thượng, Xã Phú Kim, Xã Phùng Xá, Xã Tân Xã, Xã Tiến Xuân, Xã Thạch Hoà, Xã Thạch Xá, Xã Yên Bình, Xã Yên Trung. |
27 | Huyện Thanh Oai | Gồm Thị trấn Kim Bài và 20 xã: Cao Viên, Bích Hòa, Cự Khê, Mỹ Hưng, Tam Hưng, Bình Minh, Thanh Mai, Thanh Cao, Thanh Thùy, Thanh Văn, Đỗ Động, Kim Thư, Kim An, Phương Trung, Dân Hòa, Tân Ước, Liên Châu, Hồng Dương, Cao Dương, Xuân Dương. |
28 | Huyện Thanh Trì | Gồm Thị trấn Văn Điển và 15 xã: Thanh Liệt, Đông Mỹ, Yên Mỹ, Duyên Hà, Tam Hiệp, Tứ Hiệp, Ngũ Hiệp, Ngọc Hồi, Vĩnh Quỳnh, Tả Thanh Oai, Đại Áng, Vạn Phúc, Liên Ninh, Hữu Hòa, Tân Triều. |
29 | Huyện Thường Tín | Gồm Thị trấn Thường Tín và 28 Xã: Liên Phương, Minh Cường, Nghiêm Xuyên, Nguyễn Trãi, Nhị Khê, Ninh Sở, Quất Động, Tân Minh, Thắng Lợi, Thống Nhất, Thư Phú, Tiền Phong, Tô Hiệu, Tự Nhiên, Vạn Điểm, Văn Bình, Văn Phú, Văn Tự, Vân Tảo, Chương Dương, Dũng Tiến, Duyên Thái, Hà Hồi, Hiền Giang, Hòa Bình, Khánh Hà, Hồng Vân, Lê Lợi. |
30 | Huyện Ứng Hòa | Gồm Thị trấn Vân Đình và 28 xã: Xã Cao Thành, Xã Đại Cường, Xã Đại Hùng, Xã Đội Bình, Xã Đông Lỗ, Xã Đồng Tân, Xã Đồng Tiến, Xã Hòa Lâm, Xã Hòa Nam, Xã Hòa Phú, Xã Hoa Sơn, Xã Hòa Xá, Xã Hồng Quang, Xã Kim Đường, Xã Liên Bạt, Xã Lưu Hoàng, Xã Minh Đức, Xã Phù Lưu, Xã Phương Tú, Xã Quảng Phú Cầu, Xã Sơn Công, Xã Tảo Dương Văn, Xã Trầm Lộng, Xã Trung Tú, Xã Trường Thịnh, Xã Vạn Thái, Xã Viên An, Xã Viên Nội. |
1. Mã ZIP Hà Nội - Quận Ba Đình, Hà Nội quy chuẩn 6 số
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 119350 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Phúc | Dãy nhà D, Khu tập thể Di Dân Vĩnh Phúc 7,2 Ha, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118400 | Bưu cục cấp 3 Giảng Võ | Dãy nhà D2, Khu tập thể Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118800 | Bưu cục cấp 3 Thanh Niên | Số 1, Phố Trấn Vũ, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118977 | Hòm thư Công cộng độc lập – 14 Láng Hạ | Số 14, Phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118030 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Đại sứ quán Mỹ | Số 170, Phố Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 100900 | Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1 | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 100901 | Bưu cục cấp 3 [TW] GD cục BĐTW Hà Nội | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118757 | Bưu cục cấp 3 HCC Hoàn Kiếm | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 100902 | Bưu cục cấp 3 [TW] KT cục BĐTW Hà Nội | Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118000 | Bưu cục cấp 3 Cống Vị | Số 218, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118518 | Hòm thư Công cộng độc lập – 248 Kim Mã | Số 248, Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118701 | Hòm thư Công cộng độc lập – 34 Trần Phú | Số 34, Phố Trần Phú, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118820 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 3 | Số 38, Phố Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118728 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Thái Học | Số 49, Phố Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118027 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Đội Cấn | Số 526, Phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 119197 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Nghĩa Dũng | Số 57, Phố Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118100 | Hòm thư Công cộng độc lập – Toà nhà Lotte | Số 6, Phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118327 | Hòm thư Công cộng độc lập – 68 phố Ngọc Hà | Số 68, Phố Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118457 | Đại lý bưu điện Phương Nam | Số 76, Ngõ 84, Phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình |
Hà Nội | Quận Ba Đình | 118600 | Bưu cục cấp 3 Quán Thánh | Số 8, Phố Quán Thánh, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình |
Mã ZipCode Hà Nội - Quận Ba Đình quy chuẩn 5 số
QUẬN BA ĐÌNH | |||
BC. Trung tâm quận Ba Đình | 11100 | P. Trúc Bạch | 11117 |
Quận ủy | 11101 | P. Quán Thánh | 11118 |
Hội đồng nhân dân | 11102 | P. Ngọc Hà | 11119 |
Ủy ban nhân dân | 11103 | BCP. Ba Đình 1 | 11150 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11104 | BCP. Ba Đình 2 | 11151 |
P. Liễu Giai | 11106 | BCP. Hoàn Kiếm | 11152 |
P. Vĩnh Phúc | 11107 | BC. Vĩnh Phúc | 11153 |
P. Cống Vị | 11108 | BC. Cống Vị | 11154 |
P. Ngọc Khánh | 11109 | BC. Giảng Võ | 11155 |
P. Giảng Võ | 11110 | BC. Nguyễn Thái Học | 11156 |
P. Thành Công | 11111 | BC. Quán Thánh | 11157 |
P. Kim Mã | 11112 | BC. Thanh Niên | 11158 |
P. Đội Cấn | 11113 | BC. Giao dịch 3 | 11159 |
P. Điện Biên | 11114 | BC. HCC Hoàn Kiếm | 11198 |
P. Nguyễn Trung Trực | 11115 | BC. Hệ 1 Hà Nội | 11199 |
P. Phúc Xá | 11116 |
2. Mã ZIP Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội ( quy chuẩn 6 số)
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 143315 | Bưu cục cấp 3 BCP [EMS] COD Tân Xuân | Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 143320 | Bưu cục cấp 3 Tân Xuân | Số 1, Đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 143510 | Bưu cục cấp 3 Nhổn | Số 10, Đường Phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 143310 | Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long 1 | Số 101, Dãy nhà CT1, Khu tập thể Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Bắc Từ Liêm | 143330 | Bưu cục cấp 3 GD 26 Phạm Văn Đồng | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm |
ZipCode Hà Nội - Quận Bắc Từ Liêm (5 số)
QUẬN BẮC TỪ LIÊM | |||
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm | 11900 | P. Tây Tựu | 11914 |
Quận ủy | 11901 | P. Minh Khai | 11915 |
Hội đồng nhân dân | 11902 | P. Phú Diễn | 11916 |
Ủy ban nhân dân | 11903 | P. Cổ Nhuế 1 | 11917 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11904 | P. Xuân Tảo | 11918 |
P. Phúc Diễn | 11906 | BCP. Bắc Từ Liêm | 11950 |
P. Cổ Nhuế 2 | 11907 | BC. KHL Thăng Long 1 | 11951 |
P. Xuân Đỉnh | 11908 | BC. Tân Xuân | 11952 |
P. Đông Ngạc | 11909 | BC. Tài Chính | 11953 |
P. Đức Thắng | 11910 | BC. Nhổn 1 | 11954 |
P. Liên Mạc | 11911 | BC. Nhổn 2 | 11955 |
P. Thượng Cát | 11912 | BC. Cổ Nhuế | 11956 |
P. Thuỵ Phương | 11913 |
3. Mã ZIP Hà Nội - Quận Cầu Giấy, Hà Nội (Quy chuẩn 6 số)
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122801 | Hòm thư Công cộng độc lập trường Đại học Thương mại | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122301 | Hòm thư Công cộng độc lập trường Nguyễn Ái Quốc | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123070 | Bưu cục cấp 3 KHL Trung Yên | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123085 | Bưu cục cấp 3 HCC Đống Đa | Đường Phạm Hùng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123068 | Bưu cục cấp 3 Trung Hòa | Đường Trung Yên 3, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123075 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Trung Kinh | Số 01, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch EMS Cầu Giấy | Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122045 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Cầu Giấy | Số 1, Đường Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122100 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Sâm | Số 10, Phố Hoàng Sâm, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 123105 | Hòm thư Công cộng độc lập trường Đại học Quốc gia Hà Nội | Số 136, Đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122000 | Bưu cục cấp 2 Cầu Giấy | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122080 | Bưu cục cấp 3 KHL Cầu Giấy | Số 165, Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122300 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Quốc Việt | Số 393, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122480 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Khánh Toàn | Số 5, Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy |
Hà Nội | Quận Cầu Giấy | 122320 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Tân | Số P100, Dãy nhà A15, Khu tập thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy |
Mã bưu chính Hà Nội - Cầu Giấy, Hà Nội (5 số)
QUẬN CẦU GIẤY | |||
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy | 11300 | P. Trung Hoà | 11313 |
Quận ủy | 11301 | BCP. Cầu Giấy 1 | 11350 |
Hội đồng nhân dân | 11302 | BCP. Cầu Giấy 2 | 11351 |
Ủy ban nhân dân | 11303 | BC. KHL Cầu Giấy | 11352 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11304 | BC. Hoàng Sâm | 11353 |
P. Quan Hoa | 11306 | BC. Nghĩa Tân | 11354 |
P. Nghĩa Đô | 11307 | BC. Hoàng Quốc Việt | 11355 |
P. Nghĩa Tân | 11308 | BC. Nguyễn Khánh Toàn | 11356 |
P. Mai Dịch | 11309 | BC. KHL Trung Yên | 11357 |
P. Dịch Vọng Hậu | 11310 | BC. Trung Hòa | 11358 |
P. Dịch Vọng | 11311 | BC. HCC Đống Đa | 11398 |
P. Yên Hoà | 11312 |
4. Mã ZIP Hà Nội - Quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116000 | Bưu cục cấp 3 Kim Liên | Dãy nhà B15, Khu tập thể Kim Liên, Phường Kim Liên, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116301 | Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Việt Pháp | Số 1, Phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116177 | Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học Y | Số 1, Phố Tôn Thất Tùng, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115600 | Hòm thư Công cộng độc lập Phố Tôn Đức Thắng | Số 158, Phố Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115070 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đống Đa | Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116765 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Đống Đa | Số 17, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 117130 | Bưu cục cấp 3 [EMS] GD Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 117140 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116965 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Thanh Xuân | Số 172, Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115545 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Cát Linh | Số 19, Phố Cát Linh, Phường Cát Linh, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116830 | Bưu cục cấp 3 KHL Đống Đa | Số 305, Phố Tây Sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115723 | Hòm thư Công cộng độc lập 34 Phố Trần Quý Cáp | Số 34, Phố Trần Quý Cáp, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115000 | Bưu cục cấp 2 Đống Đa | Số 35, Phố Thái Thịnh, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115356 | Bưu cục cấp 3 Xã Đàn | Số 360/40, Phố Nam Đồng, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 116700 | Bưu cục cấp 3 Đặng Tiến Đông | Số 47, Phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 115490 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Cầu | Số 9, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa |
Hà Nội | Quận Đống Đa | 117000 | Bưu cục cấp 3 Láng Trung | Số 95, Phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa |
Postal Code Hà Nội - Quận Đống Đa
QUẬN ĐỐNG ĐA | |||
BC. Trung tâm quận Đống Đa | 11500 | P. Khương Thượng | 11518 |
Quận ủy | 11501 | P. Phương Mai | 11519 |
Hội đồng nhân dân | 11502 | P. Kim Liên | 11520 |
Ủy ban nhân dân | 11503 | P. Trung Tự | 11521 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11504 | P. Phương Liên | 11522 |
P. Hàng Bột | 11506 | P. Trung Phụng | 11523 |
P. Văn Chương | 11507 | P. Nam Đồng | 11524 |
P. Văn Miếu | 11508 | P. Thổ Quan | 11525 |
P. Quốc Tử Giám | 11509 | P. Khâm Thiên | 11526 |
P. Cát Linh | 11510 | BCP. Đống Đa 1 | 11550 |
P. Ô Chợ Dừa | 11511 | BCP. Đống Đa 2 | 11551 |
P. Láng Thượng | 11512 | BC. KHL Đống Đa | 11552 |
P. Láng Hạ | 11513 | BC. Hoàng Cầu | 11553 |
P. Quang Trung | 11514 | BC. Láng Trung | 11554 |
P. Trung Liệt | 11515 | BC. Đặng Tiến Đông | 11555 |
P. Thịnh Quang | 11516 | BC. Kim Liên | 11556 |
P. Ngã Tư Sở | 11517 | BC. Xã Đàn | 11557 |
5. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hà Đông, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Chánh | Đường Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152150 | Điểm BĐVHX Hà Cầu | Khối 2, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151831 | Điểm BĐVHX Vạn Phúc | Khối Chiến Thắng, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152261 | Điểm BĐVHX Văn Khê | Khối phố 1, Phường La Khê, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152260 | Bưu cục cấp 3 KHL Văn Phú | Phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152440 | Bưu cục cấp 3 Phú Lãm | Phố Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151090 | Bưu cục cấp 3 Văn Mỗ | Số 105, Phố Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 150000 | Bưu cục cấp 2 Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 150900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Hà Tây | Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152080 | Bưu cục cấp 3 KHL Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung ( 0 Số ), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152090 | Bưu cục cấp 3 HCC Hà Đông | Số 4, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151530 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Số 85, Phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151100 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | Số 94, Phố Trần Phú, Phường Mỗ Lao, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152290 | Bưu cục cấp 3 La Khê | Số No09, Đường Lê Văn Lương kéo dài, Phường La Khê, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152590 | Điểm BĐVHX Đồng Mai | Tổ dân phố 1 – Cổ Bản, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152611 | Điểm BĐVHX Dương Nội | Tổ dân phố Hoàng Văn Thụ, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152351 | Điểm BĐVHX Yên Nghĩa | Tổ dân phố số 10 – Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152480 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Tổ dân phố số 10 Trinh Lương, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 151081 | Điểm BĐVHX Văn Mỗ | Tổ dân phố số 12, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152381 | Điểm BĐVHX Đa Sỹ | Tổ dân phố số 8, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152382 | Điểm BĐVHX Kiến Hưng | Tổ dân phố số 9, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152455 | Bưu cục cấp 3 Ba La | Tổ dân phố số 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông |
Hà Nội | Quận Hà Đông | 152570 | Điểm BĐVHX Biên Giang | Tổ dân phố Yên Phúc, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông |
Mã bưu điện Hà Nội - Quận Hà Đông (5 số)
QUẬN HÀ ĐÔNG | |||
BC. Trung tâm quận Hà Đông | 12100 | P. Phú Lãm | 12119 |
Quận ủy | 12101 | P. Phú Lương | 12120 |
Hội đồng nhân dân | 12102 | P. Kiến Hưng | 12121 |
Ủy ban nhân dân | 12103 | P. Phú La | 12122 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12104 | BCP. Hà Đông 1 | 12150 |
P. Hà Cầu | 12106 | BCP. Hà Đông 2 | 12151 |
P. Nguyễn Trãi | 12107 | BC. KHL Hà Đông | 12152 |
P. Phúc La | 12108 | BC. KHL Văn Phú | 12153 |
P. Văn Quán | 12109 | BC. Lê Lợi | 12154 |
P. Mộ Lao | 12110 | BC. Nguyễn Chánh | 12155 |
P. Yết Kiêu | 12111 | BC. Văn Mỗ | 12156 |
P. Vạn Phúc | 12112 | BC. Nguyễn Trãi | 12157 |
P. La Khê | 12113 | BC. La Khê | 12158 |
P. Dương Nội | 12114 | BC. Phú Lãm | 12159 |
P. Quang Trung | 12115 | BC. Ba La | 12160 |
P. Yên Nghĩa | 12116 | BĐVHX Kiến Hưng | 12161 |
P. Biên Giang | 12117 | BC. HCC Hà Đông | 12198 |
P. Đồng Mai | 12118 | BC. Hệ 1 Hà Tây | 12199 |
6. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội (6 số)
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112200 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Công Trứ | Dãy nhà N8, Khu tập thể Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113900 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mơ | Số 1, Phố Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113100 | Bưu cục cấp 3 Lò Đúc | Số 114, Phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112300 | Bưu cục cấp 3 Chuyển Tiền | Số 18, Phố Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113068 | Hòm thư Công cộng độc lập Trường Đại học KTQD | Số 187, Phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112310 | Bưu cục cấp 3 Giao dịch 6 | Số 2, Phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113360 | Bưu cục cấp 3 Lạc Trung | Số 227, Phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113720 | Bưu cục cấp 3 Đầm Trấu | Số 27B1, Khu B1đầm Trấu, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 114001 | Hòm thư Công cộng độc lập Bệnh viện Thanh Nhàn | Số 48, Phố Thanh Nhàn, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112617 | Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Nikko | Số 68, Phố Trần Nhân Tông, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 114089 | Bưu cục cấp 3 KHL Hai Bà Trưng | Số 69, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 113271 | Bưu cục cấp 3 Võ Thị Sáu | Số 86B, Phố Võ Thị Sáu, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112050 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Bạch Đằng | Số 936, Phố Bạch Đằng, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng |
Hà Nội | Quận Hai Bà Trưng | 112400 | Bưu cục cấp 3 Bách Khoa | Số P12-A17, Phố Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng |
Mã bưu điện Hà Nội - Quận Hai Bà Trưng (5 số)
QUẬN HAI BÀ TRƯNG | |||
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng | 11600 | P. Quỳnh Lôi | 11620 |
Quận ủy | 11601 | P. Quỳnh Mai | 11621 |
Hội đồng nhân dân | 11602 | P. Vĩnh Tuy | 11622 |
Ủy ban nhân dân | 11603 | P. Thanh Lương | 11623 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11604 | P. Thanh Nhàn | 11624 |
P. Lê Đại Hành | 11606 | P. Cầu Dền | 11625 |
P. Phố Huế | 11607 | BCP. Hai Bà Trưng 1 | 11650 |
P. Đồng Nhân | 11608 | BCP. Hai Bà Trưng 2 | 11651 |
P. Đống Mác | 11609 | BCP. TMĐT Bạch Đằng | 11652 |
P. Bạch Đằng | 11610 | BC. Giao dịch 6 | 11653 |
P. Phạm Đình Hổ | 11611 | BC. Nguyễn Công Trứ | 11654 |
P. Ngô Thì Nhậm | 11612 | BC. Lò Đúc | 11655 |
P. Bùi Thị Xuân | 11613 | BC. Đầm Trấu | 11656 |
P. Nguyễn Du | 11614 | BC. Bách Khoa | 11657 |
P. Bách Khoa | 11615 | BC. Chợ Mơ | 11658 |
P. Đồng Tâm | 11616 | BC. KHL Hai Bà Trưng | 11659 |
P. Trương Định | 11617 | BC. TMĐT Bạch Đằng | 11660 |
P. Bạch Mai | 11618 | BC. Lạc Trung | 11661 |
P. Minh Khai | 11619 | BC. Võ Thị Sáu | 11662 |
7. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110050 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Hồng Hà | Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111670 | Bưu cục Phát cấp 1 [EMS] BCP COD Hồng Hà | Đường Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100991 | Bưu cục Phát hành Báo chí GD PHBCTW 1 | Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111400 | Bưu cục cấp 3 Hàng Cót | Phố Hàng Vải, Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110307 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Đào | Số 1, Phố Hàng Đào, Phường Hàng Đào, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110911 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Bạc | Số 101, Phố Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111110 | Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội | Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110401 | Hòm thư Công cộng độc lập Công ty Tem | Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110430 | Đại lý bưu điện Công ty Tem | Số 14, Phố Trần Hưng Đạo, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100992 | Bưu cục cấp 3 GD Đinh lễ | Số 15, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100994 | Bưu cục Phát hành Báo chí PHBC | Số 160, Phố Trần Quang Khải, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100990 | Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 1 | Số 17, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111300 | Bưu cục cấp 3 Đồng Xuân | Số 18, Phố Đồng Xuân, Phường Đồng Xuân, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111100 | Bưu cục cấp 3 Cửa Nam | Số 22, Phố Cửa Nam, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110070 | Bưu cục cấp 3 KHL Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110170 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Tràng Tiền | Số 22, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111515 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Hàng Buồm | Số 28, Phố Mã Mây, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110201 | Hòm thư Công cộng độc lập Thư viện Quốc gia | Số 31, Phố Tràng Thi, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100995 | Bưu cục Phát hành Báo chí KT VCBC 2 | Số 4, Phố Lê Văn Linh, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110513 | Hòm thư Công cộng độc lập phố Nguyễn Chế Nghĩa | Số 4, Phố Nguyễn Chế Nghĩa, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111000 | Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội | Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110402 | Hòm thư Công cộng độc lập Khách sạn Hilton Opera | Số 6, Phố Đặng Thái Thân, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100100 | Bưu cục cấp 3 Quốc Tế | Số 6, Phố Đinh Lễ, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110220 | Bưu cục cấp 3 Lương Văn Can | Số 66, Phố Lương Văn Can, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110000 | Bưu cục cấp 2 Tràng Tiền | Số 66, Phố Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 100000 | Bưu cục cấp 1 Giao dịch Trung tâm | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110123 | Bưu cục cấp 3 Đường thư Đại sứ – Phát nhanh | Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110140 | Bưu cục cấp 3 Phát nhanh | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110130 | Bưu cục cấp 3 KHL Hoàn Kiếm | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 110180 | Bưu cục cấp 3 KHL Ba Đình | Số 75b, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm |
Hà Nội | Quận Hoàn Kiếm | 111770 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao dịch 5 | Số 78, Đường Bạch Đằng, Phường Chương Dương Độ, Quận Hoàn Kiếm |
Mã ZipCode Hà Nội - Quận Hoàn Kiếm
QUẬN HOÀN KIẾM | |||
Khu vực | Mã Zip | Khu vực | Mã Zip |
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm | 11000 | P. Hàng Bài | 11020 |
Quận ủy | 11001 | P. Phan Chu Trinh | 11021 |
Hội đồng nhân dân | 11002 | P. Tràng Tiền | 11022 |
Ủy ban nhân dân | 11003 | P. Chương Dương | 11023 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11004 | BCP. Tràng Tiền | 11050 |
P. Hàng Trống | 11006 | BC. KHL Tràng Tiền | 11051 |
P. Lý Thái Tổ | 11007 | BC. KHL Hoàn Kiếm | 11052 |
P. Phúc Tân | 11008 | BC. KHL Ba Đình | 11053 |
P. Đồng Xuân | 11009 | BC. Quốc Tế | 11054 |
P. Hàng Buồm | 11010 | BC. Đại Sứ - Phát Nhanh | 11055 |
P. Hàng Bạc | 11011 | BC. Phát Nhanh | 11056 |
P. Hàng Đào | 11012 | BC. Lương Văn Can | 11057 |
P. Hàng Mã | 11013 | BC. Đồng Xuân | 11058 |
P. Hàng Bồ | 11014 | BC. Hàng Cót | 11059 |
P. Hàng Gai | 11015 | BC. Cửa Nam | 11060 |
P. Cửa Đông | 11016 | BC. Ga Hà Nội | 11061 |
P. Hàng Bông | 11017 | BC. Tháp Hà Nội | 11062 |
P. Cửa Nam | 11018 | BC. Giao Dịch 5 | 11063 |
P. Trần Hưng Đạo | 11019 |
8. Mã ZIP Hà Nội - Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128300 | Bưu cục cấp 3 Đô Thị Định Công | Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128180 | Bưu cục cấp 3 HCC Hai Bà Trưng | Dãy nhà A, Khu chung cư Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127800 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127050 | Bưu cục Phát cấp 1 Bưu Tá Trần Phú | Đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128200 | Bưu cục cấp 3 Bắc Linh Đàm | Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128260 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Hữu Thọ | Phố Nguyễn Hữu Thọ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127055 | Đại lý bưu điện Cty cổ phần Thương Mại và chuyển phát Bắc Việt | Số 22A, Ngõ 319, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127010 | Bưu cục cấp 3 Tam Trinh | Số 25/28, Phố Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127000 | Bưu cục cấp 2 KHL Hoàng Mai | Số 811, Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128251 | Đại lý bưu điện Đại lý Bưu điện Đại Kim | Số lô 14, Khu Đô Thị Định Công – Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127580 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn An Ninh | Sô´12, Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128501 | Điểm BĐVHX Hoàng Liệt | Thôn Tứ Kỳ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128600 | Điểm BĐVHX Thanh Trì | Thôn Vĩnh Thuận, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128400 | Điểm BĐVHX Yên Sở | Thôn Yên Duyên, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 128001 | Điểm BĐVHX Thịnh Liệt | Tổ 21, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127900 | Điểm BĐVHX Trần Phú | Xóm 5, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai |
Hà Nội | Quận Hoàng Mai | 127801 | Điểm BĐVHX Lĩnh Nam | Xóm 9, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai |
ZipCode Hà Nội - Quận Hoàng Mai (5 số)
QUẬN HOÀNG MAI | |||
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai | 11700 | P. Giáp Bát | 11716 |
Quận ủy | 11701 | P. Định Công | 11717 |
Hội đồng nhân dân | 11702 | P. Đại Kim | 11718 |
Ủy ban nhân dân | 11703 | P. Hoàng Liệt | 11719 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11704 | BCP. Hoàng Mai | 11750 |
P. Thịnh Liệt | 11706 | BCP. TMĐT Hoàng Mai | 11751 |
P. Yên Sở | 11707 | BCP. Bưu Tá Trần Phú | 11752 |
P. Trần Phú | 11708 | BC. Trần Phú | 11753 |
P. Lĩnh Nam | 11709 | BC. Tam Trinh | 11754 |
P. Mai Động | 11710 | BC. Nguyễn An Ninh | 11755 |
P. Thanh Trì | 11711 | BC. Đô Thị Định Công | 11756 |
P. Vĩnh Hưng | 11712 | BC. Bắc Linh Đàm | 11757 |
P. Hoàng Văn Thụ | 11713 | BC. Nguyễn Hữu Thọ | 11758 |
P. Tân Mai | 11714 | BC. HCC Hai Bà Trưng | 11798 |
P. Tương Mai | 11715 |
9. Mã ZIP Hà Nội - Quận Long Biên, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125600 | Bưu cục cấp 3 Sài Đồng | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125400 | Bưu cục cấp 3 Đức Giang | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125490 | Bưu cục cấp 3 Ngô Gia Tự | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126410 | Bưu cục cấp 3 KT Đức Giang | Số 147, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125355 | Đại lý bưu điện Khai thác Quốc tế Việt Nam | Số 158, Ngõ 158, Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125360 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Cừ | Số 23, Ngõ 390, Đường Nguyễn Văn cừ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125000 | Bưu cục cấp 3 Long Biên | Số 366, Phố Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126460 | Bưu cục cấp 3 KHL TT5 | Số 79, Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126300 | Điểm BĐVHX Long Biên | Số Tổ 13 Trạm, Tổ 13, Phường Long Biên, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126000 | Điểm BĐVHX Giang Biên | Tổ 1, Phường Giang Biên, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126100 | Điểm BĐVHX Phúc Lợi | Tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125700 | Điểm BĐVHX Cự Khối | Tổ 10, Phường Cự Khối, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 125900 | Điểm BĐVHX Thượng Thanh | Tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên |
Hà Nội | Quận Long Biên | 126200 | Điểm BĐVHX Thạch Bàn | Tổ 6, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên |
Mã Zip Hà Nội - Quận Long Biên (5 số)
QUẬN LONG BIÊN | |||
BC. Trung tâm quận Long Biên | 11800 | P. Long Biên | 11814 |
Quận ủy | 11801 | P. Cự Khối | 11815 |
Hội đồng nhân dân | 11802 | P. Thạch Bàn | 11816 |
Ủy ban nhân dân | 11803 | P. Phúc Lợi | 11817 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11804 | P. Sài Đồng | 11818 |
P. Việt Hưng | 11806 | P. Phúc Đồng | 11819 |
P. Giang Biên | 11807 | BCP. Long Biên | 11850 |
P. Thượng Thanh | 11808 | BC. KHL Trung tâm 5 | 11851 |
P. Đức Giang | 11809 | BC. Đức Giang | 11852 |
P. Ngọc Thuỵ | 11810 | BC. Ngô Gia Tự | 11853 |
P. Ngọc Lâm | 11811 | BC. Long Biên | 11854 |
P. Gia Thuỵ | 11812 | BC. Nguyễn Văn Cừ | 11855 |
P. Bồ Đề | 11813 | BC. Sài Đồng | 11856 |
10. Mã ZIP Hà Nội - Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129834 | Điểm BĐVHX Nguyễn Văn Thạc | Đường Cổ Nhuế, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129000 | Bưu cục cấp 2 Cầu Diễn 2 | Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129140 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 2 | Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100930 | Bưu cục văn phòng DP – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100920 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100955 | Bưu cục Ngoại dịch ND – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100925 | Bưu cục văn phòng UT – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hà Nội | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 101006 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Tân Xuân | Đường Tân Xuân, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130680 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB | Khu phố Lô A2/CN8 cụm công nghiệp vừa và n, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130656 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130657 | Bưu cục cấp 3 TMĐT Thường Tín | Số 14, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130690 | Bưu cục cấp 3 Xuân Phương | Số 171, Đường Xuân Phương, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129090 | Bưu cục cấp 3 KHL Mỹ Đình | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130665 | Bưu cục cấp 3 HCC Từ Liêm | Số 19, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100916 | Bưu cục Trung chuyển Hà Nội EMS LT | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 101000 | Bưu cục khai thác cấp 1 Hà Nội EMS NT | Số 26, Đường Phạm Văn Đồng, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 110959 | Bưu cục Trung chuyển TC Hà Nội 2 | Số 5, Đường Mỹ Đình, ngõ 322, ngách 322/158, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129100 | Bưu cục cấp 3 Thăng Long | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hà Nội | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130660 | Bưu cục Phát cấp 1 Bưu cục phát Ngoại dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100940 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Bưu cục Khai thác Chuyển phát nhanh | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130315 | Bưu cục văn phòng Trung chuyển nội tỉnh | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130670 | Bưu cục Phát cấp 1 BCP Phạm Hùng | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100956 | Bưu cục Ngoại dịch Bưu cục Ngoại dịch NB | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130655 | Bưu cục cấp 3 KHL Thăng Long | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100931 | Bưu cục văn phòng DP – VP CÔNG TY | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130760 | Bưu cục cấp 3 UT VCKVMB 2 | Số 5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100960 | Bưu cục Tài Chính MOC Ngoại dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 100961 | Bưu cục Tài Chính MOC Nội dịch | Số 5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130020 | Bưu cục cấp 3 Đại Mỗ | Số 522, Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130400 | Điểm BĐVHX Thượng Cát | Thôn Đông Ba, Xã Thượng Cát, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129900 | Điểm BĐVHX Thụy Phương | Thôn Đông Sen, Xã Thụy Phương, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129301 | Điểm BĐVHX Xuân Đỉnh | Thôn Đông, Xã Xuân Đỉnh, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129731 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Ngoạ Long, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129150 | Bưu cục cấp 3 Mỹ Đình 3 | Thôn Nhân Mỹ, Xã Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129629 | Điểm BĐVHX Xuân Phương | Thôn Thị Cẩm, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130301 | Điểm BĐVHX Trung Văn | Thôn Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129700 | Bưu cục cấp 3 Nhổn | Thôn Văn Trì, Xã Minh Khai, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 129810 | Bưu cục cấp 3 Cổ Nhuế | Thôn Viên 1, Xã Cổ Nhuế, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130000 | Điểm BĐVHX Đại Mỗ | Tổ dân phố xóm Tháp, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130501 | Điểm BĐVHX Đông Ngạc | Xóm 3, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130500 | Bưu cục cấp 3 Tài Chính | Xóm 6, Xã Đông Ngạc, Quận Nam Từ Liêm |
Hà Nội | Quận Nam Từ Liêm | 130200 | Điểm BĐVHX Liên Mạc | Xóm Cổng Cầu, Xã Liên Mạc, Quận Nam Từ Liêm |
Mã bưu chính Hà Nội - Quận Nam Từ Liêm (5 số)
QUẬN NAM TỪ LIÊM | |||
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm | 12000 | BCP. Từ Liêm | 12050 |
Quận ủy | 12001 | BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12051 |
Hội đồng nhân dân | 12002 | BCP. Phạm Hùng | 12053 |
Ủy ban nhân dân | 12003 | BC. Xuân Phương | 12054 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12004 | BC. Đại Mỗ | 12055 |
P. Cầu Diễn | 12006 | BC. Nội Dịch | 12057 |
P. Phương Canh | 12007 | BC. KHL Thăng Long | 12058 |
P. Xuân Phương | 12008 | BC. KHL Mỹ Đình | 12059 |
P. Tây Mỗ | 12009 | BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch | 12060 |
P. Đại Mỗ | 12010 | BC. TMĐT Thường Tín | 12061 |
P. Trung Văn | 12011 | BC. Thăng Long | 12062 |
P. Mễ Trì | 12012 | BC. Mỹ Đình 2 | 12063 |
P. Phú Đô | 12013 | BC. Mỹ Đình 3 | 12064 |
P. Mỹ Đình 2 | 12014 | BC. HCC Từ Liêm | 12098 |
P. Mỹ Đình 1 | 12015 |
11. Mã ZIP Hà Nội - Quận Tây Hồ, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124260 | Bưu cục cấp 3 Khu đô thị Ciputra | Đường Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124700 | Bưu cục cấp 3 Yên Phụ | Số 16A, Phố Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124066 | Bưu cục cấp 3 Âu Cơ | Số 397, Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124600 | Bưu cục cấp 3 Yên Thái | Số 552, Phố Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124065 | Bưu cục cấp 3 Lạc Long Quân | Số 642, Đường Lạc Long Quân, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ |
Hà Nội | Quận Tây Hồ | 124201 | Hòm thư Công cộng độc lập – UBND quận Tây Hồ | Số 675, Phố Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ |
Mã bưu điện Hà Nội - Quận Tây Hồ (5 số)
QUẬN TÂY HỒ | |||
BC. Trung tâm quận Tây Hồ | 11200 | P. Bưởi | 11211 |
Quận ủy | 11201 | P. Thuỵ Khuê | 11212 |
Hội đồng nhân dân | 11202 | P. Yên Phụ | 11213 |
Ủy ban nhân dân | 11203 | BCP. Tây Hồ 1 | 11250 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11204 | BC. KĐT Ciputra | 11251 |
P. Xuân La | 11206 | BC. Lạc Long Quân | 11252 |
P. Quảng An | 11207 | BC. Âu Cơ | 11253 |
P. Tứ Liên | 11208 | BC. Yên Thái | 11254 |
P. Nhật Tân | 11209 | BC. Yên Phụ | 11255 |
P. Phú Thượng | 11210 |
12. Mã ZIP Hà Nội - Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120500 | Bưu cục cấp 3 Thanh Xuân Bắc | Dãy nhà C10, Khu tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 121031 | Bưu cục cấp 3 Bùi Xương Trạch | Số 148, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120741 | Đại lý bưu điện Đô thị Định Công | Số 16, Ngõ 80, Đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120701 | Hòm thư Công cộng Đường Trường Chinh | Số 171, Đường Trường Chinh, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120700 | Bưu cục cấp 3 Khương Mai | Số 185, Phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 121100 | Bưu cục cấp 3 Phương Liệt | Số 2/40, Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120120 | Bưu cục cấp 3 Khương Đình | Số 20, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120000 | Bưu cục cấp 2 Thanh Xuân | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Hà Nội | Quận Thanh Xuân | 120080 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Xuân | Số 51, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân |
Mã bưu chính Hà Nội - Quận Thanh Xuân
QUẬN THANH XUÂN | |||
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân | 11400 | P. Khương Trung | 11413 |
Quận ủy | 11401 | P. Thượng Đình | 11414 |
Hội đồng nhân dân | 11402 | P. Nhân Chính | 11415 |
Ủy ban nhân dân | 11403 | P. Thanh Xuân Trung | 11416 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 11404 | BCP. Thanh Xuân | 11450 |
P. Thanh Xuân Bắc | 11406 | BCP. TMĐT Thanh Xuân | 11451 |
P. Thanh Xuân Nam | 11407 | BC. KHL Thanh Xuân | 11452 |
P. Hạ Đình | 11408 | BC. Thanh Xuân Bắc | 11453 |
P. Kim Giang
| 11409 | BC. Bùi Xương Trạch | 11454 |
P. Khương Đình | 11410 | BC. Khương Mai | 11455 |
P. Khương Mai | 11411 | BC. Phương Liệt | 11456 |
P. Phương Liệt | 11412 | BC. Khương Đình | 11457 |
13. Mã ZIP Hà Nội - Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154280 | Bưu cục cấp 3 Xuân Khanh | Đường Hữu Nghị, Phường Xuân Khanh, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154460 | Điểm BĐVHX Trung Sơn Trầm | Khu phố 7, Xã Trung Sơn Trầm, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154000 | Bưu cục cấp 2 Sơn Tây | Số 1, Phố Phùng Khắc Khoan, Phường Quang Trung, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154210 | Bưu cục cấp 3 Sơn Lộc | Số 3, Phố Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154380 | Điểm BĐVHX Đường Lâm | Thôn Đông Sàng, Xã Đường Lâm, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154500 | Điểm BĐVHX Sơn Đông | Thôn Khoang Sau, Xã Sơn Đông, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154480 | Điểm BĐVHX Kim Sơn | Thôn Kim Tân, Xã Kim Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154130 | Điểm BĐVHX Viên Sơn | Thôn Phù Xa, Xã Viên Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154530 | Bưu cục cấp 3 Đồng Mô | Thôn Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154531 | Điểm BĐVHX Cổ Đông | Thôn Triều Đông, Xã Cổ Đông, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154420 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Thôn Vân Gia, Xã Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154440 | Điểm BĐVHX Thanh Mỹ | Thôn Vị Thuỷ, Xã Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây |
Hà Nội | Thị Xã Sơn Tây | 154400 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Thôn Xuân Khanh ( Đội 6 ), Xã Xuân Sơn, Thị xã Sơn Tây |
Mã bưu chính Hà Nội - Thị xã Sơn Tây
THỊ XÃ SƠN TÂY | |||
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây | 12700 | X. Kim Sơn | 12713 |
Thị ủy | 12701 | X. Cổ Đông | 12714 |
Hội đồng nhân dân | 12702 | X. Sơn Đông | 12715 |
Ủy ban nhân dân | 12703 | P. Trung Sơn Trầm | 12716 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12704 | P. Sơn Lộc | 12717 |
P. Lê Lợi | 12706 | P. Trung Hưng | 12718 |
P. Viên Sơn | 12707 | P. Quang Trung | 12719 |
P. Phú Thịnh | 12708 | P. Ngô Quyền | 12720 |
X. Đường Lâm | 12709 | BCP. Sơn Tây | 12750 |
X. Xuân Sơn | 12710 | BC. Xuân Khanh | 12751 |
X. Thanh Mỹ | 12711 | BC. Đồng Mô | 12752 |
P. Xuân Khanh | 12712 | BC. Sơn Lộc | 12753 |
14. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Ba Vì, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154700 | Bưu cục cấp 2 Ba Vì | Đường 32, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154770 | Điểm BĐVHX Minh Châu | Thôn 2, Xã Minh Châu, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154990 | Điểm BĐVHX Ba Trại | Thôn 5, Xã Ba Trại, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155090 | Điểm BĐVHX Vân Hoà | Thôn Bặn, Xã Vân Hoà, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155050 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Bưởi, Xã Khánh Thượng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155070 | Bưu cục cấp 3 Tản Lĩnh | Thôn Cẩm Phương, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154970 | Bưu cục cấp 3 Suối Hai | Thôn Cẩm Tân, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154840 | Điểm BĐVHX Đồng Thái | Thôn Chi Lai, Xã Đồng Thái, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154850 | Bưu cục cấp 3 Vạn Thắng | Thôn Chợ Mơ, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154730 | Điểm BĐVHX Chu Minh | Thôn Chu Quyến, Xã Chu Minh, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154920 | Điểm BĐVHX Cổ Đô | Thôn Cổ Đô, Xã Cổ Đô, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154750 | Điểm BĐVHX Cam Thượng | Thôn Cốc Thôn, Xã Cam Thượng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154890 | Điểm BĐVHX Thái Hoà | Thôn Cộng Hoà, Xã Thái Hoà, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154950 | Bưu cục cấp 3 Sơn Đà | Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154956 | Điểm BĐVHX Sơn Đà | Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154971 | Điểm BĐVHX Cẩm Lĩnh | Thôn Đông Phương, Xã Cẩm Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154740 | Điểm BĐVHX Đông Quang | Thôn Đông Viên, Xã Đồng Quang, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155071 | Điểm BĐVHX Vân Hòa | Thôn Đức Thịnh, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154810 | Điểm BĐVHX Châu Sơn | Thôn Hạc Sơn, Xã Châu Sơn, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155040 | Điểm BĐVHX Ba Vì | Thôn Hợp Sơn, Xã Ba Vì, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154820 | Điểm BĐVHX Tản Hồng | Thôn La Thiện, Xã Tản Hồng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155132 | Điểm BĐVHX Thuỵ An | Thôn Liên Minh, Xã Thụy An, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154960 | Điểm BĐVHX Thuần Mỹ | Thôn Lương Khê, Xã Thuần Mỹ, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154858 | Điểm BĐVHX Vạn Thắng | Thôn Mai Trai, Xã Vạn Thắng, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155010 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mộc | Thôn Mộc, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155110 | Điểm BĐVHX Yên Bài | Thôn Muỗi, Xã Yên Bài, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154910 | Điểm BĐVHX Phong Vân | Thôn Phong Vân, Xã Phong Vân, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154880 | Bưu cục cấp 3 Nhông | Thôn Phú Hữu, Xã Phú Sơn, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154900 | Điểm BĐVHX Phú Đông | Thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Đông, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154830 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Phú Thịnh, Xã Phú Cường, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154790 | Điểm BĐVHX Phú Châu | Thôn Phú Xuyên, Xã Phú Châu, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154800 | Điểm BĐVHX Phú Phương | Thôn Phương Khê, Xã Phú Phương, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155011 | Điểm BĐVHX Minh Quang | Thôn Sổ, Xã Minh Quang, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154940 | Điểm BĐVHX Tòng Bạt | Thôn Thái Bạt, Xã Tòng Bạt, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 155140 | Điểm BĐVHX Tiên Phong | Thôn Thanh Lũng, Xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì |
Hà Nội | Huyện Ba Vì | 154870 | Điểm BĐVHX Vật Lại | Thôn Vật Lại, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì |
Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Ba Vì
HUYỆN BA VÌ | |||
BC. Trung tâm huyện Ba Vì | 12600 | X. Tòng Bạt | 12623 |
Huyện ủy | 12601 | X. Sơn Đà | 12624 |
Hội đồng nhân dân | 12602 | X. Thuần Mỹ | 12625 |
Ủy ban nhân dân | 12603 | X. Ba Trại | 12626 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12604 | X. Minh Quang | 12627 |
TT. Tây Đằng | 12606 | X. Khánh Thượng | 12628 |
X. Chu Minh | 12607 | X. Ba Vì | 12629 |
X. Minh Châu | 12608 | X. Yên Bài | 12630 |
X. Phú Châu | 12609 | X. Vân Hòa | 12631 |
X. Phú Phương | 12610 | X. Tản Lĩnh | 12632 |
X. Châu Sơn | 12611 | X. Thụy An | 12633 |
X. Tản Hồng | 12612 | X. Tiên Phong | 12634 |
X. Phú Cường | 12613 | X. Đông Quang | 12635 |
X. Cổ Đô | 12614 | X. Cam Thượng | 12636 |
X. Vạn Thắng | 12615 | BCP. Ba Vì | 12650 |
X. Phú Đông | 12616 | BC. Vạn Thắng | 12651 |
X. Phong Vân | 12617 | BC. Nhông | 12652 |
X. Thái Hòa | 12618 | BC. Suối Hai | 12653 |
X. Đồng Thái | 12619 | BC. Sơn Đà | 12654 |
X. Vật Lại | 12620 | BC. Chợ Mộc | 12655 |
X. Phú Sơn | 12621 | BC. Tản Lĩnh | 12656 |
X. Cẩm Lĩnh | 12622 |
15. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156200 | Bưu cục cấp 3 Xuân Mai | Khu Tân Bình, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156450 | Điểm BĐVHX Đồng Lạc | Khu Trung Tâm, Xã Đồng Lạc, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156191 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Khu Trung Tâm, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156410 | Điểm BĐVHX Hữu Văn | Khu Trung Tâm, Xã Hữu Văn, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156370 | Điểm BĐVHX Mỹ Lương | Khu Trung Tâm, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156277 | Điểm BĐVHX Thanh Bình | Khu Trung Tâm, Xã Thanh Bình, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156431 | Điểm BĐVHX Trần Phú | Khu Trung Tâm, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156255 | Điểm BĐVHX Trường Yên | Khu Trung Tâm, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156100 | Bưu cục cấp 2 Chương Mỹ | Phố Chợ Chúc Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156430 | Bưu cục cấp 3 Miếu Môn | Phố Miếu Môn, Xã Trần Phú, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156160 | Điểm BĐVHX Đông Phương Yên | Khu Trung Tâm, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156220 | Điểm BĐVHX Thuỷ Xuân Tiên | Thôn Xuân Linh, Xã Thủy Xuân Tiên, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156510 | Điểm BĐVHX Thượng Vực | Thôn An Thượng, Xã Thượng Vực, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156530 | Điểm BĐVHX Văn Võ | Thôn Cấp Tiến, Xã Văn Võ, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156121 | Điểm BĐVHX Phụng Châu | Thôn Chùa Trầm, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156245 | Điểm BĐVHX Ngọc Hoà | Thôn Chúc Lý, Xã Ngọc Hoà, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156130 | Điểm BĐVHX Tiên Phương | Thôn Cổ Pháp, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156490 | Điểm BĐVHX Hoàng Diệu | Thôn Cốc Hạ, Xã Hoàng Diệu, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156391 | Điểm BĐVHX Hoàng Văn Thụ | Thôn Công Am, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156480 | Điểm BĐVHX Lam Điền | Thôn Đại Từ, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156330 | Điểm BĐVHX Tốt Động | Thôn Đầm Kênh, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156300 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Đông Tiến, Xã Tân Tiến, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156520 | Điểm BĐVHX Đồng Phú | Thôn Hoàng Xá, Xã Đồng Phú, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156550 | Điểm BĐVHX Hoà Chính | Thôn Lưu Xá, Xã Hoà Chính, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156280 | Điểm BĐVHX Nam Phương Tiến | Thôn Nam Hài, Xã Nam Phương Tiến, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156470 | Điểm BĐVHX Thuỵ Hương | Thôn Phúc Cầu, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156140 | Điểm BĐVHX Phú Nghĩa | Thôn Quan Châm, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156366 | Điểm BĐVHX Quảng Bị | Thôn Quảng Bị 2, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156360 | Bưu cục cấp 3 Quảng Bị | Thôn Quảng Bị 5, Xã Quảng Bị, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156560 | Điểm BĐVHX Phú Nam An | Thôn Tân Thôn, Xã Phú Nam An, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156350 | Điểm BĐVHX Hợp Đồng | Thôn Thái Hoà, Xã Hợp Đồng, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156260 | Điểm BĐVHX Trung Hoà | Thôn Trung Cao, Xã Trung Hoà, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156390 | Bưu cục cấp 3 Hoàng Văn Thụ | Thôn Văn Phú, Xã Hoàng Văn Thụ, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156460 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Yên Cốc, Xã Hồng Phong, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156250 | Bưu cục cấp 3 Trường Yên | Thôn Yên Trường, Xã Trường Yên, Huyện Chương Mỹ |
Hà Nội | Huyện Chương Mỹ | 156310 | Điểm BĐVHX Đại Yên | Xóm Yên Khê, Xã Đại Yên, Huyện Chương Mỹ |
Postal Code Hà Nội - Huyện Chương Mỹ
HUYỆN CHƯƠNG MỸ | |||
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ | 13400 | X. Trần Phú | 13423 |
Huyện ủy | 13401 | X. Đồng Lạc | 13424 |
Hội đồng nhân dân | 13402 | X. Hồng Phong | 13425 |
Ủy ban nhân dân | 13403 | X. Đồng Phú | 13426 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13404 | X. Hòa Chính | 13427 |
TT. Chúc Sơn | 13406 | X. Phú Nam An | 13428 |
X. Phụng Châu | 13407 | X. Văn Võ | 13429 |
X. Tiên Phương | 13408 | X. Thượng Vực | 13430 |
X. Ngọc Hòa | 13409 | X. Hoàng Diệu | 13431 |
X. Trường Yên | 13410 | X. Quảng Bị | 13432 |
X. Phú Nghĩa | 13411 | X. Hợp Đồng | 13433 |
X. Đông Phương Yên | 13412 | X. Tốt Động | 13434 |
X. Trung Hòa | 13413 | X. Đại Yên | 13435 |
X. Thanh Bình | 13414 | X. Lam Điền | 13436 |
X. Đông Sơn | 13415 | X. Thụy Hương | 13437 |
X. Thủy Xuân Tiên | 13416 | BCP. Chương Mỹ | 13450 |
TT. Xuân Mai | 13417 | BC. Xuân Mai | 13451 |
X. Nam Phương Tiến | 13418 | BC. Trường Yên | 13452 |
X. Tân Tiến | 13419 | BC. Quảng Bị | 13453 |
X. Hoàng Văn Thụ | 13420 | BC. Hoàng Văn Thụ | 13454 |
X. Hữu Văn | 13421 | BC. Miếu Môn | 13455 |
X. Mỹ Lương | 13422 |
16. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Đan Phượng, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153300 | Bưu cục cấp 2 Đan Phượng | Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153310 | Bưu cục cấp 3 Bến Xe Phùng | Đường 32, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153480 | Điểm BĐVHX Thọ Xuân | Thôn ( Cụm Dân Cư Số 3 ), Xã Thọ Xuân, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153460 | Điểm BĐVHX Trung Châu | Thôn 7, Xã Trung Châu, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153410 | Điểm BĐVHX Hồng Hà | Thôn Bá Nội, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153520 | Điểm BĐVHX Đồng Tháp | Thôn Bãi Tháp, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153380 | Điểm BĐVHX Thượng Mỗ | Thôn Đại Phú, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153360 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Đan Hội, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153500 | Điểm BĐVHX Phương Đình | Thôn Địch Trung, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153430 | Điểm BĐVHX Liên Hà | Thôn Đoài, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153450 | Bưu cục cấp 3 Thọ An | Thôn Đông Hải, Xã Thọ An, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153400 | Điểm BĐVHX Hạ Mỗ | Thôn Hạ Mỗ, Xã Hạ Mỗ, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153330 | Điểm BĐVHX Song Phượng | Thôn Tháp Thượng, Xã Song Phượng, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153350 | Bưu cục cấp 3 Tân Hội | Thôn Thuý Hội, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153424 | Điểm BĐVHX Liên Hồng | Thôn Tổ, Xã Liên Hồng, Huyện Đan Phượng |
Hà Nội | Huyện Đan Phượng | 153440 | Điểm BĐVHX Liên Trung | Thôn Trung, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng |
Mã Zip Hà Nội - Huyện Đan Phượng
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG | |||
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng | 13000 | X. Liên Hồng | 13014 |
Huyện ủy | 13001 | X. Hồng Hà | 13015 |
Hội đồng nhân dân | 13002 | X. Trung Châu | 13016 |
Ủy ban nhân dân | 13003 | X. Thọ Xuân | 13017 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13004 | X. Thọ An | 13018 |
TT. Phùng | 13006 | X. Phương Đình | 13019 |
X. Đan Phượng | 13007 | X. Đồng Tháp | 13020 |
X. Thượng Mỗ | 13008 | X. Song Phượng | 13021 |
X. Hạ Mỗ | 13009 | BCP. Đan Phượng | 13050 |
X. Tân Hội | 13010 | BC. Bến Xe Phùng | 13051 |
X. Tân Lập | 13011 | BC. Tân Hội | 13052 |
X. Liên Trung | 13012 | BC. Thọ An | 13053 |
X. Liên Hà | 13013 |
17. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Đông Anh, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136401 | Điểm BĐVHX Vân Nội | Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136420 | Bưu cục cấp 3 Vân Trì | Khu phố Vân Trì, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137200 | Điểm BĐVHX Kim Nỗ | Thôn Bắc, Xã Kim Nỗ, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138300 | Bưu cục cấp 3 Khu Công Nghiệp Thăng Long | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138301 | Điểm BĐVHX Kim Chung | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138000 | Bưu cục cấp 3 Bắc Thăng Long | Thôn Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138100 | Điểm BĐVHX Võng La | Thôn Đại Độ, Xã Võng La, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138200 | Điểm BĐVHX Đại Mạch | Thôn Đại Đồng, Xã Đại Mạch, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137000 | Điểm BĐVHX Tàm Xá | Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136700 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Thôn Đông, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138401 | Điểm BĐVHX Vân Hà | Thôn Hà Khê, Xã Vân Hà, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137501 | Điểm BĐVHX Thuỵ Lâm | Thôn Hà Lâm 3, Xã Thụy Lâm, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137600 | Điểm BĐVHX Liên Hà | Thôn Hà Lỗ, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 138001 | Điểm BĐVHX Hải Bối | Thôn Hải Bối, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136500 | Điểm BĐVHX Nguyên Khê | Thôn Khê Nữ, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136200 | Điểm BĐVHX Uy Nỗ | Thôn Kính Nỗ, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137900 | Điểm BĐVHX Đông Hội | Thôn Lại Đà, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137800 | Bưu cục cấp 3 Lộc Hà | Thôn Lộc Hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136901 | Điểm BĐVHX Xuân Canh | Thôn Lực Canh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137801 | Điểm BĐVHX Mai Lâm | Thôn Mai Hiên, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137400 | Điểm BĐVHX Bắc Hồng | Thôn Phù Liễn, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137100 | Điểm BĐVHX Vĩnh Ngọc | Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136300 | Điểm BĐVHX Tiên Dương | Thôn Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137700 | Điểm BĐVHX Dục Tú | Thôn Tiền, Xã Dục Tú, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 137301 | Điểm BĐVHX Nam Hồng | Thôn Vệ, Xã Nam Hồng, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136600 | Điểm BĐVHX Xuân Nộn | Thôn Xuân Nộn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136020 | Bưu cục cấp 3 Ga Đông Anh | Tổ 13, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136000 | Bưu cục cấp 2 Đông Anh | Tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh |
Hà Nội | Huyện Đông Anh | 136800 | Điểm BĐVHX Cổ Loa | Xóm Chợ, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh |
Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Đông Anh
HUYỆN ĐÔNG ANH | |||
BC. Trung tâm huyện Đông Anh | 12300 | X. Kim Chung | 12319 |
Huyện ủy | 12301 | X. Đại Mạch | 12320 |
Hội đồng nhân dân | 12302 | X. Võng La | 12321 |
Ủy ban nhân dân | 12303 | X. Hải Bối | 12322 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12304 | X. Vĩnh Ngọc | 12323 |
TT. Đông Anh | 12306 | X. Xuân Canh | 12324 |
X. Uy Nỗ | 12307 | X. Tầm Xá | 12325 |
X. Việt Hùng | 12308 | X. Đông Hội | 12326 |
X. Liên Hà | 12309 | X. Mai Lâm | 12327 |
X. Vân Hà | 12310 | X. Cổ Loa | 12328 |
X. Xuân Nộn | 12311 | X. Dục Tú | 12329 |
X. Nguyên Khê | 12312 | BCP. Đông Anh | 12350 |
X. Tiên Dương | 12313 | BCP. KCN Thăng Long | 12351 |
X. Vân Nội | 12314 | BC. Ga Đông Anh | 12352 |
X. Thuỵ Lâm | 12315 | BC. Vân Trì | 12353 |
X. Bắc Hồng | 12316 | BC. KCN Thăng Long | 12354 |
X. Nam Hồng | 12317 | BC. Bắc Thăng Long | 12355 |
X. Kim Nỗ | 12318 | BC. Lộc Hà | 12356 |
18. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131212 | Hòm thư Công cộng Xã Đa Tốn | Dãy nhà A, Khu dân cư Đê Đa Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131118 | Hòm thư Công cộng Xã Dương Xá | Đường 79, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131220 | Bưu cục cấp 3 Đa Tốn | Khu Chợ Bún, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132315 | Hòm thư Công cộng Xã Yên Viên | Ngõ 7, Thôn Cống Thôn, Xã Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131911 | Hòm thư Công cộng Xã Kim Sơn | Phố Keo, Xã Kim Sơn, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131070 | Bưu cục cấp 3 KHL Gia Lâm | Số 197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132200 | Bưu cục cấp 3 Yên Viên | Sô´183, Đường Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131000 | Bưu cục cấp 2 Gia Lâm | Sô´197, Đường Nguyễn Đức Thuận, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132500 | Điểm BĐVHX Đình Xuyên | Thôn 1, Xã Đình Xuyên, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132615 | Hòm thư Công cộng Xã Ninh Hiệp | Thôn 1, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131400 | Điểm BĐVHX Cổ Bi | Thôn Cam, Xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132800 | Điểm BĐVHX Lệ Chi | Thôn Chi Nam, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131500 | Điểm BĐVHX Đặng Xá | Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131514 | Hòm thư Công cộng Xã Đặng Xá | Thôn Cự Đà, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131001 | Điểm BĐVHX Trâu Quỳ | Thôn Đào Nguyễn, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131800 | Điểm BĐVHX Phù Đổng | Thôn Phù Dực 1, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 133000 | Điểm BĐVHX Văn Đức | Thôn Sơn Hô, Xã Văn Đức, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131600 | Điểm BĐVHX Phú Thị | Thôn Tân Tảo, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131300 | Điểm BĐVHX Đông Dư | Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 133100 | Điểm BĐVHX Dương Hà | Thôn Thượng, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132000 | Điểm BĐVHX Kiêu Kỵ | Thôn Trung Dương, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132700 | Điểm BĐVHX Trung Mầu | Thôn Trung Màu, Xã Trung Mầu, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 131710 | Điểm BĐVHX Dương Quang | Thôn Yên Mỹ, Xã Dương Quang, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132400 | Điểm BĐVHX Yên Thường | Thôn Yên Thường, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132100 | Điểm BĐVHX Bát Tràng | Xóm 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132900 | Điểm BĐVHX Kim Lan | Xóm 2, Xã Kim Lan, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 132114 | Hòm thư Công cộng Xã Bát Tràng | Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
Hà Nội | Huyện Gia Lâm | 133107 | Hòm thư Công cộng Xã Dương Hà | Xóm Đình, Thôn Trung 1, Xã Dương Hà, Huyện Gia Lâm |
Postal Code Hà Nội - Huyện Gia Lâm
HUYỆN GIA LÂM | |||
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm | 12400 | TT. Yên Viên | 12417 |
Huyện ủy | 12401 | X. Đình Xuyên | 12418 |
Hội đồng nhân dân | 12402 | X. Dương Hà | 12419 |
Ủy ban nhân dân | 12403 | X. Đặng Xá | 12420 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12404 | X. Cổ Bi | 12421 |
TT. Trâu Quỳ | 12406 | X. Đông Dư | 12422 |
X. Dương Xá | 12407 | X. Bát Tràng | 12423 |
X. Dương Quang | 12408 | X. Kim Lan | 12424 |
X. Phú Thị | 12409 | X. Văn Đức | 12425 |
X. Kim Sơn | 12410 | X. Đa Tốn | 12426 |
X. Lệ Chi | 12411 | X. Kiêu Kỵ | 12427 |
X. Trung Mầu | 12412 | BCP. Gia Lâm | 12450 |
X. Phù Đổng | 12413 | BC. KHL Gia Lâm | 12451 |
X. Ninh Hiệp | 12414 | BC. Yên Viên | 12452 |
X. Yên Thường | 12415 | BC. Đa Tốn | 12453 |
X. Yên Viên | 12416 |
19. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152900 | Bưu cục cấp 2 Hoài Đức | Khu 6, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152990 | Điểm BĐVHX Cát Quế | Khu Vực 1, Xã Cát Quế, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153020 | Điểm BĐVHX Yên Sở | Thôn 5 ( Kỳ ), Xã Yên Sở, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152920 | Điểm BĐVHX Đức Thượng | Thôn Cựu Quán, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153180 | Điểm BĐVHX Đông La | Thôn Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153080 | Điểm BĐVHX Vân Canh | Thôn Kim Hoàng, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152954 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Đức Giang | Thôn Lưu Xá, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152940 | Điểm BĐVHX Minh Khai | Thôn Minh Hoà, Xã Minh Khai, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153130 | Bưu cục cấp 3 Ngãi Cầu | Thôn Ngãi Cầu, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153140 | Điểm BĐVHX An Thượng | Thôn Ngự Câu, Xã An Thượng, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153110 | Bưu cục cấp 3 Vân Côn | Thôn Phương Quan, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153100 | Điểm BĐVHX Song Phương | Thôn Phương Viên, Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153111 | Điểm BĐVHX Vân Côn | Thôn Vân Côn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153090 | Điểm BĐVHX Tiền Yên | Thôn Yên Thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153010 | Điểm BĐVHX Kim Chung | Thôn Yên Vĩnh, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153070 | Điểm BĐVHX Lại Yên | Xóm 4, Xã Lai Yên, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153060 | Điểm BĐVHX Đắc Sở | Xóm 5, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153000 | Điểm BĐVHX Di Trạch | Xóm Đa, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153161 | Hòm thư Công cộng độc lập xã La Phù | Xóm Độc Lập, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 152960 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sấu | Xóm Quê, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức |
Hà Nội | Huyện Hoài Đức | 153041 | Điểm BĐVHX Sơn Đồng | Xóm Thượng, Xã Sơn Đồng , Huyện Hoài Đức |
Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Hoài Đức
HUYỆN HOÀI ĐỨC | |||
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức | 13200 | X. An Thượng | 13216 |
Huyện ủy | 13201 | X. Đông La | 13217 |
Hội đồng nhân dân | 13202 | X. La Phù | 13218 |
Ủy ban nhân dân | 13203 | X. An Khánh | 13219 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13204 | X. Lại Yên | 13220 |
TT. Trạm Trôi | 13206 | X. Vân Canh | 13221 |
X. Đức Thượng | 13207 | X. Di Trạch | 13222 |
X. Minh Khai | 13208 | X. Kim Chung | 13223 |
X. Dương Liễu | 13209 | X. Sơn Đồng | 13224 |
X. Cát Quế | 13210 | X. Đức Giang | 13225 |
X. Yên Sở | 13211 | BCP. Hoài Đức | 13250 |
X. Đắc Sở | 13212 | BC. Chợ Sấu | 13251 |
X. Tiền Yên | 13213 | BC. Vân Côn | 13252 |
X. Song Phương | 13214 | BC. Ngãi Cầu | 13253 |
X. Vân Côn | 13215 |
20. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Mê Linh, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142219 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Quang Minh | Lô 46, Lô 1 đến 46, Khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142229 | Hòm thư Công cộng Thị trấn Chi Đông | Phố Thị trấn Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142080 | Bưu cục cấp 3 Thạch Đà | Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142001 | Điểm BĐVHX Tiến Thắng | Thôn Bạch Trữ, Xã Tiến Thắng, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142020 | Điểm BĐVHX Liên Mạc | Thôn Bồng Mạc, Xã Liên Mạc, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142060 | Điểm BĐVHX Chu Phan | Thôn Chu Phan, Xã Chu Phan, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142000 | Bưu cục cấp 2 Mê Linh | Thôn Đại Bái, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142110 | Điểm BĐVHX Thanh Lâm | Thôn Đức Hậu, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142200 | Điểm BĐVHX Quang Minh | Thôn Gia Thượng, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142140 | Điểm BĐVHX Mê Linh | Thôn Hạ Lôi, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142090 | Điểm BĐVHX Hoàng Kim | Thôn Hoàng Xá, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142010 | Điểm BĐVHX Tự Lập | Thôn Phú Mỹ, Xã Tự Lập, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142180 | Điểm BĐVHX Kim Hoa | Thôn Phù Trì, Xã Kim Hoa, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142070 | Điểm BĐVHX Tam Đồng | Thôn Tam Báo, Xã Tam Đồng , Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142040 | Điểm BĐVHX Tiến Thịnh | Thôn Thọ Lão, Xã Tiến Thịnh, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142150 | Điểm BĐVHX Tráng Việt | Thôn Tráng Việt, Xã Tráng Việt , Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142101 | Điểm BĐVHX Văn Khê | Thôn Văn Quán, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142160 | Bưu cục cấp 3 Tiền Phong | Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh |
Hà Nội | Huyện Mê Linh | 142030 | Điểm BĐVHX Vạn Yên | Thôn Yên Nội, Xã Vạn Yên, Huyện Mê Linh |
Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Mê Linh
HUYỆN MÊ LINH | |||
BC. Trung tâm huyện Mê Linh | 12900 | X. Liên Mạc | 12914 |
Huyện ủy | 12901 | X. Vạn Yên | 12915 |
Hội đồng nhân dân | 12902 | X. Tiến Thịnh | 12916 |
Ủy ban nhân dân | 12903 | X. Chu Phan | 12917 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12904 | X. Thạch Đà | 12918 |
X. Đại Thịnh | 12906 | X. Hoàng Kim | 12919 |
TT. Quang Minh | 12907 | X. Văn Khê | 12920 |
TT. Chi Đông | 12908 | X. Tráng Việt | 12921 |
X. Kim Hoa | 12909 | X. Tiền Phong | 12922 |
X. Thanh Lâm | 12910 | X. Mê Linh | 12923 |
X. Tam Đồng | 12911 | BCP. Mê Linh | 12950 |
X. Tiến Thắng | 12912 | BC. KCN Quang Minh | 12951 |
X. Tự Lập | 12913 | BC. Thạch Đà | 12952 |
X. Liên Mạc | 1291 | BC. Tiền Phong | 12953 |
21. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Mỹ Đức, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157860 | Điểm BĐVHX Hùng Tiến | Ấp Đông Bình: Đội 5-6, Xã Hùng Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157640 | Điểm BĐVHX Lê Thanh | Thôn Áng Thượng: Đội 5-6, Xã Lê Thanh, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157690 | Điểm BĐVHX Tuy Lai | Thôn Bèn, Xã Tuy Lai, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157620 | Điểm BĐVHX Xuy Xá | Thôn Đoài: Đội 3-Đội 5, Xã Xuy Xá, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157674 | Điểm BĐVHX An Mỹ | Thôn Đoan Nữ (Đội 4 đến Đội7), Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157880 | Điểm BĐVHX Đốc Tín | Thôn Đốc Tín: Đội 3 – Đội 8, Xã Đốc Tín, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157810 | Điểm BĐVHX An Phú | Thôn Đồi Dùng: Đội 7, Xã An Phú, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157830 | Bưu cục cấp 3 Hương Sơn | Thôn Đục Khê: Đội 9-Đội 14, Xã Hương Sơn, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157650 | Điểm BĐVHX Hồng Sơn | Thôn Hạ Sở: Đội 2, Xã Hồng Sơn, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157790 | Điểm BĐVHX An Tiến | Thôn Hiền Lương: Đội 4, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157730 | Điểm BĐVHX Đồng Tâm | Thôn Hoành (từ xóm 1A,1B và xóm 2 đến 8), Xã Đồng Tâm, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157670 | Bưu cục cấp 3 Kênh Đào | Thôn Kênh Đào (Đội 2, Đội 3), Xã An Mỹ, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157870 | Điểm BĐVHX Vạn Kim | Thôn Kim Bôi (Đội 1đến Đội 10), Xã Vạn Kim, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157769 | Điểm BĐVHX Hợp Tiến | Thôn La Đồng: Đội 1-Đội 3, Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157680 | Điểm BĐVHX Bột Xuyên | Thôn Lai Tảo: Đội 6 – 10, Xã Bột Xuyên, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157740 | Điểm BĐVHX Phúc Lâm | Thôn Phúc Lâm: Đội 2-Đội 6, Xã Phúc Lâm, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157600 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Đức | Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157850 | Điểm BĐVHX Đại Nghĩa | Thôn Tế Tiêu (Từ Đội 1 đến Đội 4), Thị trấn Đại Nghĩa, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157630 | Điểm BĐVHX Phùng Xá | Thôn Thượng(từ Đội1-Đội 9), Xã Phùng Xá, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157720 | Điểm BĐVHX Thượng Lâm | Thôn Trì (từ xóm 1-xóm 2), Xã Thượng Lâm, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157840 | Điểm BĐVHX Đại Hưng | Thôn Trinh Tiết: Đội 4 – Đội 8, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157610 | Điểm BĐVHX Phù Lưu Tế | Thôn Trung: Đội 4-Đội 7, Xã Phù Lưu Tế, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157780 | Điểm BĐVHX Hợp Thanh | Thôn Vài, Xã Hợp Thanh, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157760 | Bưu cục cấp 3 Cầu Dậm | Thôn Viêm Khê: Đội 6-8, Xã Hợp Tiến, Huyện Mỹ Đức |
Hà Nội | Huyện Mỹ Đức | 157710 | Điểm BĐVHX Mỹ Thành | Thôn Vĩnh Lạc: Đội 3-4, Xã Mỹ Thành, Huyện Mỹ Đức |
Postal Code Hà Nội - Huyện Mỹ Đức
HUYỆN MỸ ĐỨC | |||
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức | 13700 | X. Tuy Lai | 13717 |
Huyện ủy | 13701 | X. Hồng Sơn | 13718 |
Hội đồng nhân dân | 13702 | X. Hợp Tiến | 13719 |
Ủy ban nhân dân | 13703 | X. Hợp Thanh | 13720 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13704 | X. An Tiến | 13721 |
TT. Đại Nghĩa | 13706 | X. An Phú | 13722 |
X. Phù Lưu Tế | 13707 | X. Hương Sơn | 13723 |
X. Phùng Xá | 13708 | X. Hùng Tiến | 13724 |
X. Xuy Xá | 13709 | X. Đốc Tín | 13725 |
X. Lê Thanh | 13710 | X. Vạn Kim | 13726 |
X. An Mỹ | 13711 | X. Đại Hưng | 13727 |
X. Bột Xuyên | 13712 | BCP. Mỹ Đức | 13750 |
X. Mỹ Thành | 13713 | BC. Kênh Đào | 13751 |
X. Phúc Lâm | 13714 | BC. Cầu Dậm | 13752 |
X. Đồng Tâm | 13715 | BC. Hương Sơn | 13753 |
X. Thượng Lâm | 13716 |
22. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158000 | Bưu cục cấp 2 Phú Xuyên | Khu Thị Trấn, Thị Trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158040 | Bưu cục cấp 3 Minh Tân | Thôn Bái Xuyên, Xã Minh Tân , Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158330 | Điểm BĐVHX Vân Từ | Thôn Chính, Xã Vân Từ, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158390 | Bưu cục cấp 3 Cầu Giẽ | Thôn Cổ Trai, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158391 | Điểm BĐVHX Đại Xuyên | Thôn Đa Chất, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158240 | Bưu cục cấp 3 Tân Dân | Thôn Đại Nghiệp, Xã Tân Dân, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158230 | Bưu cục cấp 3 Đồng Quan | Thôn Đồng Tiến, Xã Phượng Dực, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158360 | Điểm BĐVHX Phú Yên | Thôn Giẽ Hạ, Xã Phú Yên, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158300 | Bưu cục cấp 3 Hồng Minh | Thôn Hoà Mỹ, Xã Hồng Minh, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158030 | Điểm BĐVHX Bạch Hạ | Thôn Hoà Thượng, Xã Bạch Hạ, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158049 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Kim Quy, Xã Minh Tân , Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158088 | Điểm BĐVHX Khai Thái | Thôn Lập Phương, Xã Khai Thái, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158130 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Lạt Dương, Xã Hồng Thái, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158120 | Điểm BĐVHX Nam Phong | Thôn Nam Phú, Xã Nam Phong, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158260 | Điểm BĐVHX Hoàng Long | Thôn Nhị Khê, Xã Hoàng Long, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158370 | Điểm BĐVHX Châu Can | Thôn Nội, Xã Châu Can, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158280 | Điểm BĐVHX Văn Hoàng | Thôn Nội, Xã Văn Hoàng, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158310 | Điểm BĐVHX Phú Túc | Thôn Phú Túc, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158016 | Điểm BĐVHX Phúc Tiến | Thôn Phúc Lâm, Xã Phúc Tiến, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158100 | Điểm BĐVHX Quang Lãng | Thôn Sảo Hạ, Xã Quang Lãng, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158170 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn Sơn Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158220 | Điểm BĐVHX Đại Thắng | Thôn Tạ Xá, Xã Đại Thắng, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158357 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Chuyên Mỹ | Thôn Thượng, Xã Chuyên Mỹ, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158163 | Điểm BĐVHX Thuỵ Phú | Thôn Thuỵ Phú, Xã Thụy Phú, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158140 | Điểm BĐVHX Văn Nhân | Thôn Tranh Thôn, Xã Văn Nhân, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158020 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bìm | Thôn Tri Thuỷ, Xã Tri Thủy, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158290 | Điểm BĐVHX Tri Trung | Thôn Trung Lập, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158210 | Điểm BĐVHX Quang Trung | Thôn Văn Lãng, Xã Quang Trung, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158150 | Bưu cục cấp 3 Vạn Điểm | Tiểu Khu Phú Thịnh, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên |
Hà Nội | Huyện Phú Xuyên | 158060 | Điểm BĐVHX Nam Triều | Xóm 12, Xã Nam Triều, Huyện Phú Xuyên |
ZipCode Hà Nội - Huyện Phú Xuyên
HUYỆN PHÚ XUYÊN | |||
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên | 13900 | X. Hồng Minh | 13922 |
Huyện ủy | 13901 | X. Tri Trung | 13923 |
Hội đồng nhân dân | 13902 | X. Phú Túc | 13924 |
Ủy ban nhân dân | 13903 | X. Hoàng Long | 13925 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13904 | X. Chuyên Mỹ | 13926 |
TT. Phú Xuyên | 13906 | X. Vân Từ | 13927 |
X. Phúc Tiến | 13907 | X. Phú Yên | 13928 |
X. Tri Thủy | 13908 | X. Châu Can | 13929 |
X. Khai Thái | 13909 | X. Đại Xuyên | 13930 |
X. Nam Triều | 13910 | X. Bạch Hạ | 13931 |
X. Hồng Thái | 13911 | X. Minh Tân | 13932 |
TT. Phú Minh | 13912 | X. Quang Lãng | 13933 |
X. Thụy Phú | 13913 | BCP. Phú Xuyên | 13950 |
X. Văn Nhân | 13914 | BC. Chợ Bìm | 13951 |
X. Nam Phong | 13915 | BC. Vạn Điểm | 13952 |
X. Sơn Hà | 13916 | BC. Tân Dân | 13953 |
X. Quang Trung | 13917 | BC. Đồng Quan | 13954 |
X. Tân Dân | 13918 | BC. Hồng Minh | 13955 |
X. Đại Thắng | 13919 | BC. Cầu Giẽ | 13956 |
X. Văn Hoàng | 13920 | BC. Minh Tân | 13957 |
X. Phượng Dực | 13921 |
23. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Phúc Thọ, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153600 | Bưu cục cấp 2 Phúc Thọ | Phố Gạch, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153770 | Điểm BĐVHX Vân Hà | Thôn Bãi Đồn, Xã Vân Hà, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153710 | Điểm BĐVHX Hát Môn | Thôn Cụm Dân Cư Số 2, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153790 | Điểm BĐVHX Xuân Phú | Thôn Cựu Lục, Xã Xuân Phú, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153630 | Bưu cục cấp 3 Tam Hiệp | Thôn Đoài, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153606 | Điểm BĐVHX Gia Hoà | Thôn Gia Hoà, Thị Trấn Phúc Thọ, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153650 | Điểm BĐVHX Hiệp Thuận | Thôn Hiệp Lộc, Xã Hiệp Thuận, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153660 | Điểm BĐVHX Liên Hiệp | Thôn Hiếu Hiệp, Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153631 | Điểm BĐVHX Tam Hiệp | Thôn Hoà Thôn, Xã Tam Hiệp, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153700 | Điểm BĐVHX Thượng Cốc | Thôn Kim Lũ ( Cụm Dân Cư Số 1 -> Số 2 ), Xã Thượng Cốc, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153620 | Bưu cục cấp 3 Ngọc Tảo | Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153730 | Điểm BĐVHX Thanh Đa | Thôn Phú Đa, Xã Thanh Đa, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153830 | Điểm BĐVHX Phương Độ | Thôn Phương Độ, Xã Phương Độ, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153840 | Điểm BĐVHX Sen Chiểu | Thôn Sen Chiểu, Xã Sen Chiểu, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153610 | Điểm BĐVHX Phụng Thượng | Thôn Tây, Xã Phụng Thượng , Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153810 | Điểm BĐVHX Phúc Hoà | Thôn Thư Trai, Xã Phúc Hoà, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153860 | Điểm BĐVHX Trạch Mỹ Lộc | Thôn Thuần Mỹ, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153690 | Điểm BĐVHX Long Xuyên | Thôn Triệu Xuyên, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153800 | Điểm BĐVHX Thọ Lộc | Thôn Trung Nam Lộc, Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153750 | Điểm BĐVHX Tam Thuấn | Thôn Trung, Xã Tam Thuấn, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153850 | Điểm BĐVHX Tích Giang | Thôn Tường Phiêu, Xã Tích Giang, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153760 | Điểm BĐVHX Vân Nam | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153820 | Bưu cục cấp 3 Vân Nam | Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153678 | Điểm BĐVHX Võng Xuyên | Thôn Bảo Lộc, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153784 | Điểm BĐVHX Cẩm Đình | Thôn Cẩm Đình, Xã Cẩm Đình, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153626 | Điểm BĐVHX Ngọc Tảo | Thôn Ngọc Tảo, Xã Ngọc Tảo, Huyện Phúc Thọ |
Hà Nội | Huyện Phúc Thọ | 153827 | Điểm BĐVHX Vân Phúc | Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vân Phúc, Huyện Phúc Thọ |
Postal Code Hà Nội - Huyện Phúc Thọ
HUYỆN PHÚC THỌ | |||
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ | 12800 | X. Sen Chiểu | 12817 |
Huyện ủy | 12801 | X. Phương Độ | 12818 |
Hội đồng nhân dân | 12802 | X. Thọ Lộc | 12819 |
Ủy ban nhân dân | 12803 | X. Tích Giang | 12820 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12804 | X. Trạch Mỹ Lộc | 12821 |
TT. Phúc Thọ | 12806 | X. Phụng Thượng | 12822 |
X. Phúc Hòa | 12807 | X. Ngọc Tảo | 12823 |
X. Long Xuyên | 12808 | X. Tam Hiệp | 12824 |
X. Thượng Cốc | 12809 | X. Hiệp Thuận | 12825 |
X. Hát Môn | 12810 | X. Liên Hiệp | 12826 |
X. Vân Nam | 12811 | X. Tam Thuấn | 12827 |
X. Vân Hà | 12812 | X. Thanh Đa | 12828 |
X. Vân Phúc | 12813 | BCP. Phúc Thọ | 12850 |
X. Xuân Phú | 12814 | BC. Vân Nam | 12851 |
X. Võng Xuyên | 12815 | BC. Ngọc Tảo | 12852 |
X. Cẩm Đình | 12816 | BC. Tam Hiệp | 12853 |
24. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155700 | Bưu cục cấp 2 Quốc Oai | Đường 21 B Thị Trấn Quốc Oai, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155790 | Điểm BĐVHX Phượng Cách | Khu 1, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155900 | Bưu cục cấp 3 Hòa Phú | Thôn Bạch Thạch, Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155911 | Điểm BĐVHX Cấn Hữu | Thôn Cấn Thượng, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155870 | Điểm BĐVHX Phú Mãn | Thôn Cổ Rùa, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155770 | Bưu cục cấp 3 Sài Sơn | Thôn Đa Phúc, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155830 | Điểm BĐVHX Tuyết Nghĩa | Thôn Đại Đồng, Xã Tuyết Nghĩa, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155750 | Điểm BĐVHX Đại Thành | Thôn Đại Tảo, Xã Đại Thành, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155920 | Điểm BĐVHX Đông Yên | Thôn Đông Hạ, Xã Đông Yên, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155810 | Điểm BĐVHX Ngọc Liệp | Thôn Ngọc Phúc, Xã Ngọc Liệp, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155771 | Điểm BĐVHX Sài Sơn | Thôn Phúc Đức, Xã Sài Sơn, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155760 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Sơn Trung, Xã Yên Sơn, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155910 | Bưu cục cấp 3 Cấn Hữu | Thôn Thái Thượng Khê, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155890 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hương | Thôn Thế Trụ, Xã Nghĩa Hương, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155930 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155740 | Điểm BĐVHX Tân Phú | Thôn Yên Quán, Xã Tân Phú, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155850 | Điểm BĐVHX Phú Cát | Thôn 4, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155904 | Điểm BĐVHX Hoà Thạch | Thôn Bạch Thạch, Xã Hoà Thạch, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155820 | Điểm BĐVHX Liệp Tuyết | Thôn Đại Phu, Xã Liệp Tuyết, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 156002 | Hòm thư Công cộng Xã Ngọc Mỹ | Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 156012 | Hòm thư Công cộng Xã Thạch Thán | Thôn Thạch Thán, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155730 | Điểm BĐVHX Tân Hòa | Thôn Thị Nội, Xã Tân Hoà, Huyện Quốc Oai |
Hà Nội | Huyện Quốc Oai | 155970 | Điểm BĐVHX Đông Xuân | Xóm Đồng Bèn, Xã Đồng Xuân, Huyện Quốc Oai |
Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Quốc Oai
HUYỆN QUỐC OAI | |||
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai | 13300 | X. Phú Mãn | 13316 |
Huyện ủy | 13301 | X. Hòa Thạch | 13317 |
Hội đồng nhân dân | 13302 | X. Đông Yên | 13318 |
Ủy ban nhân dân | 13303 | X. Cấn Hữu | 13319 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13304 | X. Nghĩa Hương | 13320 |
TT. Quốc Oai | 13306 | X. Thạch Thán | 13321 |
X. Yên Sơn | 13307 | X. Cộng Hòa | 13322 |
X. Phượng Cách | 13308 | X. Đồng Quang | 13323 |
X. Sài Sơn | 13309 | X. Tân Hòa | 13324 |
X. Ngọc Mỹ | 13310 | X. Tân Phú | 13325 |
X. Ngọc Liệp | 13311 | X. Đại Thành | 13326 |
X. Liệp Tuyết | 13312 | BCP. Quốc Oai | 13350 |
X. Tuyết Nghĩa | 13313 | BC. Sài Sơn | 13351 |
X. Phú Cát | 13314 | BC. Hòa Phú | 13352 |
X. Đông Xuân | 13315 | BC. Cấn Hữu | 13353 |
25. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140901 | Điểm BĐVHX Thanh Xuân | Đường Thạch Lỗi, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140601 | Điểm BĐVHX Phủ Lỗ | Khu Đường 2, Xã Phủ Lỗ, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140600 | Bưu cục cấp 3 Phủ Lỗ | Khu Đường 3, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140700 | Bưu cục cấp 3 Nội Bài | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139040 | Bưu cục cấp 3 Nhà ga T2 | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 100954 | Bưu cục cấp 1 BC Ngoai Dich 2 | Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139300 | Điểm BĐVHX Tân Minh | Khu Núi đôi, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140815 | Đại lý bưu điện Thái Bình Dương | Khu Sân Bay Nội Bài, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139310 | Đại lý bưu điện Trường Sơn | Khu Thủy Lợi 2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140900 | Bưu cục cấp 3 Kim Anh | Phố Kim Anh, Xã Thanh Xuân, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140100 | Bưu cục cấp 3 Trung Giã | Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140400 | Điểm BĐVHX Xuân Giang | Phố Thá, Xã Xuân Giang, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140720 | Bưu cục cấp 3 Nhà ga T1 | Sô´1, Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141500 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Chấu, Xã Bắc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139205 | Hòm thư Công cộng UBND xã Phù Linh | Thôn Cộng Hòa, Xã Phù Linh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 100915 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Hà Nội EMS QT | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140708 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc Tế đến | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140709 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc tế chiều đi (công văn) | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140710 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Quốc tế (Chuyển hoàn) | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140711 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho hải quan | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140712 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kiểm hóa | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140713 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho chờ thuế | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140714 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Kho soi máy | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140715 | Bưu cục cấp 3 Nội Bài TC (EMS) | Thôn Đông, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139400 | Điểm BĐVHX Đức Hòa | Thôn Đức Hậu, Xã Đức Hoà, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141000 | Điểm BĐVHX Minh Phú | Thôn Kinh tế mới Ban Tiện, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139600 | Điểm BĐVHX Mai Đình | Thôn Lạc Tài, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139100 | Điểm BĐVHX Tiên Dược | Thôn Miếu Thờ, Xã Tiên Dược, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139800 | Điểm BĐVHX Hiền Ninh | Thôn Nam Cương, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140200 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Ngô Đạo, Xã Tân Hưng, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140000 | Điểm BĐVHX Hồng Kỳ | Thôn Phú Điền, Xã Hồng Kỳ, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141301 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Quán Mỹ, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141401 | Điểm BĐVHX Minh Trí | Thôn Thái Lai, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140701 | Điểm BĐVHX Phú Minh | Thôn Thắng Lợi, Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141400 | Bưu cục cấp 3 Minh Trí | Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139500 | Điểm BĐVHX Đông Xuân | Thôn Thanh Thủy, Xã Đông Xuân, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141010 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hà Nội EMSQT NDD | Thôn Thanh Trí, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141300 | Bưu cục cấp 3 Tân Dân | Thôn Thanh Vân, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140800 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Thụy Hương, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141100 | Điểm BĐVHX Việt Long | Thôn Tiên Tảo, Xã Việt Long, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139700 | Điểm BĐVHX Quang Tiến | Thôn Xuân Bách, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140500 | Điểm BĐVHX Kim Lũ | Thôn Xuân Dương, Xã Kim Lũ, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 141200 | Điểm BĐVHX Xuân Thu | Thôn Xuân Lai, Xã Xuân Thu, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 140300 | Điểm BĐVHX Bắc Phú | Thôn Yên Tàng, Xã Bắc Phú, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139013 | Đại lý bưu điện Chợ Sóc Sơn | Tổ 1, Khu A, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139000 | Bưu cục cấp 2 Sóc Sơn | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139014 | Đại lý bưu điện Anh Ngữ QTế | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139020 | Hòm thư Công cộng Bưu Tá Sóc Sơn | Tổ 8, Khu C, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Hà Nội | Huyện Sóc Sơn | 139900 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Xóm Thanh Hoa, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn |
Mã bưu chính Hà Nội - Huyện Sóc Sơn
HUYỆN SÓC SƠN | |||
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn | 12200 | X. Phú Cường | 12221 |
Huyện ủy | 12201 | X. Phú Minh | 12222 |
Hội đồng nhân dân | 12202 | X. Mai Đình | 12223 |
Ủy ban nhân dân | 12203 | X. Phù Lỗ | 12224 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12204 | X. Đông Xuân | 12225 |
TT. Sóc Sơn | 12206 | X. Tiên Dược | 12226 |
X. Tân Minh | 12207 | X. Đức Hoà | 12227 |
X. Bắc Phú | 12208 | X. Xuân Thu | 12228 |
X. Tân Hưng | 12209 | X. Kim Lũ | 12229 |
X. Trung Giã | 12210 | X. Xuân Giang | 12230 |
X. Hồng Kỳ | 12211 | X. Việt Long | 12231 |
X. Phù Linh | 12212 | BCP. Sóc Sơn | 12250 |
X. Nam Sơn | 12213 | BC. Trung Giã | 12251 |
X. Bắc Sơn | 12214 | BC. Minh Trí | 12252 |
X. Minh Trí | 12215 | BC. Tân Dân | 12253 |
X. Minh Phú | 12216 | BC. Kim Anh | 12254 |
X. Tân Dân | 12217 | BC. Nhà Ga T2 | 12255 |
X. Hiền Ninh | 12218 | BC. Nhà Ga T1 | 12256 |
X. Thanh Xuân | 12219 | BC. Nội Bài | 12257 |
X. Quang Tiến | 12220 | BC. Phủ Lỗ | 12258 |
26. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155300 | Bưu cục cấp 2 Thạch Thất | Đường 80, Thị Trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155520 | Điểm BĐVHX Cần Kiệm | Khu Trung Tâm Xã ( Làngphú Lễ , Làng Đông Thượng , Xóm Cộng ), Xã Cần Kiệm, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155490 | Điểm BĐVHX Thạch Xá | Làng Yên ( Thôn 4 -> Thôn 9 ), Xã Thạch Xá, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155360 | Điểm BĐVHX Chàng Sơn | Thôn 2, Xã Chàng Sơn, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155410 | Điểm BĐVHX Canh Nậu | Thôn 4, Xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155550 | Điểm BĐVHX Hạ Bằng | Thôn 5, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155500 | Điểm BĐVHX Thạch Hoà | Thôn 7, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155340 | Điểm BĐVHX Hương Ngải | Thôn 9, Xã Hương Ngải, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155380 | Điểm BĐVHX Phùng Xá | Thôn Bùng, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155301 | Điểm BĐVHX Liên Quan | Thôn Chi Quan 2, Thị Trấn Liên Quan, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155570 | Điểm BĐVHX Đồng Trúc | Thôn Chiến Thắng, Xã Đồng Trúc, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155530 | Điểm BĐVHX Tân Xã | Thôn Cừ Viên, Xã Tân Xã, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155430 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Hàn Chùa, Xã Đại Đồng , Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155400 | Điểm BĐVHX Dị Nậu | Thôn Hoà Bình, Xã Dị Nậu, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155470 | Bưu cục cấp 3 Hoà Lạc | Thôn Hoà Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155450 | Điểm BĐVHX Lại Thượng | Thôn Lại Thượng, Xã Lại Thượng , Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155471 | Điểm BĐVHX Bình Yên | Thôn Làng Sen Trì, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155420 | Điểm BĐVHX Phú Kim | Thôn Phú Nghĩa, Xã Phú Kim, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155590 | Bưu cục cấp 3 Bình Phú | Thôn Thái Hoà, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155460 | Điểm BĐVHX Cẩm Yên | Thôn Yên Lỗ, Xã Cẩm Yên, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155370 | Điểm BĐVHX Hữu Bằng | Xóm Đình Chùa, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155320 | Điểm BĐVHX Kim Quan | Xóm Giáp Tây Chùa, Xã Kim Quan, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155671 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Xóm Đình, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155640 | Điểm BĐVHX Tiến Xuân | Xóm Gò Chòi A, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155670 | Bưu cục cấp 3 Yên Bình | Xóm Lụa, Xã Yên Bình, Huyện Thạch Thất |
Hà Nội | Huyện Thạch Thất | 155690 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Xóm Sổ, Xã Yên Trung, Huyện Thạch Thất |
ZipCode Hà Nội - Huyện Thạch Thất
HUYỆN THẠCH THẤT | |||
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất | 13100 | X. Hạ Bằng | 13117 |
Huyện ủy | 13101 | X. Đồng Trúc | 13118 |
Hội đồng nhân dân | 13102 | X. Cần Kiệm | 13119 |
Ủy ban nhân dân | 13103 | X. Kim Quan | 13120 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13104 | X. Thạch Xá | 13121 |
TT. Liên Quan | 13106 | X. Bình Phú | 13122 |
X. Phú Kim | 13107 | X. Phùng Xá | 13123 |
X. Đại Đồng | 13108 | X. Hữu Bằng | 13124 |
X. Cẩm Yên | 13109 | X. Dị Nậu | 13125 |
X. Lại Thượng | 13110 | X. Canh Nậu | 13126 |
X. Bình Yên | 13111 | X. Hương Ngải | 13127 |
X. Tân Xã | 13112 | X. Chàng Sơn | 13128 |
X. Thạch Hoà | 13113 | BCP. Thạch Thất | 13150 |
X. Yên Bình | 13114 | BC. Hoà Lạc | 13151 |
X. Yên Trung | 13115 | BC. Yên Bình | 13152 |
X. Tiến Xuân | 13116 | BC. Bình Phú | 13153 |
27. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thanh Oai, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156700 | Bưu cục cấp 2 Thanh Oai | Khu Nội Thị, Thị Trấn Kim Bài, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156810 | Điểm BĐVHX Bích Hoà | Khu Trung Tâm Xã, Xã Bích Hoà, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156780 | Điểm BĐVHX Mỹ Hưng | Khu Trung Tâm Xã, Xã Mỹ Hương, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156750 | Điểm BĐVHX Tam Hưng | Khu Trung Tâm, Xã Tam Hưng, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156970 | Bưu cục cấp 3 Ngã Tư Vác | Phố Vác, Xã Dân Hoà, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156740 | Điểm BĐVHX Thanh Văn | Thôn Bạch Nao, Xã Thanh Văn, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156801 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Bình Đà 1, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156800 | Bưu cục cấp 3 Bình Đà | Thôn Bình Đà 1, Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156920 | Điểm BĐVHX Kim Thư | Thôn Đôn Thư, Xã Kim Thư, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156770 | Bưu cục cấp 3 Thanh Thuỳ | Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156790 | Điểm BĐVHX Cự Khê | Thôn Khê Tang, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156930 | Điểm BĐVHX Phương Trung | Thôn Mã Kiều, Xã Phương Trung, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156730 | Điểm BĐVHX Liên Châu | Thôn Mai Châu, Xã Liên Châu, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156910 | Điểm BĐVHX Kim An | Thôn Ngọc Liên, Xã Kim An, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156720 | Điểm BĐVHX Tân Ước | Thôn Phúc Thuỵ, Xã Tân Ước, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156990 | Điểm BĐVHX Hồng Dương | Thôn Tảo Dương, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156710 | Điểm BĐVHX Đỗ Động | Thôn Văn Quán, Xã Đỗ Động, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156890 | Điểm BĐVHX Cao Viên | Thôn Vỹ, Xã Cao Viên, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156960 | Điểm BĐVHX Xuân Dương | Thôn Xuyên Dương, Xã Xuân Dương, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156776 | Điểm BĐVHX Thanh Thuỳ | Thôn Gia Vĩnh, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156955 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Cao Dương | Thôn Mộc Xá, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156873 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Thanh Mai | Thôn My Thượng, Xã Thanh Mai, Huyện Thanh Oai |
Hà Nội | Huyện Thanh Oai | 156886 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Thanh Cao | Thôn Thanh Hiền, Xã Thanh Cao, Huyện Thanh Oai |
Mã bưu điện Hà Nội - Huyện Thanh Oai
HUYỆN THANH OAI | |||
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai | 13500 | X. Thanh Cao | 13516 |
Huyện ủy | 13501 | X. Thanh Mai | 13517 |
Hội đồng nhân dân | 13502 | X. Kim An | 13518 |
Ủy ban nhân dân | 13503 | X. Kim Thư | 13519 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13504 | X. Phương Trung | 13520 |
TT. Kim Bài | 13506 | X. Dân Hòa | 13521 |
X. Đỗ Động | 13507 | X. Cao Dương | 13522 |
X. Thanh Văn | 13508 | X. Xuân Dương | 13523 |
X. Thanh Thùy | 13509 | X. Hồng Dương | 13524 |
X. Tam Hưng | 13510 | X. Liên Châu | 13525 |
X. Mỹ Hưng | 13511 | X. Tân Ước | 13526 |
X. Bình Minh | 13512 | BCP. Thanh Oai | 13550 |
X. Cự Khê | 13513 | BC. Thanh Thuỳ | 13551 |
X. Bích Hòa | 13514 | BC. Bình Đà | 13552 |
X. Cao Viên | 13515 | BC. Ngã Tư Vác | 13553 |
28. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thanh Trì, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134070 | Bưu cục cấp 3 KHL Thanh Trì | Số 7, ngõ 405, Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134411 | Hòm thư Công cộng Xã Hữu Hòa | Đội 9, Thôn Thanh Oai, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135400 | Bưu cục cấp 3 Đông Mỹ | Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135401 | Điểm BĐVHX Đông Mỹ | Thôn 2, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135300 | Điểm BĐVHX Vạn Phúc | Thôn 2, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135200 | Điểm BĐVHX Đại Áng | Thôn Đại Áng, Xã Đại Áng, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134100 | Điểm BĐVHX Tam Hiệp | Thôn Huỳnh Cung, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134900 | Điểm BĐVHX Tả Thanh Oai | Thôn Nhân Hoà, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135500 | Điểm BĐVHX Liên Ninh | Thôn Phương Nhị, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134710 | Bưu cục cấp 3 Ngọc Hồi | Thôn Tự Khoát, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 135000 | Điểm BĐVHX Duyên Hà | Thôn Văn Uyên, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134500 | Điểm BĐVHX Vĩnh Quỳnh | Thôn Vĩnh Ninh, Xã Vĩnh Quỳnh, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134000 | Bưu cục cấp 2 Thanh Trì | Tổ 11, Khu Ga, Thị trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134600 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Xóm 7, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134200 | Điểm BĐVHX Thanh Liệt | Xóm Cầu, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì |
Hà Nội | Huyện Thanh Trì | 134800 | Điểm BĐVHX Tân Triều | Xóm Chùa, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì |
ZipCode Hà Nội - Huyện Thanh Trì
HUYỆN THANH TRÌ | |||
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì | 12500 | X. Tả Thanh Oai | 12514 |
Huyện ủy | 12501 | X. Đại Áng | 12515 |
Hội đồng nhân dân | 12502 | X. Ngọc Hồi | 12516 |
Ủy ban nhân dân | 12503 | X. Liên Ninh | 12517 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 12504 | X. Đông Mỹ | 12518 |
TT. Văn Điển | 12506 | X. Vạn Phúc | 12519 |
X. Yên Mỹ | 12507 | X. Duyên Hà | 12520 |
X. Tứ Hiệp | 12508 | X. Ngũ Hiệp | 12521 |
X. Tam Hiệp | 12509 | BCP. Thanh Trì | 12550 |
X. Thanh Liệt | 12510 | BC. KHL Thanh Trì | 12551 |
X. Tân Triều | 12511 | BC. Đông Mỹ | 12552 |
X. Hữu Hoà | 12512 | BC. Ngọc Hồi | 12553 |
X. Vĩnh Quỳnh | 12513 |
29. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Thường Tín, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158880 | Bưu cục cấp 3 KHL Thường Tín | Khối Thị Trấn, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158500 | Bưu cục cấp 2 Thường Tín | Khối Thị Trấn, Thị Trấn Thường Tín, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158770 | Bưu cục cấp 3 Dũng Tiến | Thôn Ba Lăng, Xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158630 | Điểm BĐVHX Liên Phương | Thôn Bạch Liên, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158640 | Điểm BĐVHX Ninh Sở | Thôn Bằng Sở, Xã Ninh Sở, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158550 | Điểm BĐVHX Chương Dương | Thôn Chương Dương, Xã Chương Dương, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158820 | Điểm BĐVHX Văn Tự | Thôn Đinh Xá, Xã Văn Tự, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158680 | Điểm BĐVHX Khánh Hà | Thôn Đỗ Hà, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158530 | Điểm BĐVHX Quất Động | Thôn Đô Quan, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158850 | Điểm BĐVHX Minh Cường | Thôn Đống Tranh, Xã Minh Cường, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158660 | Điểm BĐVHX Duyên Thái | Thôn Hạ Thái, Xã Duyên Thái, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158760 | Điểm BĐVHX Tân Minh | Thôn Lau Yên, Xã Tân Minh, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158720 | Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi | Thôn Mai Sao, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158780 | Điểm BĐVHX Nghiêm Xuyên | Thôn Nghiêm Xá, Xã Nghiêm Xuyên, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158700 | Bưu cục cấp 3 Cầu Chiếc | Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158690 | Điểm BĐVHX Hoà Bình | Thôn Quần Hiền, Xã Hoà Bình, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158590 | Điểm BĐVHX Thư Phú | Thôn Thư Dương, Xã Thư Phú, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158670 | Bưu cục cấp 3 Quán Gánh | Thôn Thượng Đình, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158860 | Điểm BĐVHX Thống Nhất | Thôn Thượng Giáp, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158748 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Trát Cầu, Xã Tiền Phong, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158810 | Bưu cục cấp 3 Chợ Tía | Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158840 | Điểm BĐVHX Lê Lợi | Thôn Từ Vân, Xã Lê Lợi, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158830 | Điểm BĐVHX Vạn Điểm | Thôn Vạn Điểm, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158570 | Điểm BĐVHX Vân Tảo | Thôn Vân Hoà, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158560 | Điểm BĐVHX Văn Bình | Thôn Văn Hội, Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158620 | Bưu cục cấp 3 Vân La | Thôn Vân La, Xã Hồng Vân, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158671 | Điểm BĐVHX Nhị Khê | Thôn Văn Xá, Xã Nhị Khê, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158710 | Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Yên Phú, Xã Văn Phú, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158600 | Điểm BĐVHX Tự Nhiên | Xóm 3, Xã Tự Nhiên, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158775 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Dũng Tiến | Thôn Ba Lăng, Xã Dũng Tiến, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158705 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Hiền Giang | Thôn Nhân Hiền, Xã Hiền Giang, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158804 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Thắng Lợi | Thôn Phương Cù, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158519 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Hà Hồi | Thôn Quang Trung, Xã Hà Hồi, Huyện Thường Tín |
Hà Nội | Huyện Thường Tín | 158627 | Hòm thư Công cộng độc lập xã Hồng Vân | Thôn Vân La, Xã Hồng Vân, Huyện Thường Tín |
Mã Zip Hà Nội - Huyện Thường Tín
HUYỆN THƯỜNG TÍN | |||
BC. Trung tâm huyện Thường Tín | 13600 | X. Nguyễn Trãi | 13621 |
Huyện ủy | 13601 | X. Dũng Tiến | 13622 |
Hội đồng nhân dân | 13602 | X. Nghiêm Xuyên | 13623 |
Ủy ban nhân dân | 13603 | X. Tô Hiệu | 13624 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13604 | X. Văn Tự | 13625 |
TT. Thường Tín | 13606 | X. Minh Cường | 13626 |
X. Hà Hồi | 13607 | X. Vạn Điểm | 13627 |
X. Vân Tảo | 13608 | X. Thống Nhất | 13628 |
X. Thư Phú | 13609 | X. Lê Lợi | 13629 |
X. Tự Nhiên | 13610 | X. Thắng Lợi | 13630 |
X. Hồng Vân | 13611 | X. Quất Động | 13631 |
X. Ninh Sở | 13612 | X. Chương Dương | 13632 |
X. Duyên Thái | 13613 | X. Liên Phương | 13633 |
X. Văn Bình | 1361 | X. Hiền Giang | 13634 |
X. Văn Bình | 13614 | BCP. Thường Tín | 13650 |
X. Nhị Khê | 13615 | BC. KHL Thường Tín | 13651 |
X. Khánh Hà | 13616 | BC. Vân La | 13652 |
X. Hòa Bình | 13617 | BC. Quán Gánh | 13653 |
X. Văn Phú | 13618 | BC. Dũng Tiến | 13654 |
X. Tiền Phong | 13619 | BC. Chợ Tía | 13655 |
X. Tân Minh | 13620 | BC. Cầu Chiếc | 13656 |
30. Mã ZIP Hà Nội - Huyện Ứng Hòa, Hà Nội
Tỉnh | Quận / Huyện | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157100 | Bưu cục cấp 2 Ứng Hoà | Phố Quang Trung, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157310 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cháy | Thôn Chẩn Kỳ, Xã Trung Tú, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157150 | Bưu cục cấp 3 Đặng Giang | Thôn Đặng Giang, Xã Hoà Phú, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157280 | Điểm BĐVHX Đông Lỗ | Thôn Đào Xá, Xã Đông Lỗ, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157140 | Điểm BĐVHX Hoà Nam | Thôn Đinh Xuyên, Xã Hoà Nam, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157420 | Điểm BĐVHX Viên Nội | Thôn Giang, Xã Viên Nội, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157120 | Điểm BĐVHX Hoà Xá | Thôn Hoà Xá ( 1 Thôn ), Xã Hoà Xá, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157450 | Điểm BĐVHX Sơn Công | Thôn Hoàng Dương, Xã Sơn Công, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157260 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngăm | Thôn Kim Giang, Xã Đại Cường, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157410 | Điểm BĐVHX Hoa Sơn | Thôn Miêng Thượng, Xã Hoa Sơn, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157330 | Điểm BĐVHX Đồng Tân | Thôn Mỹ Cầu, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157300 | Điểm BĐVHX Phương Tú | Thôn Nguyễn Xá, Xã Phương Tú, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157160 | Điểm BĐVHX Phù Lưu | Thôn Phù Lưu Hạ, Xã Phù Lưu, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157430 | Bưu cục cấp 3 Ba Thá | Thôn Phù Yên, Xã Viên An, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157250 | Điểm BĐVHX Đại Hùng | Thôn Quan Tự, Xã Đại Hùng, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157380 | Điểm BĐVHX Quảng Phú Cầu | Thôn Quảng Nguyên, Xã Quảng Phù Cầu, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157200 | Điểm BĐVHX Tảo Dương Văn | Thôn Tảo Khê, Xã Tảo Dương Văn, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157130 | Điểm BĐVHX Vạn Thái | Thôn Thái Bình, Xã Vạn Thái, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157180 | Bưu cục cấp 3 Lưu Hoàng | Thôn Thanh Bồ, Xã Lưu Hoàng, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157440 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Thành Vật, Xã Đồng Tiến, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157230 | Điểm BĐVHX Trầm Lộng | Thôn Thu Nội, Xã Trầm Lộng, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157210 | Điểm BĐVHX Hoà Lâm | Thôn Trạch Bái, Xã Hoà Lâm, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157170 | Điểm BĐVHX Đội Bình | Thôn Triều Khúc, Xã Đội Bình, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157390 | Bưu cục cấp 3 Cầu Lão | Thôn Trung Thịnh, Xã Trường Thịnh, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157400 | Điểm BĐVHX Cao Thành | Thôn Tử Dương, Xã Cao Thành, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157270 | Điểm BĐVHX Kim Đường | Thôn Tu Lễ, Xã Kim Đường, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157101 | Điểm BĐVHX Tân Phương | Thôn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157360 | Điểm BĐVHX Liên Bạt | Thôn Vũ Ngoại, Xã Liên Bạt, Huyện Ứng Hoà |
Hà Nội | Huyện Ứng Hoà | 157356 | Hòm thư Công cộng Xã Minh Đức | Thôn Cầu, Xã Minh Đức, Huyện Ứng Hoà |
Mã ZipCode Hà Nội - Huyện Ứng Hòa
HUYỆN ỨNG HÒA | |||
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa | 13800 | X. Phù Lưu | 13822 |
Huyện ủy | 13801 | X. Lưu Hoàng | 13823 |
Hội đồng nhân dân | 13802 | X. Hồng Quang | 13824 |
Ủy ban nhân dân | 13803 | X. Đội Bình | 13825 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 13804 | X. Đại Hùng | 13826 |
TT. Vân Đình | 13806 | X. Trầm Lộng | 13827 |
X. Phương Tú | 13807 | X. Đại Cường | 13828 |
X. Liên Bạt | 13808 | X. Đông Lỗ | 13829 |
X. Quảng Phú Cầu | 13809 | X. Kim Đường | 13830 |
X. Trường Thịnh | 13810 | X. Minh Đức | 13831 |
X. Hoa Sơn | 13811 | X. Đồng Tân | 13832 |
X. Viên Nội | 13812 | X. Trung Tú | 13833 |
X. Viên An | 13813 | X. Tảo Dương Văn | 13834 |
X. Cao Thành | 13814 | BCP. Ứng Hòa | 13850 |
X. Sơn Công | 13815 | BC. Cầu Lão | 13851 |
X. Đồng Tiến | 13816 | BC. Ba Thá | 13852 |
X. Hòa Xá | 13817 | BC. Đặng Giang | 13853 |
X. Vạn Thái | 13818 | BC. Lưu Hoàng | 13854 |
X. Hòa Nam | 13819 | BC. Chợ Ngăm | 13855 |
X. Hòa Phú | 13820 | BC. Chợ Cháy | 13856 |
X. Hòa Lâm | 13821 |
Mã bưu điện Hà Nội (Zip code Hanoi) nói riêng và mã bưu điện các tỉnh thành trên cả nước Việt Nam nói chung sẽ thường xuyên được cập nhật hoặc thay đổi. Vì vậy, để tránh sai sót khi sử dụng các dịch vụ chuyển phát nhanh hay vận chuyển qua bưu điện, việc kiểm tra mã Zip code được cập nhật mới nhất để khai báo hoặc đăng ký sử dụng các dịch vụ gửi hàng hóa luôn là một việc làm cần thiết đối với tất cả mọi người.
Đối với người sử dụng dịch vụ bưu chính
- Bưu gửi được vận chuyển và phát được nhanh chóng, chính xác và an toàn.
- Giảm số lượng bưu gửi không phát được.
- Có cơ hội giảm giá thành dịch vụ.
- Chất lượng cung ứng dịch vụ được nâng cao.
Đối với tổ chức, doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính
- Tạo thuận lợi cho việc chia chọn, phân hướng các bưu gửi nhanh chóng, chính xác rút ngắn hơn thời gian chia chọn và phát bưu gửi.
- Xác định hướng chuyển bưu gửi nhanh chóng, chính xác khi việc ghi địa chỉ không rõ ràng, do đó sẽ hạn chế sai sót trong tác nghiệp.
- Chất lượng dịch vụ được nâng cao.
- Giảm giá thành dịch vụ đối với bưu gửi số lượng lớn trong cung ứng dịch vụ bưu chính.
- Công tác quản trị nội bộ, công tác kế toán và thống kê sản lượng được thuận tiện qua việc kết nối dữ liệu gắn với mã bưu chính.
- Thuận lợi cho việc ứng dụng các phần mềm hỗ trợ khai thác và quản lý giữa các bưu cục, điểm phục vụ cũng như các đơn vị kinh doanh từ đó đơn giản hóa quy trình khai thác, nghiệp vụ; xây dựng kế hoạch kinh doanh và quản lý hoạt động bán hàng có hiệu quả hơn.
- Tạo thêm nguồn thu thông qua hoạt động đáp ứng nhu cầu nghiên cứu thị trường của tổ chức, cá nhân.
Để đảm bảo chính xác vui lòng truy cập vào link chính thức tra cứu mã bưu chính quốc gia việt nam: https://mabuuchinh.vn/