Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta mới nhất
Vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta là một trong những tuyến đường quan trọng trong giao thương quốc tế giữa Việt Nam và Indonesia. Giá cước vận tải trên tuyến này thường biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại container, thời điểm xuất hàng, và các phụ phí phát sinh. Dưới đây là tổng hợp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất về giá cước trên tuyến này.
1. Tổng quan về tuyến đường vận tải biển Hải Phòng - Jakarta
Hải Phòng là một trong những cảng biển lớn nhất tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa. Jakarta, thủ đô của Indonesia, cũng là một trung tâm kinh tế lớn với cảng biển hiện đại. Tuyến đường vận tải biển từ Hải Phòng đến Jakarta không chỉ kết nối hai quốc gia mà còn thúc đẩy giao thương trong khu vực Đông Nam Á.
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển
Giá cước vận chuyển container từ Hải Phòng đi Jakarta chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại container:
20'GP (20 feet): Phù hợp cho khối lượng hàng nhỏ, tiết kiệm chi phí.
40'GP (40 feet): Thích hợp với khối lượng hàng lớn hơn, thường có giá cao hơn container 20 feet.
Thời điểm vận chuyển: Giá cước có xu hướng tăng vào mùa cao điểm, khi nhu cầu vận tải tăng mạnh.
Phụ phí: Bao gồm phí THC (Terminal Handling Charge), phí làm bill (B/L Fee), phí Seal (niêm phong), và các phụ phí phát sinh khác.
Tuyến đường vận chuyển: Các chuyến hàng đi thẳng có giá cao hơn nhưng giảm thời gian vận chuyển, trong khi các chuyến chuyển tải có chi phí thấp hơn nhưng kéo dài thời gian giao nhận.
3. Bảng giá cước vận tải biển mới nhất (Tham khảo)
Bảng giá cước vận chuyển container mới nhất cho loại 20 feet (20’GP) từ Hải Phòng đến Jakarta (Indonesia):
Bảng giá cước vận chuyển container mới nhất cho loại 40 feet (40’GP) từ Hải Phòng đến Jakarta (Indonesia):
Theo thông tin cập nhật, giá cước vận chuyển container từ Hải Phòng đến Jakarta trong năm nay có mức dao động như sau. Để nhận báo giá chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ.
Loại Container
Giá cước (VNĐ)
Phụ phí (VNĐ)
Thời gian vận chuyển
Ghi chú
20'GP
7.000.000 - 12.000.000
3.000.000 - 4.000.000
7 - 10 ngày
Thích hợp cho hàng hóa khối lượng nhỏ
40'GP
10.000.000 - 18.000.000
4.000.000 - 6.000.000
7 - 10 ngày
Tiết kiệm hơn khi vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
40'HC
12.000.000 - 20.000.000
4.000.000 - 6.500.000
7 - 10 ngày
Dành cho hàng hóa có khối lượng lớn hơn
4. Các loại phí và phụ phí thường gặp trong vận tải container đường biển
Trong lĩnh vực vận tải container đường biển, ngoài chi phí vận chuyển chính (Ocean Freight), người gửi hàng và nhận hàng còn cần chi trả nhiều loại phí và phụ phí khác. Những chi phí này nhằm bù đắp các khoản phát sinh trong quá trình vận chuyển, xử lý và giao nhận hàng hóa.
Phí vận chuyển chính (Ocean Freight - O/F): Là khoản chi phí cốt lõi mà người gửi hàng trả cho hãng tàu hoặc công ty vận tải để chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
Các loại phí xử lý và phụ phí tại cảng
Phí chứng từ (Documentation Fee): Phí phát hành các chứng từ liên quan đến vận chuyển hàng hóa như vận đơn (Bill of Lading).
Phí B/L (Bill of Lading Fee): Phí phát hành vận đơn, là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được nhận và sẽ được vận chuyển.
Phí THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng, bao gồm chi phí tập kết container từ bãi đến cầu tàu và ngược lại.
Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
Phí DDC (Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đến, bao gồm các chi phí sắp xếp và xử lý container trong khu vực cảng đích.
Phụ phí nhiên liệu và biến động tỷ giá
EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu áp dụng trên các tuyến hàng đi châu Á để bù đắp chi phí do giá xăng dầu biến động.
BAF (Bunker Adjustment Factor): Tương tự EBS, là phụ phí biến động nhiên liệu được áp dụng trên toàn cầu.
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá nhằm bù đắp rủi ro về ngoại hối cho hãng tàu.
Phí an ninh và khai báo hải quan
AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động cho các nước nhập khẩu như Mỹ, Canada.
ISF (Import Security Filing): Phí kê khai an ninh dành cho hàng nhập khẩu vào Mỹ
Các phụ phí đặc thù
PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng khi xảy ra tình trạng ùn tắc tại cảng xếp hoặc cảng dỡ hàng.
CCF (Cleaning Container Fee): Phí vệ sinh container sau khi sử dụng, thường do người nhận hàng trả cho hãng tàu.
Việc nắm bắt thông tin về giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả. Mong rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và hỗ trợ bạn trong việc đưa ra lựa chọn chính xác.
Sân bay Indonesia & Danh sách các sân bay tại Indonesia - Mã sân bay Indonesia (IATA / ICAO). Có 205 sân bay ở Indonesia tất cả các sân bay ở Indonesia được liệt kê bên dưới.
Postal Codes South Korea – Bảng mã Zip CODE Hàn Quốc mới nhất
Mã Zip CODE Hàn Quốc, giống như mã Zip CODE ở các quốc gia khác, là một chuỗi số dùng để xác định địa chỉ cụ thể trong hệ thống bưu chính. Mã Zip CODE Hàn Quốc thường gồm...
Vận chuyển hàng hóa từ cửa khẩu vào kho ngoại quan
Việc lựa chọn một đơn vị vận chuyển hàng hóa uy tín là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi vận chuyển hàng hóa qua cửa khẩu và vào kho ngoại quan. Điều này đòi hỏi đơn vị vận...
Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Keelung mới nhất
Tuyến vận tải đường biển từ Hải Phòng đi Keelung đang trở nên vô cùng nhộn nhịp. Bởi lẽ, đây chính là tuyến vận tải quan trọng trong việc kết nối giao thương giữa Việt Nam...
Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Seattle mới nhất
Cảng Seattle là một cảng biển vô cùng quan trọng tại thành phố Seattle, bang Washington, Hoa Kỳ. Nằm trên Vịnh Elliott thuộc vùng Puget Sound, cảng Seattle được bao bọc bởi...
Postal Codes Japan – Bảng mã Zip CODE Nhật Bản Mới nhất
Mã Zip Japan còn được gọi là Postal Code hoặc mã bưu chính. Mã này gồm một chuỗi số để chỉ định vị trí của mỗi khu vực tại Nhật Bản. Thông thường, mã bưu chính tại Nhật sẽ...
Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Oregon mới nhất
Hiện nay, mức giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Oregon mới nhất sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa, khối lượng hàng, đặc thù của từng loại hàng hóa, yêu cầu...
Mã Zip Hong Kong – Bảng mã Zip CODE Hồng Kông Mới nhất 2024
Nếu được yêu cầu nhập mã bưu chính của Hồng Kông vào trang web, bạn có thể để trống hoặc thử điền "000", "0000", "000000" hoặc "HKG" là những mã thường được nhiều người sử...