Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta mới nhất

03.12.2024

Vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta là một trong những tuyến đường quan trọng trong giao thương quốc tế giữa Việt Nam và Indonesia. Giá cước vận tải trên tuyến này thường biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại container, thời điểm xuất hàng, và các phụ phí phát sinh. Dưới đây là tổng hợp thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất về giá cước trên tuyến này.

1. Tổng quan về tuyến đường vận tải biển Hải Phòng - Jakarta

Hải Phòng là một trong những cảng biển lớn nhất tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc xuất nhập khẩu hàng hóa. Jakarta, thủ đô của Indonesia, cũng là một trung tâm kinh tế lớn với cảng biển hiện đại. Tuyến đường vận tải biển từ Hải Phòng đến Jakarta không chỉ kết nối hai quốc gia mà còn thúc đẩy giao thương trong khu vực Đông Nam Á.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận tải biển

Giá cước vận chuyển container từ Hải Phòng đi Jakarta chịu tác động bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại container:
  • 20'GP (20 feet): Phù hợp cho khối lượng hàng nhỏ, tiết kiệm chi phí.
  • 40'GP (40 feet): Thích hợp với khối lượng hàng lớn hơn, thường có giá cao hơn container 20 feet.
  • Thời điểm vận chuyển: Giá cước có xu hướng tăng vào mùa cao điểm, khi nhu cầu vận tải tăng mạnh.
  • Phụ phí: Bao gồm phí THC (Terminal Handling Charge), phí làm bill (B/L Fee), phí Seal (niêm phong), và các phụ phí phát sinh khác.
  • Tuyến đường vận chuyển: Các chuyến hàng đi thẳng có giá cao hơn nhưng giảm thời gian vận chuyển, trong khi các chuyến chuyển tải có chi phí thấp hơn nhưng kéo dài thời gian giao nhận.

3. Bảng giá cước vận tải biển mới nhất (Tham khảo)

Bảng giá cước vận chuyển container mới nhất cho loại 20 feet (20’GP) từ Hải Phòng đến Jakarta (Indonesia):

Bảng giá cước vận chuyển container mới nhất cho loại 40 feet (40’GP) từ Hải Phòng đến Jakarta (Indonesia):

Theo thông tin cập nhật, giá cước vận chuyển container từ Hải Phòng đến Jakarta trong năm nay có mức dao động như sau. Để nhận báo giá chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với đội ngũ hỗ trợ.

Loại ContainerGiá cước (VNĐ)Phụ phí (VNĐ)Thời gian vận chuyển

Ghi chú


 

20'GP7.000.000 - 12.000.0003.000.000 - 4.000.0007 - 10 ngàyThích hợp cho hàng hóa khối lượng nhỏ
40'GP10.000.000 - 18.000.0004.000.000 - 6.000.0007 - 10 ngàyTiết kiệm hơn khi vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
40'HC12.000.000 - 20.000.0004.000.000 - 6.500.0007 - 10 ngàyDành cho hàng hóa có khối lượng lớn hơn

4. Các loại phí và phụ phí thường gặp trong vận tải container đường biển

Trong lĩnh vực vận tải container đường biển, ngoài chi phí vận chuyển chính (Ocean Freight), người gửi hàng và nhận hàng còn cần chi trả nhiều loại phí và phụ phí khác. Những chi phí này nhằm bù đắp các khoản phát sinh trong quá trình vận chuyển, xử lý và giao nhận hàng hóa. 

  • Phí vận chuyển chính (Ocean Freight - O/F): Là khoản chi phí cốt lõi mà người gửi hàng trả cho hãng tàu hoặc công ty vận tải để chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
  • Các loại phí xử lý và phụ phí tại cảng
  • Phí chứng từ (Documentation Fee): Phí phát hành các chứng từ liên quan đến vận chuyển hàng hóa như vận đơn (Bill of Lading).
  • Phí B/L (Bill of Lading Fee): Phí phát hành vận đơn, là chứng từ xác nhận hàng hóa đã được nhận và sẽ được vận chuyển.
  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ tại cảng, bao gồm chi phí tập kết container từ bãi đến cầu tàu và ngược lại.
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge): Phụ phí chuyển container rỗng từ nơi thừa đến nơi thiếu.
  • Phí DDC (Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đến, bao gồm các chi phí sắp xếp và xử lý container trong khu vực cảng đích.
  • Phụ phí nhiên liệu và biến động tỷ giá
  • EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí nhiên liệu áp dụng trên các tuyến hàng đi châu Á để bù đắp chi phí do giá xăng dầu biến động.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Tương tự EBS, là phụ phí biến động nhiên liệu được áp dụng trên toàn cầu.
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá nhằm bù đắp rủi ro về ngoại hối cho hãng tàu.
  • Phí an ninh và khai báo hải quan
  • AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động cho các nước  nhập khẩu như Mỹ, Canada.
  • ISF (Import Security Filing): Phí kê khai an ninh dành cho hàng nhập khẩu vào Mỹ
  • Các phụ phí đặc thù
  • PCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảng khi xảy ra tình trạng ùn tắc tại cảng xếp hoặc cảng dỡ hàng.
  • CCF (Cleaning Container Fee): Phí vệ sinh container sau khi sử dụng, thường do người nhận hàng trả cho hãng tàu.

Việc nắm bắt thông tin về giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Jakarta là rất quan trọng để các doanh nghiệp có thể lên kế hoạch vận chuyển hiệu quả. Mong rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và hỗ trợ bạn trong việc đưa ra lựa chọn chính xác.

Liên hệ để được tư vấn:

- Website: https://als.com.vn

- Hotline: 1900 3133

- Email: contact@als.com.vn

- Fanpage: https://www.facebook.com/Aviationlogisticscorporation

- Linkedin: Aviation Logistics Corporation (ALS)

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬  

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS