Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang mới nhất

29.11.2024

Tuyến vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang đang trở nên vô cùng sôi nổi với đa dạng mặt hàng như máy móc, ngành hàng dệt may, phụ tùng, linh kiện,...Một trong những yếu tố được khách hàng quan tâm nhất hiện nay khi sử dụng dịch vụ vận tải biển chính là giá cước. Vậy giá cước vận tải đường biển từ Hải Phòng đến Gwangyang là bao nhiêu? Hãy cùng  ALS đến nhanh với các thông tin dưới đây nhé!

I. Đôi nét về Cảng Hải Phòng và cảng Gwangyang

Trước khi đến với giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đến Gwangyang, chúng ta hãy cùng điểm qua một số thông tin quan trọng về 2 cảng biển này:

1. Cảng Hải Phòng

Cảng Hải Phòng là hệ thống các cảng biển tại thành phố Hải Phòng. Đây cũng chính là cảng biển lớn thứ hai tại Việt Nam và lớn thứ nhất trong khu vực miền Bắc nước ta. Hiện nay, cảng Hải Phòng đang là cửa ngõ quốc tế quan trọng của khu vực miền Bắc, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động xuất - nhập khẩu.

Cảng Hải Phòng có 52 bến cảng nằm trong hệ thống của cảng biển Việt Nam, điển hình như: Hải Phòng (khu cảng chính, Hoàng Diệu), VIP Green Port, Việt Nhật, Nam Hải, Sông Đà 12, Thượng Lý, Thủy sản II, Công nghiệp Tàu Thủy Nam Triệu, Xăng dầu Đình Vũ,...

2. Cảng Gwangyang

Cảng Gwangyang nằm tại thành phố Gwangyang, tỉnh Nam Jeolla của Hàn Quốc. Cảng gồm có 3 khu vực chính là Cảng Gwangyang (vùng Gwangyang), Cảng container Gwangyang và cảng Gwangyang (vùng Yeosu). Mỗi khu vực sẽ đảm nhận nhiệm vụ khác nhau, cụ thể:

  • Cảng Gwangyang (vùng Gwangyang): Phục vụ cho các hoạt động công nghiệp của các công ty thuê trong Khu liên hợp Công nghiệp Quốc gia Gwangyang. Xử lý hàng xuất khẩu là thép cuộn và hàng  nhập khẩu là than, quặng và đá vôi.
  • Cảng Gwangyang (vùng Yeosu): Phục vụ cho Tổ hợp Công nghiệp Quốc gia Yeosu. Hỗ trợ xử lý hóa dầu, dầu thô, phân bón và LNG/LPG.

II. Giá cước vận tải biển mới nhất tuyến Hải Phòng đến Gwangyang

Các hãng tàu khai thác tuyến Hải Phòng – Hàn Quốc :

Hiện tại, các hãng tàu đang khai thác tuyến Hải Phòng đi Hàn Quốc với thời gian vận chuyển hợp lí và lịch tàu đa dạng là: EMC, CMA – CGM, SITC , WANHAI , DONGJIN, KMTC , SEALAND ,,,,

Hiện nay, mức giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại hàng hóa, kích cỡ container, thời điểm vận tải cũng như đơn vị cung cấp dịch vụ. Do đó sẽ rất khó đưa ra mức giá cụ thể dành cho bạn đọc. Chính vì thế, để được báo giá cước tốt nhất, chính xác, bạn đọc có thể liên hệ trực tiếp với đơn vị cùng cấp dịch vụ để được hỗ trợ, tư vấn nhanh chóng.

Bảng giá cước vận chuyển container mới nhất cho loại 40 feet (40’GP) từ Hải Phòng đến Gwangyang:

Các cảng biển của Hàn Quốc : Inchoen , Busan , Gwangyang, Ulsan…Trong đó , hai cảng Busan và Inccheon là hai cảng biển chính với lượng container hàng hóa đứng đầu Hàn Quốc.

III. Các loại phí và phụ phí thường gặp khi vận tải đường biển

Dưới đây là các loại phí và phụ phí thường gặp khi vận tải đường biển nói chung và vận tải đường biển từ Hải Phòng đến Gwangyang nói riêng như:

  • O/F (Ocean Freight): Cước vận chuyển đường biển
  • Phí chứng từ (Documentation fee): Phí này được thu bởi công ty giao nhận hoặc hãng tàu sau khi phát hành chứng từ cho lô hàng.
  • Phí B/L (Bill of Lading fee): Phí phát hành vận đơn được thu bởi công ty giao nhận vận tải hoặc hãng tàu.
  • Phí Handling (Handling fee): Phí đại lý theo dõi quá trình giao nhận - vận chuyển hàng hóa- khai báo manifest
  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Phụ phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng
  • Phí CIC (Container Imbalance Charge: Phụ phí mất cân đối vỏ container hay còn được gọi với tên khác là phụ phí chuyển vỏ container rỗng.
  • Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu đối với các tuyến hàng đi châu Á.
  • AMS (Automatic Manifest System): Phí khai báo hải quan tự động cho các nước nhập khẩu.
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động nhiên liệu mà hãng tàu sẽ thu từ các chủ lô hàng.
  • CAF (tên tiếng anh: Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá
  • CCF (Cleaning Container Fee): Phí vệ sinh container.
  • DDC (tên tiếng anh: Destination Delivery Charge): Phí giao hàng tại cảng đến
  • PCS (Port Congestion Surcharge):  Phụ phí tắc nghẽn cảng
  • ISF (tên tiếng anh: Import Security Filing): Phí kê khai an ninh

Như vậy, bài viết đã gửi đến bạn những thông tin xoay quanh chủ đề giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang. Mong rằng với những thông tin trên đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức hữu ích giúp chuyến vận tải của bạn trở nên dễ dàng, thuận lợi hơn.

Liên hệ để được tư vấn:

- Website: https://als.com.vn

- Hotline: 1900 3133

- Email: contact@als.com.vn

- Fanpage: https://www.facebook.com/Aviationlogisticscorporation

- Linkedin: Aviation Logistics Corporation (ALS)

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬  

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS