FCR (Forwarder's Cargo Receipt) là gì?

20.06.2023

Thuật ngữ FCR là gì, điều kiện FCR chắc chắn còn khá mới mẻ với rất nhiều người. FCR (Forwarder's Cargo Receipt) là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Đặc biệt là trong ngành vận chuyển hàng hóa. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, hãy cùng ALS tìm hiểu chi tiết ngay sau đây. 

1. FCR là gì? Điều kiện của FCR 

Forwarder's Certificate of Receipt (FCR) là một trong các chứng từ của hoạt động giao nhận vận tải. FCR do FIATA đề xuất để sử dụng cho các người giao nhận quốc tế trong phạm vi tổ chức FIATA từ năm 1955.

FIATA FCR không phải là một chứng từ vận tải, mà là một chứng từ thừa nhận trách nhiệm đối với hàng hóa và cam kết gửi chúng cho người nhận hàng hoặc giữ chúng dưới quyền định đoạt của họ.

Cụ thể, chức năng và điều kiện của FCR như sau: 

  • FCR không có chức năng xác nhận quyền sở hữu hàng hóa: FCR không thể chuyển nhượng được và không được phát hành theo kiểu "Theo lệnh" (To order) của người nhận hàng hoặc ngân hàng mở L/C. Nó chỉ là một biên nhận của việc shipper đã giao hàng cho forwarder.
  • Không phải là hợp đồng vận tải đầy đủ: FCR không đại diện cho một hợp đồng vận tải đầy đủ giữa forwarder và người thuê vận tải. Mặt sau FCR chỉ in các điều kiện kinh doanh chung hoặc các điều kiện kinh doanh tiêu chuẩn của ngành giao nhận tại quốc gia phát hành.
  • Chức năng của FCR: FCR chỉ đóng vai trò là một biên nhận cho việc forwarder đã nhận hàng từ shipper. Nó không có chức năng xác nhận quyền sở hữu hàng hóa và không được ngân hàng chấp nhận như một chứng từ vận tải trong phương thức thanh toán bằng L/C.

Tuy nhiên, một số L/C cho phép sử dụng FCR mà không cần F.B/L gốc. Tuy UCP 600 từ Điều 19 đến Điều 25 chỉ rõ rằng FCR không phải là một chứng từ vận tải, nhưng vẫn có một số trường hợp ngân hàng có thể chấp nhận sử dụng FCR kèm theo các chứng từ khác như Lệnh giao hàng (Delivery Order-D/O), Biên lai Thuyền phó (Mate’s Receipt-M/R), Giấy chứng nhận nhận hàng (FIATA FCR), Giấy chứng nhận vận tải (FIATA Forwarder’s Certificate of Transport-FCT), Biên lai nhận hàng (FIATA Forwarder’s Warehouse Receipt-FWR), và Hợp đồng vận tải. 

2. Bản chất của điều kiện FCR

Khi người xuất khẩu giao hàng cho NVOCC (forwarder), họ không có quyền đòi lại hàng hoá sau khi hàng đã đến cảng đích. Hàng hoá nằm trong quyền quản lý của NVOCC và không thể bị giam giữ khi đến cảng đích.

Khi hàng hoá được giao cho NVOCC, quyền sở hữu của hàng đã được chuyển sang người nhập khẩu (consignee) ngay lập tức. Điều này có nghĩa là người nhập khẩu có quyền sở hữu và độc quyền quyền kiểm soát hàng hóa từ thời điểm giao cho NVOCC.

FCR có chức năng tương tự như một kiểu tự động thả hàng khi hàng đến của NVOCC. Điều này áp dụng cho vận tải đa phương thức sử dụng một NVOCC. NVOCC đầu tiên đến sẽ giao hàng cho người nhập khẩu (consignee) mà không cần họ xuất trình FCR gốc hoặc bản scan, chỉ cần có giấy tờ chứng minh danh tính là người nhận hàng.

3. Tính ứng dụng của điều kiện FCR

Dựa vào các đặc điểm và bản chất của điều kiện FCR, các bên đã sử dụng với các mục đích: 

3.1. Trader vận dụng FCR trong việc switch B/L trong buôn bán 03 bên

Vận chuyển đơn phương thức/đường biển: Trader muốn switch B/L và thường gặp khó khăn khi liên hệ với hãng tàu để thực hiện việc này, vì hãng tàu thường có uy tín cao và lo ngại về rủi ro. Một cách thay thế là sử dụng House B/L (hoặc House F.B/L) do forwarder (FWD) mà trader thân thiết cung cấp thay vì sử dụng B/L gốc (hoặc F.B/L gốc) do hãng tàu cấp. Trader chỉ cần liên hệ với FWD để switch House B/L (hoặc House F.B/L) này. Việc này dễ dàng hơn cho trader nếu FWD là đối tác tin cậy của họ.

Vận chuyển đa phương thức: Nếu vận chuyển đa phương thức, NVOCC sẽ cấp F.B/L gốc. Thay vì yêu cầu NVOCC sử dụng F.B/L gốc, trader có thể yêu cầu sử dụng FCR. Khi nhận được FCR từ người xuất khẩu (XK), trader có thể đến văn phòng của NVOCC và yêu cầu cấp một bộ F.B/L mới hoàn toàn dựa trên yêu cầu switch của trader. Do chưa có F.B/L gốc nào được cấp trước đó cho XK, NVOCC cũng ít rủi ro hơn trong việc thu hồi F.B/L gốc và cấp lại một F.B/L gốc mới với thông tin đã được switch. Vì vậy, NVOCC dễ dàng chấp nhận yêu cầu switch B/L từ trader.

3.2. Người XK vận dụng FCR để được thanh toán sớm nếu dùng L/C

Người xuất khẩu (XK) có thể áp dụng Chứng từ Vận chuyển và Quyền kiểm soát (FCR) để được thanh toán sớm khi sử dụng Thư tín dụng (L/C). Ngân hàng thường không chấp nhận FCR trong thanh toán bằng L/C. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, họ có thể chấp nhận. 

Trong một số trường hợp, việc cấp Chứng từ Vận chuyển gốc (F.B/L) từ NVOCC cho người XK có thể bị chậm trễ. Ví dụ, theo điều kiện EXW, người XK đã giao hàng cho NVOCC tại kho ở Cà Mau từ ngày 01 tháng 3, nhưng tàu chỉ bắt đầu chạy từ HCM đi Hong Kong vào ngày 10 tháng 3 hoặc sau đó. NVOCC không muốn cấp F.B/L khi chưa có ngày tàu lên bờ (On board), vì vậy họ chờ đến khi tàu chạy mới cấp F.B/L gốc. Thực tế là cho đến ngày hoặc sau ngày tàu chạy, NVOCC mới cấp F.B/L gốc cho người XK. Lúc nhận hàng từ người XK vào ngày 01 tháng 3, NVOCC chỉ cấp cho người XK một bản FCR.

Do đó, nếu Thư tín dụng (L/C) yêu cầu một F.B/L gốc, người XK phải chờ đến ngày 10 tháng 3 để hoàn thành bộ chứng từ và gửi đến ngân hàng. Điều này dẫn đến việc người XK bị chậm trễ trong thanh toán. Để khắc phục vấn đề này, người XK đã đề nghị người nhập khẩu (NK) sử dụng FCR thay vì F.B/L gốc trong thanh toán L/C khi ký hợp đồng mua bán với người NK.

3.3. Người NK/NK vận dụng điều kiện FCR để tiện lợi sử dụng trong việc gom hàng lẻ

Người nhập khẩu (NK) có thể áp dụng điều kiện FCR để tiện lợi sử dụng trong việc gom hàng lẻ và vận tải đa phương thức.

Ví dụ, khi một người NK muốn mua hàng từ ba người XK khác nhau trong cùng một nước và cùng một loại hàng hóa. Theo điều kiện EXW, họ sẽ thuê một NVOCC để thực hiện vận chuyển. Trong trường hợp này, NVOCC phải gom hàng từ cả ba người XK. Trong đó có người giao hàng đến kho CFS của NVOCC trước, và có người giao hàng đến muộn hơn. NVOCC sẽ đợi đến khi hàng đầy đủ mới đóng gói vào cùng một container. Sau đó gửi hàng cho hãng tàu và nhận Master B/L từ hãng tàu trước khi cấp 3 House F.B/L cho ba người xuất khẩu. Hoặc trong một tình huống khác, NVOCC có vai trò như một nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển và đồng thời họ cung cấp các dịch vụ trộn hàng, đóng gói và bao bì mới cho người NK trước khi gửi hàng cho hãng tàu để xuất khẩu.

Cả hai tình huống trên tốn thời gian, làm chậm quá trình thanh toán cho các người xuất khẩu, mặc dù họ đã giao hàng cho NVOCC trước đó. Vì vậy, khi ký hợp đồng với người NK, các người xuất khẩu sẽ yêu cầu sử dụng FCR. Điều này chỉ đòi hỏi NVOCC nhận hàng từ người xuất khẩu và cấp FCR cho từng người xuất khẩu. Sau đó các người xuất khẩu sẽ nhận được tiền hàng. 

Tuy nhiên, việc sử dụng FCR như vậy chỉ có thể xảy ra khi người NK đã thanh toán tiền hàng cho người xuất khẩu trước khi người xuất khẩu giao hàng cho NVOCC, hoặc khi có mối quan hệ tốt, truyền thống và tin tưởng giữa hai bên. Trong đó người xuất khẩu tin tưởng rằng người NK sẽ thanh toán tiền hàng trễ hơn. 

Kết luận: 

Như vậy, chúng ta có thể thấy rằng, FCR không phải là một tài liệu vận chuyển chính thức như Bill of Lading (B/L) trong vận chuyển biển. Nhưng lại có giá trị pháp lý và thường được chấp nhận trong thương mại quốc tế. 

Mong rằng với những chia sẻ vừa rồi của ALS, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về FCR là gì trong thương mại quốc tế. 

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS