Danh sách sân bay ở Nga và mã IATA và ICAO

06.11.2024

Với một quốc gia có nhiều di sản thế giới đã được UNESCO công nhận từ bảo tàng, nhà hát nổi tiếng, bãi biển ấm áp và những ngọn núi phủ đầy tuyết,… khiến Nga là một điểm đến hấp dẫn cho du khách. Điều này khiến danh sách các sân bay ở Nga là tương đối lớn mới có thể đảm bảo được nhu cầu di chuyển và vận chuyển hàng hóa đi đến quốc gia này. Hãy cùng tham khảo ngay danh sách sân bay ở Nga và mã IATA và ICAO ngay dưới đây để có thêm những thông tin chính xác nhất.

1. Các sân bay ở Nga

Nga là một nước Cộng hòa Liên bang được bao gồm 85 bang - đây cũng là quốc gia có diện tích lớn nhất trên thế giới với 17,098,246 km². Đây cũng là một cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu trên thế giới hiện nay do đó số lượng sân bay tại quốc gia này cũng là con số không hề nhỏ. Hiện nay, Nga cũng là quốc gia có số lượng sân bay lớn nhất tại Châu Âu với con số 1260 sân bay phân bổ khắp các tỉnh, thành phố của Nga.

Hiện có khoảng 70 sân bay quốc tế tại Nga đang cung cấp các dịch vụ của các hãng hàng không. Điều này khiến các sân bay quốc tế tại quốc gia này luôn đón một lượng hành khách lớn. Các mặt hàng xuất - nhập khẩu tại Nga được diễn ra chủ yếu bằng đường hàng không. Với những phân tích chi tiết về các vùng liên bang cùng các sân bay tiêu biểu trong vùng giúp mọi người có cái nhìn tổng quan nhất về danh sách sân bay ở Nga.

  • Vùng Trung tâm với số lượng bang là 18 bang, trung tâm hành chính là Moscow. Những sân bay tiêu biểu bao gồm: Belgorod International, Ostafyevo International Business, Voronezh International
  • Vùng Tây Bắc với số lượng 11 bang, trung tâm hành chính là Saint Petersburg. Những sân bay tiêu biểu được bao gồm: Amderma, Talagi, Varandey.
  • Vùng Miền Nam với số lượng 8 bang, trung tâm hành chính là Rostov-on-Don. Những sân bay tiêu biểu bao gồm: Vityazevo, Krasnodar International, Simferopol International
  • Vùng Bắc Kavkaz có số lượng bang là 7 bang, trung tâm hành chính là Pyatigorsk. Những sân bay tiêu biểu bao gồm: Grozny, Uytash, Shpakovskoye.
  • Vùng Volga sở hữu số lượng bang lên đến 14 bang, trung tâm hành chính: Nizhny Novgorod. Những sân bay tiêu biểu được bao gồm: Bugulma, Cheboksary International, Strigino International.
  • Vùng Ural với số lượng bang là 6 bang, trung tâm hành chính là Yekaterinburg. Những sân bay tiêu biểu bao gồm: Beloyarsk, Khanty-Mansiysk, Magnitogorsk International.
  • Vùng Siberi sở hữu số lượng bang là 10 bang, Novosibirsk là trung tâm hành chính cùng các sân bay tiêu biểu gồm: Bratsk, Irkutsk International, Omsk Tsentralny.
  • Vùng Viễn Đông với số lượng bang là 11 bang, Vladivostok là trung tâm hành chính và các sân bay tiêu biểu gồm: Belaya Gora, Chulman Neryungri, Vladivostok International.

Có thể nhận định, các sân bay tại Nga không chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển trong nước mà còn giúp kết nối Nga với nhiều điểm đến quốc tế. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, du lịch của quốc gia này.

Những mặt hàng được phép gửi đi Nga

  • Quần áo, giày dép, phụ kiện: Các loại quần áo, giày dép và phụ kiện, bao gồm cả đồ mới và đã qua sử dụng.
  • Thiết bị điện tử: Điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay và các thiết bị điện tử khác đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn Quốc tế.
  • Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Mỹ phẩm, kem dưỡng da, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác thường có nhãn mác rõ ràng và còn hạn sử dụng.
  • Thực phẩm và đồ uống: Các loại thực phẩm và đồ uống đã được xử lý và đóng gói đúng quy chuẩn.
  • Hàng hóa xuất nhập khẩu: Linh kiện điện tử, thực phẩm tươi sạch như: rau củ quả, gạo, hoa, thủy hải sản…
  • Hàng Công trình, Xây dựng khác.

2. Danh sách sân bay ở Nga và mã IATA và ICAO

Nhằm giúp mọi người có thêm những thông tin chính xác và hữu ích nhất, ngay dưới đây sẽ là danh sách sân bay ở Nga và mã IATA và ICAO đi kèm dễ dàng hơn cho việc tìm kiếm thông tin về mã IATA và ICAO nếu cần thiết.

Tên sân bay

Mã IATA

Mã ICAO

Thành phố

Grozny North

GRV

RU-0035

Grozny

Irkutsk

IKT

UIII

Irkutsk

Khrabrovo

KGD

UMKK

Kaliningrad

Kazan International

KZN

UWKD

Kazan

Khabarovsk-Novy

KHV

UHHH

Khabarovsk

Krasnodar Pashkovsky International

KRR

URKK

Krasnodar

Yemelyanovo

KJA

UNKL

Krasnoyarsk

Mineralnyye Vody

MRV

URMM

Mineralnyye Vody

Domodedovo International

DME

UUDD

Moscow

Sheremetyevo International

SVO

UUEE

Vnukovo International

VKO

UUWW

Zhukovsky International

ZIA

UUBW

Tolmachevo

OVB

UNNT

Novosibirsk

Platov International

ROV

URRP

Rostov-on-Don

Kurumoch International

KUF

UWWW

Samara

Sochi International

AER

URSS

Sochi

Pulkovo

LED

ULLI

St. Petersburg

Ufa International

UFA

UWUU

Ufa

Vladivostok International

VVO

UHWW

Vladivostok

Koltsovo

SVX

USSS

Yekaterinburg

List of airports in Russia

A
#Airport Name & CityIATAICAO
1Abakan Airport
Abakan
ABAUNAA
2Achinsk Airport
Achinsk
ACSUNKS
3Adler/Sochi Airport
Adler/Sochi
AERURSS
4Aldan Airport
Aldan
ADHUEEA
5Amderma Airport
Amderma
AMVULDD
6Anadyr Airport
Anadyr
DYRUHMA
7Anapa Airport
Anapa
AAQURKA
8Arkhangelsk Airport
Arkhangelsk
ARHULAA
9Astrakhan Airport
Astrakhan
ASFURWA
B
#Airport Name & CityIATAICAO
1Balakovo Airport
Balakovo
BWOUWSB
2Barnaul Airport
Barnaul
BAXUNBB
3Belgorod Airport
Belgorod
EGOUUOB
4Beloreck Airport
Beloreck
BCXUWUB
5Blagoveschensk Airport
Blagoveschensk
BQSUHBB
6Bratsk Airport
Bratsk
BTKUIBB
7Briansk Airport
Briansk
BZKUUBP
8Bugulma Airport
Bugulma
UUAUWKB
9Bykovo Airport
Moscow
BKAUUBB
C
#Airport Name & CityIATAICAO
1Cheboksary Airport
Cheboksary
CSYUWKS
2Chelyabinsk Airport
Chelyabinsk
CEKUSCC
3Cherepovets Airport
Cherepovets
CEEULBC
4Cherskiy Airport
Cherskiy
CYXUESS
5Chertovitskoye Airport
Voronezh
VOZUUOO
6Chita Airport
Chita
HTAUIAA
7Chkalovsky Airport
Chkalovsky
CKL 
8Chokurdah Airport
Chokurdah
CKHUESO
D
#Airport Name & CityIATAICAO
1Dikson Airport
Dikson
DKSUODD
2Domodedovo Airport
Moscow
DMEUUDD
E
#Airport Name & CityIATAICAO
1Elista Airport
Elista
ESLURWI
2Eniseysk Airport
Eniseysk
EIEUNII
G
#Airport Name & CityIATAICAO
1Gelendzik Airport
Gelendzik
GDZURKG
2Groznyj Airport
Groznyj
GRVURMG
H
#Airport Name & CityIATAICAO
1Hatanga Airport
Hatanga
HTGUOHH
I
#Airport Name & CityIATAICAO
1Igarka Airport
Igarka
IAAUOII
2Inta Airport
Inta
INAUUYI
3Irkutsk Airport
Irkutsk
IKTUIII
4Ivanova Airport
Ivanova
IWAUUBI
5Izhevsk Airport
Izhevsk
IJKUSII
J
#Airport Name & CityIATAICAO
1Joshkar-Ola Airport
Joshkar-Ola
JOKUWKJ
K
#Airport Name & CityIATAICAO
1Kaliningrad Devau Airport
Kaliningrad
KGDUMKK
2Kaluga Airport
Kaluga
KLF 
3Kazan Airport
Kazan
KZNUWKD
4Kemerovo Airport
Kemerovo
KEJUNEE
5Khanty-Mansiysk Airport
Khanty-mansiysk
HMAUSHH
6Kirov Airport
Kirov
KVXUSKK
7Kirovsk Airport
Kirovsk
KVKULMK
8Kogalym International Airport
Kogalym
KGPUSRK
9Koltsovo International Airport
Ekaterinburg
SVXUSSS
10Komsomolsk Na Amure Airport
Komsomolsk Na Amure
KXKUHKK
11Kostroma Airport
Kostroma
KMWUUBA
12Kotlas Airport
Kotlas
KSZULKK
13Krasnojarsk Airport
Krasnojarsk
KJAUNKK
14Kurgan Airport
Kurgan
KROUSUU
15Kursk Airport
Kursk
URSUUOK
16Kurumoch Airport
Samara
KUFUWWW
17Kyzyl Airport
Kyzyl
KYZUNKY
L
#Airport Name & CityIATAICAO
1Lipetsk Airport
Lipetsk
LPKUUOL
M
#Airport Name & CityIATAICAO
1Magadan Airport
Magadan
GDXUHMM
2Magdagachi Airport
Magdagachi
GDGUHBI
3Magnitogorsk Airport
Magnitogorsk
MQFUSCM
4Makhachkala Airport
Makhachkala
MCXURML
5Migalovo Airport
Kalinin
KLDUUEM
6Mineralnye Vodyj Airport
Mineralnye Vody
MRVURMM
7Mirnyj Airport
Mirnyj
MJZUERR
8Murmansk Airport Murmashi Airport
Murmansk
MMKULMM
N
#Airport Name & CityIATAICAO
1Naberevnye Chelny Airport
Naberevnye Chelny
NBCKNBC
2Nadym Airport
Nadym
NYMUSMM
3Nalchik Airport
Nalchik
NALURMN
4Naryan-Mar Airport
Naryan-Mar
NNMULAM
5Neftekamsk Airport
Neftekamsk
NEFUWUF
6Nefteyugansk Airport
Nefteyugansk
NFGUSRN
7Neryungri Airport
Neryungri
NER 
8Nizhnevartovsk Airport
Nizhnevartovsk
NJCUSNN
9Nizhniy Novgorod Airport
Nizhniy Novgorod
GOJUWGG
10Novokuznetsk Airport
Novokuznetsk
NOZUNWW
11Novorossijsk Airport
Novorossijsk
NOI 
12Novy Urengoy Airport
Novy Urengoy
NUXUSMU
13Novyy Airport
Khabarovsk
KHVUHHH
O
#Airport Name & CityIATAICAO
1Okhotsk Airport
Okhotsk
OHOUHOO
2Oktiabrskij Airport
Oktiabrskij
OKTUWUK
3Omsk Airport
Omsk
OMSUNOO
4Orel Airport
Orel
OELUUOR
5Orenburg Airport
Orenburg
RENUWOO
6Orsk Airport
Orsk
OSWUWOR
P
#Airport Name & CityIATAICAO
1Pashkovsky Airport
Krasnodar
KRRURKK
2Pechora Airport
Pechora
PEXUUYP
3Penza Airport
Penza
PEZUWPP
4Perm Airport
Perm
PEEUSPP
5Petropavlovsk-Kamchats Airport
Petropavlovsk-Kamchats
PKCUHPP
6Petrozavodsk Airport
Petrozavodsk
PESULPB
7Pevek Airport
Pevek
PWEUHMP
8Polyarnyj Airport
Polyarnyj
PYJUERP
9Provedenia Airport
Provedenia
PVX 
10Provideniya Airport
Provideniya
PVSUHMD
11Pskov Airport
Pskov
PKVULOO
12Pulkovo Airport
St Petersburg
LEDULLI
R
#Airport Name & CityIATAICAO
1Raduzhnyi Airport
Raduzhnyi
RAT 
2Roschino Airport
Tyumen
TJMUSTR
3Rostov Airport
Rostov
ROVURRR
4Ryazan Airport
Ryazan
RZNUUWR
5Rybinsk Airport
Rybinsk
RYBUUBK
6Rzhevka Airport
St Petersburg
RVH 
S
#Airport Name & CityIATAICAO
1Salekhard Airport
Salekhard
SLYUSDD
2Saransk Airport
Saransk
SKXUWPS
3Saratov Airport
Saratov
RTWUWSS
4Sheremetyevo Airport
Moscow
SVOUUEE
5Smolensk Airport
Smolensk
LNXUUBS
6Solovky Airport
Solovetsky
CSHULAS
7Stavropol Airport
Stavropol
STWURMT
8Surgut Airport
Surgut
SGCUSRR
9Syktyvkar Airport
Syktyvkar
SCWUUYY
T
#Airport Name & CityIATAICAO
1Tambov Airport
Tambov
TBWUUOT
2Tiksi Airport
Tiksi
IKSUEST
3Tobolsk Airport
Tobolsk
TOXUSTO
4Tolmachevo Airport
Novosibirsk
OVBUNNN
5Tomsk Airport
Tomsk
TOFUNTT
6Tula Airport
Tula
TYA 
7Tynda Airport
Tynda
TYDUHBW
U
#Airport Name & CityIATAICAO
1Ufa Airport
Ufa
UFAUWUU
2Ukhta Airport
Ukhta
UCTUUYH
3Ulan-ude, Mukhino Airport
Ulan-ude
UUDUIUU
4Uraj Airport
Uraj
URJUSHU
5Usinsk Airport
Usinsk
USKUUYS
6Ust-Ilimsk Airport
Ust-Ilimsk
UIKUIBS
7Ust-Kut Airport
Ust-Kut
UKXUITT
V
#Airport Name & CityIATAICAO
1Velikij Ustyug Airport
Velikij Ustyug
VUSULWU
2Velikiye Luki Airport
Velikiye Luki
VLUULOL
3Vladikavkaz Airport
Vladikavkaz
OGZURMO
4Vladivostok Airport
Vladivostok
VVOUHWW
5Vnukovo Airport
Moscow
VKOUUWW
6Volgodonsk Airport
Volgodonsk
VLK 
7Volgograd Airport
Volgograd
VOGURWW
8Vologda Airport
Vologda
VGDULWW
9Vorkuta Airport
Vorkuta
VKTUUYW
10Vostochny Airport
Ulyanovsk
ULYUWLW
Y
#Airport Name & CityIATAICAO
1Yakutsk Airport
Yakutsk
YKSUEEE
2Yaroslavl Airport
Yaroslavl
IARUUDL
3Yerievo Airport
Velikiy Novgorod
NVR 
4Yuzhno-Sakhalinsk Airport
Yuzhno-Sakhalinsk
UUSUHSS

Như vậy, việc tìm kiếm danh sách sân bay ở Nga và mã IATA và ICAO sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu mọi người tham khảo bài viết trên. Mong rằng những thông tin trên sẽ mang đến những thông tin hữu ích và cần thiết nhất đến với những ai đang quan tâm đến vấn đề này.

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu vận đơn Air cargo tracking: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay Air cargo tracking : https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS