Danh sách sân bay ở Malaysia và mã IATA và ICAO

16.11.2024

Malaysia là quốc gia nổi tiếng với nhiều điểm du lịch hấp dẫn và có nền sản xuất mạnh mẽ. Chính vì thế nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại tại nơi đây tăng cao mỗi ngày. Để đáp ứng cho nhu cầu này, số lượng sân bay tại Malaysia cũng vô cùng hùng hậu. Để tìm hiểu rõ hơn về chủ đề này, mời quý bạn đọc cùng ALS đến với danh sách sân bay tại Malaysia có mã IATA và ICAO đầy đủ nhất ngay trong bài viết dưới đây.

I. Sân bay tại Malaysia

Malaysia là quốc gia đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á. Bởi lẽ đất nước này được chia thành hai phần là Đông Malaysia và Tây Malaysia. Do đặc điểm vùng miền bị chia cắt nên Malaysia rất chú trọng việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông để kết nốu 2 miền đất nước. Tính đến thời điểm hiện tại, Malaysia có đến 62 sân bay đang hoạt động với 54 sân bay dân dụng nội địa và 8 sân bay phục vụ cho các hành trình quốc tế.

Một trong những sân bay quốc tế giữ vai trò chiến lược của đất nước này chính là sân bay Kuala Lumpur nằm tại quận Sẹpang của Selangor. Với lợi thế 3 đường băng cùng khu phức hợp khổng lồ giúp quá trình xử lý hàng hóa, hải quan trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí đáng kể cho các hành khách cũng như doanh nghiệp kinh doanh. 

II. Danh sách sân bay tại Malaysia cùng mã IATA và ICAO mới nhất 2024

Dưới đây là danh sách sân bay quốc tế và sân bay nội địa tại Malaysia có mã IATA và ICAO bạn đọc có thể tham khảo qua:

1. Danh sách sân bay quốc tế 

Sân bay quốc tế tại Malaysia

ICAO

IATA

International Airport in Malaysia

Sân bay quốc tế Penang

WMKP

PEN

Penang International Airport

Sân bay quốc tế Langkawi

WMKL

LGK

Langkawi International Airport

Sân bay Quốc tế Melaka

WMKM

MKZ

Melaka International Airport

Sân bay quốc tế Senai

WMKJ

JHB

Senai International Airport

Sân bay quốc tế Kuala Lumpur

WMKK

KUL

Kuala Lumpur International Airport

Sân bay quốc tế Subang

WMSA

SZB

Subang International Airport

Sân bay quốc tế Kota Kinabalu

WBKK

BKI

Kota Kinabalu International Airport

Sân bay quốc tế Kuching

WBGG

KCH

Kuching International Airport

2. Danh sách sân bay nội địa

Sân bay nội địa tại Malaysia

ICAO

IATA

Domestic airport in Malaysia

Sân bay Sultan Abdul Halim

WMKA

AOR

Sultan Abdul Halim Airport

RMAF Butterworth

WMKB

BWH

RMAF Butterworth

Sân bay Sultan Azlan Shah

WMKI

IPH

Sultan Azlan Shah Airport

Sân bay Kerteh

WMKE

KTE

Kerteh Airport

Sân bay Sultan Ismail Petra

WMKC

KBR

Sultan Ismail Petra Airport

Sân bay Sultan Mahmud

WMKN

TGG

Sultan Mahmud Airport

Sân bay Sultan Haji Ahmad Shah

WMKD

KUA

Sultan Haji Ahmad Shah Airport

Mersing Airport

WMAU

MEP

Mersing Airport

Sân bay Pangkor

WMPA

PKG

Pangkor Airport

Sân bay Redang

WMPR

RDN

Redang Airport

Sân bay Sitiawan

WMBA

SWY

Sitiawan Airport

Sân bay Taiping

WMBI

TPG

Taiping Airport

Sân bay Tioman

WMBT

TOD

Tioman Airport

Sân bay Ba’kelalan

WBGQ

BKM

Ba’kelalan Airport

Sân bay Bario

WBGZ

BBN

Bario Airport

Sân bay Belaga

WBGC

BLG

Belaga Airport

Sân bay Bintulu

WBGB

BTU

Bintulu Airport

Sân bay Kapit

WBGP

KPI

Kapit Airport

Sân bay Keningau

WBKG

KGU

Keningau Airport

Sân bay Kudat

WBKT

KUD

Kudat Airport

Labuan Airport

WBKL

LBU

Labuan Airport

Sân bay Lahad Datu

WBKD

LDU

Lahad Datu Airport

Sân bay Lawas

WBGW

LWY

Lawas Airpor

Sân bay Limbang

WBGJ

LMN

Limbang Airport

Sân bay Long Akah

WBGL

LKH

Long Akah Airport

Sân bay Long Lellang

WBGF

LGL

Long Lellang Airport

Sân bay Long Pasia

WBKN

GSA

Long Pasia Airport

Sân bay Long Semado

WBGD

LSM

Long Semado Airport

Sân bay Long Seridan

WBGI

ODN

Long Seridan Airport

Sân bay Long Sukang

WBGU

LSU

Long Sukang Airport

Sân bay Marudi

WBGM

MUR

Marudi Airport

Sân bay Miri

WBGR

MYY

Miri Airport

Sân bay Mukah

WBGK

MKM

Mukah Airport

Sân bay Mulu

WBMU

MZV

Mulu Airport

Sân bay Hutan Bakau Pamol

WBKP

PAY

Hutan Bakau Pamol Airport

Sân bay Ranau

WBKR

RNU

Ranau Airport

Sân bay Sahabat

WBKH

SXS

Sahabat Airport

Sân bay Sandakan

WBKS

SDK

Sandakan Airport

Sân bay Sematan

WBGN

BSE

Sematan Airport

Sân bay Semporna

WBKA

SMM

Semporna Airport

Sân bay Sepulot

WBKO

SPE

Sepulot Airport

Sân bay Sibu

WBGS

SBW

Sibu Airport

Sân bay Simanggang

WBGY

SGG

Simanggang Airport

Sân bay Tawau

WBKW

TWU

Tawau Airport

Sân bay Tommanggong

WBKM

TMG

Tommanggong Airport

List of airports in Malaysia

A
#Airport Name & CityIATAICAO
1Alor Setar Airport
Alor Setar
AORWMKA
B
#Airport Name & CityIATAICAO
1Bakalalan Airport
Bakalalan
BKMWBGO
2Bario Airport
Bario
BBNWBGZ
3Batu Berendam Airport
Malacca
MKZWMKM
4Belaga Airport
Belaga
BLGWBGC
5Bintulu Airport
Bintulu
BTUWBGB
6Bintulu Port Airport
Bintulu
ZMK 
7Butterworth Airport
Butterworth
BWHWMKB
F
#Airport Name & CityIATAICAO
1Ferry Airport
Port Klang
XPQ 
G
#Airport Name & CityIATAICAO
1Genting Airport
Genting
GTBKGTB
K
#Airport Name & CityIATAICAO
1Kapit Airport
Kapit
KPIWBGP
2Keningau Airport
Keningau
KGUWBKG
3Kerteh Airport
Kerteh
KTEWMKE
4Kota Kinabalu Port Airport
Kota Kinabalu
ZWR 
5Kota-Kinabalu International Airport
Kota-Kinabalu
BKIWBKK
6Kuala Lumpur International Airport
Kuala Lumpur
KULWMKK
7Kuantan Airport
Kuantan
KUAWMKD
8Kuantan Port Airport
Kuantan
ZJB 
9Kuching Airport
Kuching
KCHWBGG
10Kuching Port Airport
Kuching
ZGY 
11Kudat Airport
Kudat
KUDWBKT
L
#Airport Name & CityIATAICAO
1Labuan Airport
Labuan
LBUWBKL
2Lahad Datu Airport
Lahad Datu
LDUWBKD
3Langakawi International Airport
Langkawi
LGKWMKL
4Lawas Airport
Lawas
LWYWBGW
5Lawas Airport
Long Semado
LSMWBGD
6Limbang Airport
Limbang
LMNWBGJ
7Long Akah Airport
Long Akah
LKHWBGL
8Long Lama Airport
Long Lama
LLM 
9Long Lellang Airport
Long Lellang
LGLWBGF
10Long Pasia Airport
Long Pasia
GSAWBKN
11Long Seridan Airport
Long Seridan
ODNWBGI
12Long Sukang Airport
Long Sukang
LSUWBGU
13LTS Pulau Redang Airport
Redang
RDNWMPR
M
#Airport Name & CityIATAICAO
1Marudi Airport
Marudi
MURWBGM
2Mersing Airport
Mersing
MEPWMAU
3Miri Airport
Miri
MYYWBGR
4Mukah Airport
Mukah
MKMWBGK
5Mulu, Sarawak Airport
Mulu, Sarawak
MZVWBMU
P
#Airport Name & CityIATAICAO
1Pamol Airport
Pamol
PAYWBKP
2Pasir Gudang Port Airport
Pasir Gudang
ZLW 
3Penang International Airport
Penang
PENWMKP
4Penang Port Airport
Penang
ZJR 
R
#Airport Name & CityIATAICAO
1Ranau Airport
Ranau
RNUWBKR
S
#Airport Name & CityIATAICAO
1Sahabat 16 Airport
Sahabat 16
SXSWBKH
2Sandakan Airport
Sandakan
SDKWBKA
3Sematan Airport
Sematan
BSEWBGN
4Semporna Airport
Semporna
SMMWBKA
5Sepulot Airport
Sepulot
SPEWBKO
6Sibu Airport
Sibu
SBWWBGS
7Simanggang Airport
Simanggang
SGGWBGY
8Sipitang Airport
Sipitang
SPT 
9Sitiawan Airport
Sitiawan
SWYWMBA
10Sultan Abdul Aziz Shah Airport
Kuala Lumpur
SZBWMSA
11Sultan Azlan Shah Airport
Ipoh
IPHWMKI
12Sultan Ismail International Airport
Johor Bahru
JHBWMKJ
13Sultan Ismail Petra Airport
Kota Bharu
KBRWMKC
14Sultan Mahmood Airport
Kuala Terengganu
TGGWMKN
15Sungei Tekai Airport
Sungei Tekai
GTK 
T
#Airport Name & CityIATAICAO
1Taiping Airport
Taiping
TPGWMBI
2Taman Negara Airport
Taman Negara
SXTWMAN
3Tanjung Pelepas Port Airport
Tanjung Pelepas
ZJT 
4Tawau Airport
Tawau
TWUWBKW
5Telupid Airport
Telupid
TELWBKE
6Tioman Airport
Tioman
TODWMBT
7Tomanggong Airport
Tomanggong
TMGWBKM

Như vậy, danh sách sân bay tại Malaysia có mã IATA và ICAO đã được ALS cập nhật đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng đã mang đến cho bạn đọc thông tin hữu ích về chủ đề này!

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu vận đơn Air cargo tracking: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay Air cargo tracking : https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS