Danh sách sân bay ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO

07.10.2024

Hàn Quốc luôn là một điểm đến quen thuộc và hấp dẫn đối với những hành khách Việt Nam tới du lịch cũng như du học và làm việc tại đây. Để có thể đặt chân đến đất nước Hàn Quốc thì máy bay là phương tiện phổ biến và tiện lợi nhất. Do đó việc nắm rõ về danh sách sân bay ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO là điều quan trọng. Vậy thì nhất định không nên bỏ qua bài viết ngay sau đây để có thêm những thông tin chính xác.

1. Các sân bay ở Hàn Quốc

Cũng giống như nhiều quốc gia khác trên toàn thế giới, các sân bay chính tại Hàn Quốc đều sở hữu vị trí thuận tiện gần biển để có thể mở rộng cũng như kết nối giao thông được thuận lợi nhất.

Tính đến 2024, Hàn Quốc có 18 sân bay dân dụng, trong đó có 6 sân bay quốc tế quan trọng nhất là: sân bay quốc tế Incheon (thành phố Seoul), sân bay quốc tế Gimpo (thành phố Seoul), sân bay quốc tế Gimhae (thành phố Busan), sân bay quốc tế Jeju (đảo Jeju), sân bay quốc tế Muan (thành phố Muan) và sân bay quốc tế Yangyang (tỉnh Gangwon).

STT

Sân bay Hàn Quốc

Mã IATA

Thành phố

1

Sân bay Incheon International Airport

ICN

Seoul Metro Area

2

Sân bay Jeju International Airport

CJU

Jeju

3

Sân bay Gimpo International Airport

GMP

Seoul

4

Sân bay Gimhae International Airport

PUS

Busan, Ulsan, Gyeongnam

5

Sân bay Cheongju International Airport

CJJ

Cheongju, Daejeon, Sejong

6

Sân bay Daegu International Airport

TAE

Daegu

7

Sân bay Gwangju Airport

KWJ

Gwangju

8

Sân bay Ulsan Airport

USN

Ulsan

9

Sân bay Yeosu Airport

RSU

Yeosu

10

Sân bay Muan International Airport

MWX

Gwangju, Mokpo

11

Sân bay Gunsan Airport

KUV

Gunsan

12

Sân bay Sacheon Airport

HIN

Jinju

13

Sân bay Yangyang International Airport

YNY

Gangneung, Sokcho

14

Sân bay Pohang Airport

KPO

Pohang

15

Sân bay Wonju Airport

WJU

Wonju

Hàn Quốc hiện đang có sân bay lớn nhỏ phục vụ nhu cầu đi lại của hành khách trong và ngoài nước, nổi bật nhất đó là 4 sân bay quốc tế lớn: sân bay quốc tế Incheon và Gimpo ở Seoul, sân bay quốc tế Gimhae ở Busan, và sân bay quốc tế Jeju trên đảo Jeju. Các sân bay này được đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại, với đội ngũ nhân viên mặt đất chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ cao cấp nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho hành khách đi và đến.

Trong số đó có 2 sân bay quan trọng và được đánh giá hiện đại bậc nhất Hàn Quốc đó là sân bay Incheon và Sân bay Gimhae. Những sân bay này đều được trang bị đầy đủ các tiện ích cơ bản và hiện đại nhất cho hành khách khiến chúng trở thành niềm tự hào của xứ sở kim chi.

Đường bay và chặng bay phổ biến từ Việt Nam tới Hàn Quốc

Điểm Khởi Hành

Điểm Đến

Hãng Bay

Thời Gian Bay

Hà Nội

Sân bay quốc tế Incheon (ICN)

Asiana Airlines

4 giờ 10 phút

 

Sân bay quốc tế Gimpo (GMP)
*Quá cảnh tại Bắc Kinh

Air China

14 giờ 5 phút

TP. HCM

Sân bay quốc tế Incheon (ICN)

Vietnam Airlines

5 giờ 0 phút

 

Sân bay quốc tế Gimpo (GMP)
*Quá cảnh tại Đào Viên Đài Loan

Eva Air

22 giờ 0 phút

 

Sân bay quốc tế Gimhae (PUS)
*Quá cảnh tại Hà Nội

Vietnam Airlines

9 giờ 0 phút

Đà Nẵng

Sân bay quốc tế Gimhae (PUS)
*Quá cảnh tại Seoul

Korean Air

19 giờ 0 phút

 

Sân bay quốc tế Incheon (ICN)

Jeju Air

4 giờ 30 phút

2. Những mặt hàng bị cấm và hạn chế tại sân bay ở Hàn Quốc

Việc gửi hàng đi Hàn Quốc được đánh giá là dễ dàng hơn so với các quốc gia như Mỹ, Anh, Châu Âu do tiêu chuẩn kiểm soát hàng hóa ít khắt khe hơn. Tuy nhiên, mọi người vẫn cần cẩn trọng để tránh rủi ro hàng hóa bị tiêu hủy vì vi phạm quy định. Một số hàng hóa bị cấm gửi đến Hàn Quốc được quy định như sau:

  • Các loại sinh vật sống, đặc biệt là động vật,… sẽ không được phép gửi qua đường hàng không;
  • Các loại vũ khí, đạn dược, trang thiết bị quân sự cũng bị cấm hoàn toàn;
  • Bất kỳ hình thức tiền tệ giả, hàng hóa giả mạo, hay giấy tờ tài chính (trái phiếu) không hợp pháp đều bị cấm;
  • Các sản phẩm được chế biến từ động vật hoang dã hoặc động vật sống có thể gây hại cho hệ sinh thái;
  • Những tài liệu có tính chất phản động, nhất là từ các quốc gia không thân thiện như Triều Tiên đều bị cấm;
  • Các chất dễ cháy nổ, chất phóng xạ, các chất hóa học, vật liệu dễ cháy nổ.

Bên cạnh đó cũng có những mặt hàng bị hạn chế tại sân bay Hàn Quốc bao gồm:

  • Hàng hóa có xuất xứ từ Nga - đây là một bổ sung gần đây do những quy định thương mại quốc tế thay đổi nên những mặt hàng có xuất xứ từ Nga cần phải qua kiểm tra chặt chẽ và có thể bị hạn chế nhập khẩu tại Hàn Quốc;
  • Các sản phẩm như sữa, thịt, và các chế phẩm từ động vật có thể bị hạn chế do lo ngại về dịch bệnh và kiểm soát chất lượng khi đến Hàn Quốc;
  • Những hàng hóa liên quan đến quốc phòng như thiết bị kỹ thuật cao, phần mềm mã hóa vẫn có thể bị hạn chế hoặc qua kiểm tra đặc biệt.

3. Danh sách sân bay ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO

Khi di chuyển đến Hàn Quốc việc nắm rõ thông tin về các sân bay cùng mã IATA và ICAO là vô cùng cần thiết để đảm bảo chuyến đi diễn ra thuận lợi. Hàn Quốc hiện nay với hệ thống sân bay phát triển hiện đại, không chỉ đảm bảo cho sự kết nối giữa các khu vực trong nước mà còn giữa Hàn Quốc và thế giới. Do đó, mỗi sân bay đều có mã IATA và ICAO riêng giúp phân biệt và quản lý hiệu quả trong hệ thống hàng không tại Hàn Quốc cũng như trên toàn cầu.

Dưới đây là danh sách các sân bay chính ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO tương ứng mà mọi người có thể dễ dàng tham khảo.

Tên sân bay

Mã IATA

Mã ICAO

Thành phố

Gimhae International

PUS

RKPK

Busan

Cheongju International

CJJ

RKTU

Cheongju

Daegu

TAE

RKTN

Daegu

Yangyang International

YNY

RKNY

Gonghang-ro

Gwangju

KWJ

RKJJ

Gwangju

Jeju International

CJU

RKPC

Jeju City

Kunsan Air Base

KUV

RKJK

Kunsan

Muan International

MWX

RKJB

Piseo-ri (Muan)

Pohang

KPO

RKTH

Pohang

Sacheon Air Base

HIN

RKPS

Sacheon

Incheon International

ICN

RKSI

Seoul

Gimpo International

GMP

RKSS

Ulsan

USN

RKPU

Ulsan

Wonju / Hoengseong Air Base

WJU

RKNW

Wonju

Yeosu

RSU

RKJY

Yeosu

Chi tiết: List of airports in South Korea 2024

C
#Airport Name & CityIATAICAO
1Cheongju Airport
Cheongju
CJJRKTU
2Chuja Heliport Airport
Jeju
JCJ 
D
#Airport Name & CityIATAICAO
1Daegu Airport
Daegu
TAERKTN
G
#Airport Name & CityIATAICAO
1Gangneung Airport
Gangneung
KAGRKNN
2Gimhae Airport
Busan
PUSRKPK
3Gimpo International Airport
Seoul
GMPRKSS
4Gunsan Airport
Gunsan
KUVRKJK
5Gwangju Airport
Gwangju
KWJRKJJ
H
#Airport Name & CityIATAICAO
1Heliport Airport
Geoje
JGE 
2Heliport Airport
Incheon
JCN 
I
#Airport Name & CityIATAICAO
1Incheon International Airport
Seoul
ICNRKSI
J
#Airport Name & CityIATAICAO
1Jeju Airport
Jeju
CJURKPC
2Jeonju Airport
Jeonju
CHNRKJU
3Jinhae Airport
Jinhae
CHFRKPE
M
#Airport Name & CityIATAICAO
1Mokpo Airport
Mokpo
MPKRKJM
O
#Airport Name & CityIATAICAO
1Osan AB Airport
Osan
OSNRKSO
P
#Airport Name & CityIATAICAO
1Pohang Airport
Pohang
KPORKTH
S
#Airport Name & CityIATAICAO
1Sacheon Airport
Jinju
HINRKPS
2Samcheok Airport
Samcheok
SUK 
3Seogwipo Heliport Airport
Jeju
JSP 
4Seolak Airport
Sokcho
SHORKND
5Suwon Airport
Suwon
SWURKSW
U
#Airport Name & CityIATAICAO
1Ulsan Airport
Ulsan
USNRKPU
W
#Airport Name & CityIATAICAO
1WonJu Airport
WonJu
WJURKNW
Y
#Airport Name & CityIATAICAO
1Yangyang Airport
Yangyang
YNYRKNY
2Yecheon Airport
Yecheon
YECRKTY
3Yeosu Airport
Suncheon
SYS 
4Yeosu Airport
Yeosu
RSURKJY

Như vậy, không quá khó khăn để tìm hiểu về danh sách sân bay ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO nếu mọi người nắm vững những thông tin đã được chia sẻ qua bài viết trên.

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu vận đơn: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay: https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬  

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS