Danh sách sân bay ở Đức (Germany) và mã IATA và ICAO

12.11.2024

Với một quốc gia với nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và đứng vị trí trung tâm tại Châu Âu nên việc nước Đức  sở hữu một mạng lưới sân bay lớn, đa dạng và hiện đại là điều dễ hiểu. Các sân bay ở Đức không chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển của hành khách mỗi năm mà còn đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế. Do đó, hãy cùng tham khảo ngay danh sách sân bay ở Đức (Germany) và mã IATA và ICAO được tổng hợp ngay dưới đây.

1. Tổng quan về các sân bay ở Đức

Đức là một quốc gia lớn ở Trung Âu, một cường quốc trên thế giới về cả quân sự cũng như kinh tế - văn hóa - xã hội hiện nay. Chính bởi sự phát triển mạnh mẽ khiến nước Đức có số lượng dân nhập cư khổng lồ - dân số đứng vị trí thứ 2 tại châu Âu chỉ sau nước Nga. Và sự phát triển vượt trội về kinh tế khiến hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa cung ứng như thiết bị, máy móc, hàng tiêu dùng,… khiến các sân bay tại Đức luôn hoạt động sôi động.

Tính đến thời điểm hiện tại, nước Đức chỉ có 16 sân bay quốc tế nhưng về quy mô và chất lượng thì có đến 12 sân bay tại Đức được khẳng định mức độ siêu lớn ngang hàng với những sân bay hàng đầu tại Châu Âu. Giống như nhiều quốc gia trong khối thì Đức ưu tiên xuất khẩu hàng hóa của mình qua đường biển nên hệ thống sân bay của Đức chỉ chủ yếu phục vụ hành khách, hàng hóa nội địa cũng như khu vực chung Châu Âu.

Bên cạnh các sân bay phục vụ hoạt động thương mại - du lịch thì số lượng các sân bay quân sự tại Đức cũng được đánh giá lớn và nhiều nhất khu vực châu Âu. Với con số hơn 33 sân bay quân sự bao gồm cả các sân bay trực thăng quân sự, sân bay quân đội Hoa Kỳ, sân bay quân đội của NATO càng khẳng định tiềm lực tại Đức lớn mạnh và không ngừng phát triển.

2. Danh sách sân bay ở Đức (Germany) và mã IATA và ICAO

Cùng điểm qua danh sách các sân bay lớn tại Đức và đang nhận được khá nhiều sự quan tâm hiện nay giúp mọi người có cái nhìn chính xác nhất.

Sân bay quốc tế chính sẽ bao gồm như sau:

  • Sân bay Frankfurt (FRA): Là sân bay bận rộn nhất ở Đức và nằm ở Frankfurt am Main - đây là một trung tâm hàng không vô cùng quan trọng để kết nối châu Âu với các khu vực khác trên thế giới.
  • Sân bay Munich (MUC): Nằm ở trung tâm Bavaria là sân bay bận rộn thứ hai của Đức, sân bay này nổi tiếng với sự hiếu khách và nhộn nhịp vô cùng.
  • Sân bay Düsseldorf (DUS): Nằm ở Bắc Rhine-Westphalia, là một sân bay quốc tế đóng vai trò quan trọng cho cả khách du lịch và người dân tại Đức khi muốn di chuyển.
  • Sân bay Berlin Brandenburg (BER): Là sân bay chính của thủ đô Berlin có tốc độ phát triển và hoạt động sôi động nhất tại Đức hiện nay.
  • Sân bay Hamburg (HAM): Nằm ở thành phố lớn thứ hai của Đức và được nhận định là một nút giao thông quan trọng ở miền Bắc nước Đức.

Sân bay khu vực sẽ bao gồm như sau:

  • Sân bay Stuttgart (STR): Sân bay này chủ yếu phục vụ khu vực Baden-Württemberg của Đức với phong cách thiết kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
  • Sân bay Cologne Bonn (CGN): Được nằm tại nơi hợp lưu của sông Rhine và sông Sieg và sân bay này cũng là biểu tượng của vùng Rhineland.
  • Sân bay Bremen (BRE): Sân bay này được nằm tại thành phố lịch sử Hanseatic League.
  • Sân bay Dresden (DRS): Nằm tại vị trí cửa ngõ vào Đông Đức với lối thiết kế có sự kết hợp nét quyến rũ truyền thống và hiện đại.
  • Sân bay Nuremberg (NUE): Nằm ở trung tâm Franconia không chỉ giúp hoạt động đi lại của mọi người dân tại đây mà còn tạo điều kiện thúc đẩy hoạt động dịch vụ - thương mại phát triển mạnh mẽ.

Ngay dưới đây sẽ là danh sách sân bay ở Đức (Germany) và mã IATA và ICAO đi kèm giúp mọi người dễ dàng tham khảo, tìm kiếm nếu có nhu cầu.

Tên sân bay

Mã IATA

Mã ICAO

Thành phố

Karlsruhe Baden-Baden

FKB

EDSB

Baden-Baden

Berlin Brandenburg

BER

EDDB


 

Berlin

Berlin-Tegel

TXL

EDDT

Berlin-Schönefeld

BER

EDDB

Bremen

BRE

EDDW

Bremen

Cologne Bonn

CGN

EDDK

Cologne

Dortmund

DTM

EDLW

Dortmund

Dresden

DRS

EDDC

Dresden

Düsseldorf

DUS

EDDL

Dusseldorf

Frankfurt am Main

FRA

EDDF

Frankfurt am Main

Friedrichshafen

FDH

EDNY

Friedrichshafen

Hamburg

HAM

EDDH

Hamburg

Hannover

HAJ

EDDV

Hannover

Leipzig/Halle

LEJ

EDDP

Leipzig

Memmingen Allgau

FMM

EDJA

Memmingen

Munich

MUC

EDDM

Munich

Münster Osnabrück

FMO

EDDG

Münster

Nuremberg

NUE

EDDN

Nuremberg

Saarbrücken

SCN

EDDR

Saarbrücken

Stuttgart

STR

EDDS

Stuttgart

List of airports in Germany

A
#Airport Name & CityIATAICAO
1Aachen/Merzbruck Airport
Aachen
AAHEDKA
2Altenburg Nobitz Airport
Altenburg
AOCEDAC
3Augsburg - Muehlhausen Airport
Munich
AGBEDMA
B
#Airport Name & CityIATAICAO
1Baltrum Airport
Baltrum Island
BMREDWZ
2Barth Airport
Barth
BBHEDBH
3Berlin Metropolitan Area Airport
Berlin
BER 
4Berlin-tegel / Otto Lilienthal Airport
Berlin
TXLEDDT
5Bielefeld Airport
Bielefeld
BFEEDLI
6Bindlacher-Berg Airport
Bayreuth
BYUEDQD
7Bitburg Air Base Airport
Bitburg
BBJEDAB
8Black Forest Airport
Lahr
LHAEDTL
9Boeblingen Airport
Boeblingen
PHM 
10Borkum Airport
Borkum
BMKEDWR
11Braunschweig Airport
Braunschweig
BWEEDVE
12Breitenau AAF Airport
Bamberg
ZCDETEJ
13Bremen Airport
Bremen
BREEDDW
14Bremerhaven Airport
Bremerhaven
BRVEDWB
15Burg Feuerstein Airport
Burg Feuerstein
URD 
C
#Airport Name & CityIATAICAO
1Cologne/bonn Airport
Cologne
CGNEDDK
2Cuxhaven Airport
Nordholz-Spieka
NDZETMN
3Cuxhaven/Nordholz Airport
Cuxhaven
FCN 
D
#Airport Name & CityIATAICAO
1Dortmund Airport
Dortmund
DTMEDLW
2Dresden Arpt Airport
Dresden
DRSEDDC
3Düsseldorf International Airport
Dusseldorf
DUSEDDL
E
#Airport Name & CityIATAICAO
1Eisenach Airport
Eisenach
EIB 
2Emden Airport
Emden
EMEEDWE
3Ensheim Airport
Saarbruecken
SCNEDDR
4Erfurt Airport
Erfurt
ERFEDDE
5Essen Airport
Essen
ESSEDLE
F
#Airport Name & CityIATAICAO
1Finkenwerder Airport
Hamburg
XFWEDHI
2Flugplatz Airport
Wangerooge
AGEEDWG
3Frankfurt International Airport
Frankfurt
FRAEDDF
4Frankfurt-Hahn Airport
Hahn
HHNEDFH
5Franz Josef Strauss Airport
Munich
MUCEDDM
6Friedrichshafen Airport
Friedrichshafen
FDHEDNY
7Fritzlar Airbase Airport
Fritzlar
FRZETHF
8Fuerstenfeldbruck Airport
Fuerstenfeldbruck
FELETSF
G
#Airport Name & CityIATAICAO
1Geilenkirchen Airport
Geilenkirchen
GKEETNG
2Giebelstadt Airport
Giebelstadt
GHFETEU
3Greven Airport
Muenster/Osnabrueck
FMOEDDG
4Guetersloh Airport
Guetersloh
GUTETUO
5Guettin Airport
Guettin
GTI 
H
#Airport Name & CityIATAICAO
1Hamburg Airport
Hamburg
HAMEDDH
2Hanover Arpt Airport
Hanover
HAJEDDV
3Heide-Buesum Airport
Heide-Buesum
HEIEDXB
4Heidelberg Airport
Heidelberg
HDB 
5Helgoland Airport
Helgoland
HGLEDXH
6Heringsdorf Airport
Heringsdorf
HDFEDAH
7Hof Airport
Hof
HOQEDQM
I
#Airport Name & CityIATAICAO
1Ingolstadt-manching Airport
Ingolstadt-manching
IGSETSI
J
#Airport Name & CityIATAICAO
1Juist Airport
Juist
JUIEDWJ
K
#Airport Name & CityIATAICAO
1Kaiserslautern Airport
Kaiserslautern
KLT 
2Kassel-Calden Airport
Kassel
KSFEDVK
3Kiel-Holtenau Airport
Kiel
KELEDHK
4Kitzingen Airport
Kitzingen
KZG 
5Koethen Airport
Koethen
KOQ 
L
#Airport Name & CityIATAICAO
1Laage Airport
Rostock-laage
RLGETNL
2Langeoog Airport
Langeoog
LGOEDWL
3Leipzig-halle Airport
Leipzig-halle
LEJEDDP
4Lemwerder Airport
Lemwerder
XLWEDWD
5Lübeck Blankensee Airport
Lübeck
LBCEDHL
M
#Airport Name & CityIATAICAO
1Mannheim Arpt Airport
Mannheim
MHGEDFM
2Memmingen-Allgäu Airport
Memmingen
FMMEDJA
3Moenchen-gl. - Dus Exp Airport
Moenchengladbach
MGLEDLN
N
#Airport Name & CityIATAICAO
1Neu Isenburg Airport
Frankfurt
QGV 
2Neubrandenburg Airport
Neubrandenburg
FNBETNU
3Neumuenster Airport
Neumuenster
EUMEDHN
4Norddeich Airport
Norddeich
NOEEDWS
5Norden Airport
Norden
NOD 
6Norderney Airport
Norderney
NRDEDWY
7Nürnberg Airport
Nürnberg
NUEEDDN
O
#Airport Name & CityIATAICAO
1Oberpfaffenhofen Airport
Oberpfaffenhofen
OBFEDMO
2Off line Point Airport
Rail
XZE 
P
#Airport Name & CityIATAICAO
1Paderborn/lippstadt Airport
Paderborn
PADEDLP
2Parchim Airport
Schwerin
SZWEDOP
3Peenemuende Airport
Peenemuende
PEF 
4Pforheim Airport
Pforheim
UPF 
R
#Airport Name & CityIATAICAO
1R.A.F. Airport
Brueggen
BGNETUR
2R.A.F. Airport
Laarbruch
LRCETUL
3Raf Gatow Airport
Berlin
GWWEDBG
4Ramstein Airport
Ramstein
RMSETAR
5Rechlin Airport
Rechlin
REB 
6Rhein-Main AFB Airport
Frankfurt
FRFEDOL
7Rheindahlen Airport
Rheindahlen
GMY 
S
#Airport Name & CityIATAICAO
1Schaferhaus Airport
Flensburg
FLFEDXF
2Schleswig-jagel Airport
Schleswig-jagel
WBGETNS
3Schönefeld Airport
Berlin
SXFEDDB
4Sembach Airport
Sembach
SEX 
5Siegerland Airport
Siegen
SGEEDGS
6Soellingen Airport
Karlsruhe/Baden Baden
FKBEDSB
7Spangdahlem Airport
Spangdahlem
SPMETAD
8St Peter Airport
St Peter
PSHEDXO
9Station Airport
Dusseldorf
QDU 
10Stuttgart Echterdingen Airport
Stuttgart
STREDDS
T
#Airport Name & CityIATAICAO
1Tempelhof Airport
Berlin
THFEDDI
V
#Airport Name & CityIATAICAO
1Varrelbusch Airport
Varrelbusch
VACEDWU
W
#Airport Name & CityIATAICAO
1Wallmuhle Airport
Straubing
RBMKRBM
2Weeze Airport
Dusseldorf
NRNEDLV
3Westerland - Sylt Airport
Westerland
GWTEDXW
4Wiesbaden Airport
Wiesbaden
WIEETOU
5Wildenrath Airport
Wildenrath
WID 
6Wilhelmshaven Airport
Wilhelmshaven
WVNEDWI
7Wyk Auf Foehr Airport
Wyk Auf Foehr
OHREDXY

Mong rằng với những chia sẻ về danh sách sân bay ở Đức (Germany) và mã IATA và ICAO mới nhất 2024 sẽ mang đến cho mọi người những thông tin chính xác, hữu ích nhất.

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu vận đơn Air cargo tracking: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay Air cargo tracking : https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS