Danh sách sân bay ở Ấn Độ (India) và mã IATA & ICAO

26.12.2024

Ấn Độ sở hữu mạng lưới sân bay đa dạng được trải dài từ các thành phố sầm uất đến những vùng xa xôi – điều này đóng vai trò quan trọng trong kết nối kinh tế và du lịch tại quốc gia này. Mỗi sân bay tại Ấn Độ đều gắn liền với mã IATA và ICAO riêng biệt nhằm giúp tối ưu hóa quá trình quản lý và điều phối chuyến bay. Hãy dưới đây là danh sách sân bay ở Ấn Độ (India) và mã IATA và ICAO tương ứng giúp mọi người dễ dàng tra cứu và tìm hiểu.

1. Đôi nét về các sân bay ở Ấn Độ

Với sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực hàng không cùng với số lượng gần 486 sân bay, đường bay, căn cứ quân sự và trường dạy bay khiến Ấn Độ được đánh giá là một quốc gia có hệ thống sân bay hiện đại, phát triển. Quốc gia này luôn dẫn đầu về các hoạt động thương mại hàng không góp phần to lớn vào sự kết nối trong nước và trên toàn thế giới.

Dưới đây là các loại hình sân bay ở Ấn Độ cùng chức năng cụ thể mà mọi người có thể tham khảo chi tiết:

  • Quốc tế: Xử lý cả hệ thống giao thông của đường bay quốc tế và nội địa.
  • Quốc tế (CE): Sân bay dân sự được Lực lượng vũ trang Ấn Độ sử dụng nhưng có nhà ga riêng cho các chuyến bay thương mại quốc tế và nội địa.
  • Hải quan: Cung cấp cơ sở kiểm tra và thông quan hàng hóa và một số sân bay hải quan có giới hạn các chuyến bay quốc tế trong thời gian nhất định.
  • Nội địa: Chuyên để phục vụ giao thông nội địa và không có chuyến bay quốc tế.
  • Trong nước (CE): Sân bay dân sự do Lực lượng vũ trang Ấn Độ kiểm soát với nhà ga riêng cho các chuyến bay nội địa.
  • Phòng thủ: Dưới sự kiểm soát của Lực lượng Vũ trang của Ấn Độ, hệ thống phòng thủ không hoạt động cho các chuyến bay thương mại hay tư nhân được bao gồm các trạm không quân và cơ sở huấn luyện quân đội.
  • Bí mật: Sân bay hoặc đường băng thuộc sở hữu tư nhân và được dành riêng cho mục đích cá nhân.
  • Trường bay: Sân bay chuyên dụng cho việc huấn luyện phi công thương mại.

Ngoài sự phát triển vượt bậc về hàng không, Ấn Độ còn nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng, du lịch hấp dẫn và ẩm thực đường phố độc đáo. Do đó, khi đến các sân bay tại Ấn Độ du khách cần đặc biệt chú ý đến phong tục và tín ngưỡng địa phương trong đó các quy định nghiêm ngặt liên quan đến phụ nữ cần hết sức lưu tâm.

2. Danh sách sân bay ở Ấn Độ (India) và mã IATA và ICAO

Nhằm giúp mọi người dễ dàng hơn trong việc tra cứu mã IATA và ICAO có kết quả chính xác, nhanh chóng nhất thì ngay dưới đây sẽ là danh sách sân bay ở Ấn Độ (India) và mã IATA và ICAO tương ứng.

Tên sân bay

Mã IATA

Mã ICAO

Thành phố

Sardar Vallabhbhai Patel International

AMD

VAAH

Ahmedabad

Sri Guru Ram Dass Jee International

ATQ

VIAR

Amritsar

Kempegowda International

BLR

VOBL

Bangalore

Calicut International

CCJ

VOCL

Calicut

Chennai International

MAA

VOMM

Chennai

Coimbatore International

CJB

VOCB

Coimbatore

Lokpriya Gopinath Bordoloi International

GAU

VEGT

Guwahati

Rajiv Gandhi International

HYD

VOHS

Hyderabad

Jaipur International

JAI

VIJP

Jaipur

Cochin International

COK

VOCI

Kochi

Netaji Subhash Chandra Bose International

CCU

VECC

Kolkata

Chaudhary Charan Singh International

LKO

VILK

Lucknow

Madurai

IXM

VOMD

Madurai

Chhatrapati Shivaji International

BOM

VABB

Mumbai

Indira Gandhi International

DEL

VIDP

New Delhi

Pune

PNQ

VAPO

Pune

Bagdogra

IXB

VEBD

Siliguri

Trivandrum International

TRV

VOTV

Thiruvananthapuram

Tiruchirapally Civil

TRZ

VOTR

Tiruchirappally

Dabolim

GOI

VAGO

Vasco da Gama

List of airports in India

A
#Airport Name & CityIATAICAO
1Agatti Island Airport
Agatti Island
AGXVOAT
2Ahmedabad Airport
Ahmedabad
AMDVAAH
3Aizawl Airport
Aizawl
AJLVEAZ
4Akola Airport
Akola
AKDVAAK
5Along Airport
Along
IXVVEAN
6Amausi Airport
Lucknow
LKOVILK
7Amritsar Airport
Ludhiana
LUHVILD
B
#Airport Name & CityIATAICAO
1Bagdogra Airport
Bagdogra
IXBVEBD
2Bajpe Airport
Mangalore
IXEVOML
3Bakula Rimpoche Airport
Leh
IXLVILH
4Balurghat Airport
Balurghat
RGHVEBG
5Bamrauli Airport
Allahabad
IXDVIAL
6Barapani Airport
Shillong
SHLVEBI
7Bareli Airport
Bareli
BEKVOPN
8Bellary Airport
Bellary
BEPVOBI
9Bengaluru International Airport
Bangalore
BLRVOBG
10Bhatinda Airport
Bhatinda
BUPVIBT
11Bhavnagar Airport
Bhavnagar
BHUVABV
12Bhopal Airport
Bhopal
BHOVABP
13Bhubaneswar Airport
Bhubaneswar
BBIVEBS
14Bikaner Airport
Bikaner
BKBVIBK
15Bilaspur Airport
Bilaspur
PABVABI
16Birsa Munda International Airport
Ranchi
IXRVERC
17Borjhar Airport
Guwahati
GAUVEGT
C
#Airport Name & CityIATAICAO
1Car Nicobar Airport
Car Nicobar
CBDVECX
2Chandigarh Airport
Chandigarh
IXCVICG
3Chennai International Airport
Chennai
MAAVOMM
4Chhatrapati Shivaji International Airport
Mumbai
BOMVABB
5Chikkalthana Airport
Aurangabad
IXUVAAU
6Cochin International Airport
Kochi
COKVOCI
7Cooch Behar Airport
Cooch Behar
COHVECO
8Cuddapah Airport
Cuddapah
CDPVOCP
D
#Airport Name & CityIATAICAO
1Dabok Airport
Udaipur
UDRVAUD
2Dabolim Airport
Goa
GOIVAGO
3Daman Airport
Daman
NMBVADN
4Daparizo Airport
Daparizo
DAEVEDZ
5Darjeeling Airport
Darjeeling
DAI 
6Dehra Dun Airport
Dehra Dun
DEDVIDN
7Deparizo Airport
Deparizo
DEP 
8Devi Ahilyabai Holkar Airport
Indore
IDRVAID
9Dhanbad Airport
Dhanbad
DBDVEDB
10Dibrugarh Airport
Dibrugarh
DIBVEMN
11Dimapur Airport
Dimapur
DMUVEMR
12Diu Airport
Diu
DIUVA1P
13Donyi Polo Airport, Itanagar
Itanagar
HGIVEHO
G
#Airport Name & CityIATAICAO
1Gaggal Airport
Dharamsala
DHMVIGG
2Gandhinagar Airport
Nasik
ISKVANR
3Gaya Airport
Gaya
GAYVEGY
4Gorakhpur Airport
Gorakhpur
GOPVEGK
5Govardhanpur Airport
Jamnagar
JGAVAJM
6Guna Airport
Guna
GUXVAGN
7Gwalior Airport
Gwalior
GWLVIGR
H
#Airport Name & CityIATAICAO
1Hissar Airport
Hissar
HSSVIHR
2Hubli Airport
Hubli
HBXVAHB
3Hyderabad International Airport
Hyderabad
HYDVOHY
I
#Airport Name & CityIATAICAO
1Indira Gandhi International Airport
New Delhi
DELVIDP
J
#Airport Name & CityIATAICAO
1Jabalpur Airport
Jabalpur
JLRVAJB
2Jagdalpur Airport
Jagdalpur
JGB 
3Jaisalmer Airport
Jaisalmer
JSAVIJR
4Jeypore Airport
Jeypore
PYBVEJP
5Jodhpur Airport
Jodhpur
JDHVIJO
K
#Airport Name & CityIATAICAO
1Kailashahar Airport
Kailashahar
IXHVEKR
2Kamalpur Airport
Kamalpur
IXQVEKM
3Kandla Airport
Kandla
IXYVAKE
4Kannur International Airport
Kannur
CNNVOKN
5Kanpur Airport
Kanpur
KNUVIKA
6Keshod Airport
Keshod
IXKVAKS
7Khajuraho Airport
Khajuraho
HJRVAKJ
8Kheria Airport
Agra
AGRVIAG
9Khowai Airport
Khowai
IXNVEKW
10Kolhapur Airport
Kolhapur
KLHVAKP
11Kota Airport
Kota
KTUVIKO
12Kozhikode Airport
Kozhikode
CCJVOCL
13Kullu Manali Airport
Bhuntar Kullu.
KUUVIBR
14Kumbhirgram Airport
Silchar
IXSVEKU
L
#Airport Name & CityIATAICAO
1Lilabari Airport
Lilabari
IXIVELR
2Lohegaon Airport
Pune
PNQVAPO
M
#Airport Name & CityIATAICAO
1Madurai Airport
Madurai
IXMVOMD
2Malda Airport
Malda
LDAVEMH
3Mohanbari Airport
Mohanbari
MOHVEMN
4Municipal Airport
Imphal
IMFVEIM
5Muzaffarnagar Airport
Muzaffarnagar
MZA 
6Muzaffarpur Airport
Muzaffarpur
MZUVEMZ
7Mysore Airport
Mysore
MYQVOMY
N
#Airport Name & CityIATAICAO
1Nanded Airport
Nanded
NDCVAND
2Netaji Subhash Chandra Bose International Airport
Kolkata
CCUVECC
3Neyveli Airport
Neyveli
NVYVONV
O
#Airport Name & CityIATAICAO
1Osmanabad Airport
Osmanabad
OMN 
P
#Airport Name & CityIATAICAO
1Pantnagar Airport
Pantnagar
PGHVIPT
2Pasighat Airport
Pasighat
IXTVEPG
3Pathankot Airport
Pathankot
IXPVIPK
4Patna Airport
Patna
PATVEPT
5Peelamedu Airport
Coimbatore
CJBVOCB
6Pondicherry Airport
Pondicherry
PNYVOPC
7Porbandar Airport
Porbandar
PBDVAPR
8Port Blair Airport
Port Blair
IXZVOPB
9Puttaparthi Airport
Puttaparthi
PUT 
R
#Airport Name & CityIATAICAO
1Raipur Airport
Raipur
RPRVARP
2Raja Sansi Airport
Amritsar
ATQVIAR
3Rajahmundry Airport
Rajahmundry
RJAVORY
4Rajkot Airport
Rajkot
RAJVARK
5Rajouri Airport
Rajouri
RJI 
6Ramagundam Airport
Ramagundam
RMD 
7Ratnagiri Airport
Ratnagiri
RTCVARG
8Rewa Airport
Rewa
REW 
9Rourkela Airport
Rourkela
RRKVERK
10Rowriah Airport
Jorhat
JRHVEJT
11Rudra Mata Airport
Bhuj
BHJVABJ
12Rupsi Airport
Rupsi
RUPVERU
S
#Airport Name & CityIATAICAO
1Salem Airport
Salem
SXVVOSM
2Salonibari Airport
Tezpur
TEZVETZ
3Sambre Airport
Belgaum
IXGVABM
4Sanganeer Airport
Jaipur
JAIVIJP
5Satna Airport
Satna
TNIVIST
6Satwari Airport
Jammu
IXJVIJU
7Sholapur Airport
Sholapur
SSEVASL
8Simla Airport
Simla
SLVVISM
9Singerbhil Airport
Agartala
IXAVEAT
10Sonari Airport
Jamshedpur
IXWVEJS
11Sonegaon Airport
Nagpur
NAGVANP
12Srinagar Airport
Srinagar
SXRVISR
13Surat Airport
Surat
STVVASU
T
#Airport Name & CityIATAICAO
1Tezu Airport
Tezu
TEIVETJ
2Thanjavur Airport
Thanjavur
TJVVOTJ
3Thiruvananthapuram International Airport
Trivandrum
TRVVOTV
4Tirupati Airport
Tirupati
TIRVOTP
5Trichy Airport
Trichy
TRZVOTR
6Tuticorin Airport
Tuticorin
TCR 
V
#Airport Name & CityIATAICAO
1Vadodara Airport
Vadodara
BDQVABO
2Varanasi Airport
Varanasi
VNSVIBN
3Vijayawada Airport
Vijayawada
VGAVOBZ
4Vishakhapatnam Airport
Vishakhapatnam
VTZVEVZ
W
#Airport Name & CityIATAICAO
1Warangal Airport
Warangal
WGCVOWA
Z
#Airport Name & CityIATAICAO
1Zero Airport
Zero
ZERVEZO

3. Các hãng hàng không khai thác đường bay từ Việt Nam đến Ấn Độ

Việt Nam và Ấn Độ có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không. Hiện nay, có nhiều hãng hàng không khai thác đường bay giữa hai nước, mang đến cho hành khách nhiều lựa chọn về lịch trình và giá vé.

Các hãng hàng không:

  • Vietjet Air
  • Vietnam Airlines
  • Air India - Hãng hàng không quốc gia Ấn Độ
  • IndiGo Airlines

Lưu ý khi đặt vé máy bay

  • Giá vé: Giá vé máy bay có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt vé, hãng hàng không, loại vé và các yếu tố khác.
  • Thời gian bay: Thời gian bay từ Việt Nam đến Ấn Độ thường kéo dài từ 4 đến 7 giờ, tùy thuộc vào điểm đến và hãng hàng không.
  • Hành lý: Mỗi hãng hàng không có quy định riêng về hành lý ký gửi và hành lý xách tay.
  • Visa: Hành khách cần có visa để nhập cảnh vào Ấn Độ.

Phương tiện di chuyển từ sân bay Ấn Độ vào trung tâm

Tùy vào hành trình, các chuyến bay từ Việt Nam đi Ấn Độ sẽ hạ cánh tại 1 trong 5 sân bay thuộc các thành phố lớn ở Ấn Độ, bao gồm:

  • Sân bay quốc tế Indira Gandhi (New Delhi)
  • Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji (Mumbai)
  • Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel (Ahmedabad)
  • Sân bay quốc tế Kempegowda (Bangalore)
  • Sân bay quốc tế Rajiv Gandhi (Hyderabad)

Như vậy, có thể nhận định việc tra cứu những thông tin về danh sách sân bay ở Ấn Độ (India) và mã IATA và ICAO không phải là điều quá khó khăn và mất nhiều thời gian nếu mọi người tham khảo bài viết trên. Mong rằng với những chia sẻ đã được cung cấp sẽ mang đến cho mọi người những thông tin hữu ích và chính xác nhất giúp cho mỗi chuyến đi đến Ấn Độ hiện nay.

Có thể bạn quan tâm: 

Tra cứu vận đơn Air cargo tracking: https://als.com.vn/tra-cuu-van-don

Tra cứu lịch bay Tracking Flight : https://als.com.vn/tra-cuu-lich-bay

𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS